Viết đoạn văn về nghề nghiệp tương lai của em bằng tiếng Anh – có dịch nghĩa

Trong tương lai, tôi mơ ước trở thành bác sĩ. Lĩnh vực y học luôn hấp dẫn tôi, và tôi đam mê giúp đỡ người khác và tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của họ. Là một bác sĩ, tôi hình dung mình sẽ ở hàng đầu về công nghệ và tiến bộ y tế. Tôi muốn sử dụng thực tế ảo và robot để thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp với độ chính xác cao, đảm bảo kết quả tốt nhất cho bệnh nhân của mình. Ngoài ra, tôi hiểu tầm quan trọng của y tế phòng ngừa và giáo dục bệnh nhân. Tôi mong muốn thúc đẩy lối sống lành mạnh và nâng cao nhận thức về phòng chống bệnh tật. Với việc không ngừng học hỏi và cộng tác với các chuyên gia y tế khác, tôi tin rằng mình có thể cung cấp sự chăm sóc toàn diện và tận tâm cho những người có nhu cầu. Trở thành một bác sĩ trong tương lai sẽ cho phép tôi theo đuổi đam mê của mình và tạo ra sự khác biệt ý nghĩa trên thế giới.

Các cấu trúc câu về nghề nghiệp tương lai
Hình ảnh: Các cấu trúc câu về nghề nghiệp tương lai

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp tương lai

  • career /kəˈrɪə(r)/ (n): sự nghiệp. Ví dụ: She is focused on building a successful career in marketing. (Cô ấy tập trung vào việc xây dựng sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị.)
  • professional /prəˈfeʃənl/ (adj): chuyên nghiệp. Ví dụ: He is a highly skilled professional in the field of finance. (Anh ấy là một chuyên gia có tay nghề cao trong lĩnh vực tài chính.)
  • commitment /kəˈmɪtmənt/ (n): sự cam kết. Ví dụ: Her commitment to her job is unwavering. (Sự cam kết của cô ấy với công việc là không lay chuyển.)
  • dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ (n): sự cống hiến. Ví dụ: His dedication to his craft is evident in his work. (Sự cống hiến của anh ấy cho nghề của mình được thể hiện rõ trong công việc của anh ấy.)
  • improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự phát triển. Ví dụ: Continuous improvement is key to staying competitive in today’s market. (Cải tiến liên tục là chìa khóa để duy trì tính cạnh tranh trong thị trường ngày nay.)
  • determined /dɪˈtɜːmɪnd/ (adj): quyết tâm. Ví dụ: Despite facing obstacles, she remains determined to achieve her goals. (Dù gặp nhiều trở ngại nhưng cô ấy vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.)
  • desire /dɪˈzaɪə(r)/ (n): sự khát khao. Ví dụ: His strong desire to learn drives him to seek new challenges. (Mong muốn học hỏi mạnh mẽ đã thúc đẩy anh ấy tìm kiếm những thử thách mới.)
  • talent /ˈtælənt/ (n): tài năng. Ví dụ: Her talent for singing is undeniable, captivating audiences with every performance. (Tài năng ca hát của cô ấy là không thể phủ nhận, làm say lòng khán giả qua mỗi màn trình diễn.)
  • success /səkˈses/ (n): sự thành công. Ví dụ: Hard work and perseverance are essential ingredients for achieving success. (Làm việc chăm chỉ và kiên trì là những yếu tố cần thiết để đạt được thành công.)
  • quality /ˈkwɒləti/ (n): phẩm chất. Ví dụ: John possesses all the qualities required for effective teamwork in the workplace. (John sở hữu tất cả những phẩm chất cần thiết để làm việc nhóm hiệu quả tại nơi làm việc.)
  • strive /straɪv/ (v): cố gắng. Ví dụ: We strive for excellence in everything we do. (Chúng tôi phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc chúng tôi làm.)

Các cấu trúc câu về nghề nghiệp tương lai

  • S + aspire to do something. Dịch nghĩa: khát khao làm gì. Ví dụ: She aspires to become a renowned scientist. (Cô ấy khao khát trở thành một nhà khoa học nổi tiếng.)
  • S + be passionate about doing something. Dịch nghĩa: đam mê làm gì. Ví dụ: He is passionate about playing the guitar. (Anh ấy đam mê chơi guitar.)
  • S + envision oneself doing something. Dịch nghĩa: hình dung bản thân sẽ làm gì. Ví dụ: I envision myself traveling the world and experiencing different cultures. (Tôi hình dung mình đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)
  • S + aim to do something. Dịch nghĩa: có mục tiêu làm gì. Ví dụ: They aim to create a more sustainable environment. (Họ nhằm mục đích tạo ra một môi trường bền vững hơn.)
  • S + pursue one’s passion. Dịch nghĩa: theo đuổi đam mê. Ví dụ: Sarah pursues her passion for photography in her free time. (Sarah theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh trong thời gian rảnh rỗi.)
  • S + dream of doing something. Dịch nghĩa: mơ ước làm gì. Ví dụ: He dreams of starting his own business one day. (Anh ấy mơ ước một ngày nào đó sẽ bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
  • S + be committed to doing something. Dịch nghĩa: cam kết làm gì. Ví dụ: She is committed to making a positive impact on the community. (Cô ấy cam kết tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng.)
  • S + dedicate + time + to doing something. Dịch nghĩa: cống hiến thời gian làm gì. Ví dụ: They dedicate their time to helping those in need. (Họ dành thời gian của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về nghề nghiệp tương lai

  • Mở đoạn: giới thiệu về nghề nghiệp tương lai
  • Thân đoạn:
    • Lí do yêu thích nghề nghiệp này
    • Người truyền cảm hứng
    • Trách nghiệm của công việc này
    • Phẩm chất phù hợp với công việc này
    • Kế hoạch để theo đuổi nghề nghiệp này
  • Kết đoạn: khẳng định lại niềm đam mê của bản thân về nghề nghiệp đã chọn

Đoạn văn mẫu viết đoạn văn về nghề nghiệp tương lai của em bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu 1
In the future, I aspire to become a doctor. The field of medicine has always fascinated me, and I am passionate about helping others and making a positive impact on their lives. As a doctor, I envision myself being at the forefront of cutting-edge medical technologies and advancements. I want to use virtual reality and robotics to perform intricate surgeries with precision, ensuring the best possible outcomes for my patients. Additionally, I understand the importance of preventive medicine and patient education. I aim to promote healthy lifestyles and raise awareness about disease prevention. With constant learning and collaboration with fellow healthcare professionals, I believe I can provide comprehensive and compassionate care to those in need. Being a doctor in the future will allow me to pursue my passion while making a meaningful difference in the world.

Đoạn văn mẫu 2
My dream career in the future is to become a lawyer. The legal profession has always captivated me with its ability to advocate for justice and uphold the rights of individuals in society. As a lawyer, I am eager to work diligently to ensure fairness and equality prevail. I will use my knowledge of the law to provide expert advice, represent clients, and navigate complex legal proceedings. I am motivated to make a positive impact by fighting for the underprivileged and voiceless, striving for a more just and equitable world. With strong research skills, persuasive communication, and a commitment to ethical practices, I am dedicated to becoming a trusted and respected advocate for my clients and the principles of justice.

Đoạn văn mẫu 3
I have always dreamed of becoming a singer since I was a child. Music has always been my passion, and I believe in its power to touch hearts and inspire people. As a singer, I am excited to perform on stage, captivating audiences with my voice and musical expression. I aim to write and perform songs that resonate with listeners, conveying emotions and stories that connect us all. Through my music, I hope to bring joy, comfort, and a sense of unity to those who listen. With hard work, dedication, and continuous improvement of my vocal skills, I am determined to pursue a career as a singer and share my love for music with the world.

Đoạn văn mẫu 4
I want to become an entrepreneur when I grow up. The world of business has always intrigued me, and I am driven by the desire to create something impactful and innovative. As an entrepreneur, I think of starting my own company, bringing new ideas and solutions to the market. I want to build a team of talented individuals, fostering a culture of collaboration and creativity. With resilience and strategic thinking, I aim to navigate the challenges of the business world and make a positive impact on society. I am committed to continuous learning, networking, and adapting to emerging trends, as I believe these qualities are essential for success in the dynamic and ever-evolving field of entrepreneurship.

Đoạn văn mẫu 5
My wish is to become a professional football player. Football has always been my passion, and I have dedicated countless hours to honing my skills on the field. As a football player, I envision myself playing at the highest level, representing my team and country with pride. I aspire to compete in major tournaments, showcasing my talent and contributing to the success of my team. I understand the importance of discipline, teamwork, and constant improvement. Through hard work, perseverance, and a love for the game, I am determined to make my mark in the world of football and inspire others with my dedication and performance.

Qua bài viết này, bạn đã học về từ vựng và cấu trúc câu để viết đoạn văn về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh. Hãy sử dụng dàn ý và các bài mẫu để viết đoạn văn hoàn chỉnh về chủ đề này, đồng thời tham khảo để tích lũy thêm ý tưởng, từ vựng và cách diễn đạt.

FEATURED TOPIC