Cách dùng will và won’t ? will not viết tắt thế nào?

Bạn đã từng gặp khó khăn khi sử dụng will và won’t (viết tắt của will not) trong tiếng Anh? Will và won’t là các trợ động từ được sử dụng trong thì tương lai đơn để diễn tả những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể.

Cách sử dụng will và won’t

Will (sẽ) là hình thức đầy đủ của trợ động từ, viết tắt của will là ‘ll. Trong khi đó, won’t là hình thức phủ định của will.

a) Cấu trúc câu khẳng định:

Chủ ngữ (S) + will + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)

Ví dụ: Tôi sẽ giúp bạn – I will help you.

b) Cấu trúc câu phủ định:

Chủ ngữ (S) + won’t + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)

Ví dụ: Anh ấy sẽ không đi học vào tuần tới – He won’t go to school next week.

c) Cấu trúc câu nghi vấn:

Will + chủ ngữ (S) + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)?

Ví dụ: Bạn sẽ có mặt ở buổi tiệc tối nay chứ? – Will you be at the party tonight?

d) Cấu trúc câu hỏi với từ để Hỏi WH:

Thêm từ WH- vào trước cấu trúc câu nghi vấn để đặt câu hỏi WH-.

Ví dụ: Khi nào bạn sẽ trở về nước? – When will you go back to your country?

Tại sao lại sử dụng will và won’t?

Will và won’t được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: Anh ấy sẽ 40 tuổi vào tuần tới – He’ll be forty years old next week.

  1. Diễn đạt dự đoán về hiện tại.

Ví dụ: Hôm nay trời sẽ mưa – It will rain today.

  1. Đưa ra quyết định ngay lúc đang nói.

Ví dụ: Tôi đói bụng quá, tôi sẽ tự làm cho mình cái bánh sandwich – I am so hungry, I will make myself a sandwich.

  1. Diễn đạt sự sẵn lòng, sự quyết tâm.

Ví dụ: Nếu bạn muốn, tôi sẽ giúp bạn. – I will help you if you want.

  1. Đưa ra lời hứa hoặc lời đe dọa.

Ví dụ: (Tôi hứa) Tôi sẽ không nói cho ai biết về bí mật của bạn. – (I promise) I will not tell anyone else about your secret.

Hi vọng với những tư vấn trên, bạn đã nắm rõ cách sử dụng will và won’t trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng của bạn.

FEATURED TOPIC