At the moment là thì gì? Và dấu hiệu nhận biết

Bạn đã bao giờ nghe về “at the moment” trong tiếng Anh chưa? Đó là một cấu trúc ngữ pháp rất thú vị, cho phép bạn diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm đang nói. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về “at the moment” và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn.

At the moment là thì gì?

“At the moment” được sử dụng rất phổ biến trong thì hiện tại tiếp diễn. Đây là cách diễn tả việc đang diễn ra tại thời điểm nói. Ngoài “at the moment”, còn có nhiều dấu hiệu khác để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn.

“At the moment” thường được sử dụng để mô tả một hành động nào đó đang xảy ra tại thời điểm đang nói.

Ví dụ:

  • “I am studying Math at the moment.” (Vào lúc này tôi đang học toán.)
  • “It is raining at the moment.” (Trời đang mưa.)
  • “They are singing a song together at the moment.” (Họ đang hát cùng nhau một bài hát)

Công thức thì hiện tại tiếp diễn

1. Câu khẳng định

Cấu trúc: “S + am/is/are + V-ing + at the moment”

Lưu ý: S là chủ ngữ, được chia tương ứng với 3 dạng của động từ “to be” như sau:

  • I + am
  • He/She/It + is
  • We/You/They + are

Ví dụ:

  • “I am studying Math at the moment.”
  • “It is raining at the moment.”
  • “They are singing a song together at the moment.”

2. Câu phủ định

Cấu trúc: “S + am/is/are + not + V-ing + at the moment”

Lưu ý:

  • “is not” = “isn’t”
  • “are not” = “aren’t”

Ví dụ:

  • “I am not learning English at the moment.”
  • “She is not (isn’t) watching the news with her grandmother.”
  • “They aren’t listening to music at the present.”

3. Câu nghi vấn

Cấu trúc:

  • Câu hỏi: “Am/Is/Are + S + V-ing?”
  • Câu trả lời đồng ý: “Yes, S + is/am/are.”
  • Câu trả lời phủ định: “No, S + is/am/are + not.”

Ví dụ:

  • “Is she watching T.V at the moment?”
  • “Yes, she is.”
  • “Is she going out with you?”
  • “No, she isn’t.”

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

1. Dùng để diễn tả về một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm đang nói.

Ví dụ:

  • “They are watching TV now.” (Bây giờ họ đang xem TV.)
  • “Tim is riding his bike to school at the moment.” (Lúc này Tim đang đạp xe đến trường.)

2. Dùng để diễn tả về một hành động đang diễn ra ngay gần với thời điểm hiện tại, nhưng lại không nhất thiết phải là ngay lúc tại thời điểm đang nói.

Với các sử dụng này, thì hiện tại tiếp diễn sẽ dùng để diễn tả về một hành động của một người đang làm dang dở, chưa hoàn thành ở hiện tại.

Ví dụ:

  • “I am finding a job.” (Tôi đang tìm kiếm một công việc.)
  • Không nhất thiết là tôi đang tìm việc ngay tại thời điểm nói, nhưng tôi đang trong quá trình tìm kiếm một công việc (sau khi ra trường hoặc sau khi nghỉ ở công ty cũ.)

3. Dùng để diễn tả về một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch mà bạn đã định trước.

Ví dụ:

  • “I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow.” (Tôi đã mua vé hôm qua. Ngày mai tôi sẽ bay tới New York.)

4. Thì hiện tại tiếp diễn dùng với các trạng từ “always”, “continually”, “constantly” về một hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại và gây bực mình cho bản thân hay khó chịu cho người nói.

Ví dụ:

  • “He is always coming late.” (Anh ta luôn tới trễ.)
  • “Why are you always putting your dirty clothes on your bed?” (Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)

5. Được dùng để diễn tả về một cái gì đó thay đổi, phát triển hơn trước.

Ví dụ:

  • “What sort of clothes are teenagers wearing nowadays? What sort of music are they listening to?” (Quần áo thời trang mà thanh thiếu niên đang mặc là loại nào? Họ đang nghe thể loại nhạc gì?)

At the moment và những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là một số trạng từ và động từ chỉ thời gian thường được xuất hiện nhiều trong thì hiện tại tiếp diễn:

1. Trạng ngữ chỉ thời gian trong hiện tại

  • “At the moment”: Lúc này
  • “Now”: bây giờ
  • “At present”: hiện tại
  • “Right now”: ngay bây giờ

Ví dụ:

  • “I’m having dinner with my family at the moment.” (Tôi đang ăn bữa tối cùng gia đình lúc này.)
  • “Hey are not playing soccer together now.” (Họ không đang đá bóng cùng nhau.)

2. Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai

Trong trường hợp này, thì sẽ được diễn tả về hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường sẽ là một dự định hoặc là một kế hoạch sẽ được sắp xếp từ trước.

  • “Tomorrow”: ngày mai
  • “This week/month/year”: Tuần/tháng/năm này
  • “Next week/month/year”: Tuần/tháng/năm tới.

Ví dụ:

  • “They are getting married tomorrow.”
  • “They are getting married this month.”
  • “They are getting married next week.”

3. Câu mệnh lệnh

  • “Look!”: Nhìn kìa!
  • “Be quiet!”: Im lặng nào!
  • “Listen!”: Nghe này!

Ví dụ:

  • “Look! The car is coming.”
  • “Be quiet! My grandmother is sleeping.”
  • “Listen! Someone is playing the piano.”

Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi “at the moment là thì gì” và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn bổ sung kiến thức tiếng Anh của mình.

FEATURED TOPIC