Hãy cùng khám phá cấu trúc mới của động từ intend – Intend to V hay Ving. Trong tiếng Anh, intend được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc dự định làm một việc gì đó. Đây là một từ thường được sử dụng để diễn đạt ý chí và kế hoạch của ai đó đối với một hành động cụ thể.
Contents
- 1 Intend nghĩa tiếng Việt là gì?
- 2 Sau Intend to V hay V-ing?
- 3 Trường hợp theo sau intend không phải to V hay V-ing
- 4 Các dạng từ (Word form) của intend trong tiếng Anh
- 5 Phân biệt intend và be going to trong tiếng Anh
- 6 Hội thoại sử dụng intend + to V và Ving trong tiếng Anh
- 7 Bài tập luyện tập kèm đáp án về intend to V hay Ving
Intend nghĩa tiếng Việt là gì?
Intend có nghĩa là có ý định hoặc dự định làm một việc gì đó. Cách phát âm chuẩn Cambridge của động từ intend như sau:
Bạn đang xem: Intend to V hay Ving? Cấu trúc intend và bài tập liên quan
- Theo UK: /ɪnˈtend/
- Theo US: /ɪnˈtend/
Ví dụ:
- Cô ấy dự định bắt đầu doanh nghiệp riêng sau khi có được một số kinh nghiệm trong ngành.
- Tác giả có ý định truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ qua tiểu thuyết mới nhất của mình.
- Đội bóng dự định giành chức vô địch mùa này thông qua việc tập luyện chăm chỉ và sự tận tụy.
READ MORE:
Sau Intend to V hay V-ing?
Câu hỏi khiến nhiều người quan tâm là intend to V hay V-ing. Thực tế là cả hai đều đúng và có nghĩa là dự định/ có ý định làm một việc gì đó. Hãy cùng khám phá chi tiết cấu trúc và cách sử dụng như sau:
Intend + to V
Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt ý định của người nói trong việc thực hiện một hành động cụ thể hoặc đạt được một kết quả nhất định.
Cấu trúc: S + intend + to V + something
Trong đó:
- S: Người nói, người hoặc sự vật có ý định.
- Intend: Động từ biểu thị ý định hoặc kế hoạch.
- To V: Toán tử “to” kết hợp với động từ “V” diễn đạt hành động cụ thể mà người nói định làm.
- Something: Đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể mà người nói định thực hiện.
Ví dụ:
- Tổ chức dự định triển khai các biện pháp thân thiện với môi trường để giảm lượng carbon.
- Họ dự định khởi động một chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
- Công ty dự định giới thiệu dòng sản phẩm bền vững mới để giải quyết những lo ngại về môi trường.
Intend + Ving
Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt ý định của người nói trong việc thực hiện một hành động cụ thể hoặc một kế hoạch mà liên quan đến một sự kiện hoặc trạng thái trong tương lai.
Cấu trúc: S + intend + Ving + something
Trong đó:
- Ving: Dạng động từ “Ving” (động từ nguyên thể có hậu tố “ing”).
- Something: Đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể mà người nói định thực hiện.
Ví dụ:
- Họ dự định tăng cường nhận thức về môi trường bằng cách tổ chức chiến dịch trồng cây.
- Công ty dự định giảm lượng carbon của mình bằng cách triển khai các biện pháp tiết kiệm năng lượng.
- Cô ấy có ý định theo đuổi một lối sống lành mạnh bằng cách thêm nhiều hoa quả và rau củ vào chế độ dinh dưỡng của mình.
Xem thêm : Quá khứ của give: Cách chia give V2 và give V3
Lưu ý: Nếu có ai đó còn thắc mắc intend to V hay Ving thì đáp án chính là intend đi với to V hoặc Ving đều được.
Intend + mệnh đề
Ý nghĩa: Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ một quyết định hoặc một mục tiêu cụ thể.
Cấu trúc 1: Intend that + clause
Trong đó:
- That: Liên từ kết nối với mệnh đề (clause) mà người nói muốn thực hiện.
Ví dụ: Cô ấy dự định rằng sự kiện sẽ được tổ chức ngoài trời để tạo ra không khí thoải mái hơn.
Cấu trúc 2: It + be intended that + clause
Trong đó:
- It: Dùng như một chủ ngữ tạm thời, không có ý nghĩa cụ thể.
- Be intended: Động từ biểu thị ý định hoặc mục đích.
- That: Liên từ kết nối với mệnh đề (clause) mà người nói muốn thực hiện.
Ví dụ: Có ý định là công ty sẽ ra mắt một dòng sản phẩm mới vào tháng sau.
Trường hợp theo sau intend không phải to V hay V-ing
Sau khi biết intend to V hay V-ing, các bạn còn có thể kết hợp intend với các giới từ khác. Intend là một động từ đặc biệt, không thể kết hợp trực tiếp với tân ngữ mà yêu cầu sự kết hợp với các giới từ như to, as, hoặc for.
Intend + as
Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt ý định của người nói khi họ dùng một sự vật, sự kiện, hoặc hành động nhất định để biểu đạt hoặc thực hiện một ý nghĩa hay mục đích cụ thể.
Cấu trúc: Intend something as something
Trong đó:
- Something: Đối tượng hoặc sự kiện mà người nói đang nhắc đến.
- As: Liên từ dùng để chỉ rõ ý nghĩa hoặc mục đích mà người nói định.
Ví dụ:
- Cô ấy có ý định bài thơ của mình là một sự tôn vinh cho vẻ đẹp của thiên nhiên.
- Cô ấy có ý định món quà làm biểu tượng của tình bạn.
Intend + for
Xem thêm : Bộ đề ôn hè môn Toán, Tiếng Việt lớp 2 năm 2024
Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc ý định ban đầu của một sự vật, sản phẩm, hay hành động là để phục vụ một ai đó cụ thể.
Cấu trúc: Be intended for somebody
Trong đó:
- Be intended: Cấu trúc được sử dụng để mô tả mục đích hay ý định của một sự vật, sản phẩm, hoặc hành động.
- For somebody: Kết hợp với giới từ “for” để chỉ ra đối tượng hoặc người mà sự vật, sản phẩm, hay hành động đó được tạo ra hoặc thiết kế để phục vụ.
Ví dụ:
- Phần mềm này được thiết kế để phục vụ người dùng có kỹ năng máy tính cơ bản.
- Buổi seminar này được thiết kế để phục vụ những chuyên gia trong ngành y tế.
Intend + on
Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt ý định của người nói trong việc thực hiện một hành động cụ thể, thường là trong tương lai.
Cấu trúc: Intend + on + V-ing
Ví dụ:
- Cô ấy có ý định đi du học năm sau để mở rộng trải nghiệm văn hóa của mình.
- Anh ấy có ý định bắt đầu một chương trình tập luyện để cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Họ có ý định nâng cấp nhà của họ để tạo ra một không gian sống hiện đại và thoải mái hơn.
Lưu ý: Trường hợp này người ta dễ nhầm lẫn intend to V hay V-ing. Tuy nhiên, intend + giới từ rồi mới + với V-ing chứ không phải mỗi intend + V-ing.
Các dạng từ (Word form) của intend trong tiếng Anh
Các dạng từ khác của động từ intend bao gồm:
- Intention: Danh từ, có nghĩa là ý định hoặc mục đích.
- Intended: Động từ – quá khứ phân từ, có nghĩa là dự định hoặc định rằng.
- Intender: Danh từ chỉ người thực hiện hành động định rằng.
Phân biệt intend và be going to trong tiếng Anh
Intend và be going to đều thể hiện ý định, nhưng có sự khác nhau trong cách sử dụng. Be going to thường được sử dụng khi có dấu hiệu rõ ràng hoặc kế hoạch đã được đặt ra. Intend thường sử dụng trong các tình huống nói về ý định chưa chắc chắn hơn và không nhất thiết đã có kế hoạch cụ thể.
Hội thoại sử dụng intend + to V và Ving trong tiếng Anh
Jim: Tôi nghe nói bạn đang lên kế hoạch một bất ngờ cho sinh nhật của Lisa. Kế hoạch là gì vậy?
Lisa: Hmm, tôi đang nghĩ đến việc tổ chức một buổi tụ tập nhỏ tại nhà hàng yêu thích của chúng ta.
Jim: Nghe có vẻ tốt. Mục đích đằng sau bất ngờ là gì?
Lisa: Tôi có ý định chỉ cho cô ấy biết cô ấy có ý nghĩa như thế nào đối với tôi và tôi biết ơn có cô ấy trong cuộc sống của tôi.
Jim: Đó là một ý định tận tâm. Chắc chắn cô ấy sẽ đánh giá cao điều đó.
Lisa: Hy vọng vậy. Tôi chỉ muốn làm cho ngày của cô ấy trở nên đặc biệt.
Jim: Tôi chắc chắn rằng ý định của bạn sẽ tỏa sáng, và cô ấy sẽ có một sinh nhật tuyệt vời.
READ MORE:
Bài tập luyện tập kèm đáp án về intend to V hay Ving
Hãy dựa vào các kiến thức trên về cấu trúc của intend, hãy chia các động từ theo sau intend chuẩn ngữ pháp.
- She intends to finish her project by the end of the week.
- We are intending to visit the new art exhibition on Saturday.
- The manager intends to discuss the upcoming changes in the company policy.
- He is intending to apply for a promotion next month.
- They intend to launch a new product in the market next year.
- Are you intending to attend the team-building workshop next month?
- She is intending to work on the project.
- The team intends to present their findings at the conference.
- She has no intention to offend anyone with her remarks.
- We intend to spend the weekend at the beach to relax and unwind.
Đáp án:
- intends to
- intending to
- intends to
- intending to
- intend to
- intending to
- to work
- intends
- intended
- spending
Trên đây là toàn bộ bài học về intend to V hay Ving chuẩn Anh ngữ. Hy vọng những gì mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn và sử dụng đúng động từ này trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá