Từ Influence đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ “influence” đi cùng với những giới từ nào? Với cấu trúc từ có đuôi -ce, chắc hẳn bạn có thể đoán “influence” là danh từ, nhưng thực tế nó còn có thể được sử dụng như một động từ trong nhiều trường hợp khác nhau.

Danh từ “influence” và những giới từ đi kèm

Cách dùng thứ nhất: để chỉ sự ảnh hưởng mà một người hoặc một sự vật nào đó có đối với cách suy nghĩ, hành xử hoặc phát triển của một người hoặc một sự vật khác.

Ví dụ:

  • What exactly is the influence of social media on the young generation? (ảnh hưởng của mạng xã hội đến thế hệ trẻ là gì?)
  • The influence of the climate on forestry production (ảnh hưởng của khí hậu đến việc sản xuất lâm nghiệp)

Cách dùng thứ hai: sức mạnh mà một người hoặc một sự vật có để khiến ai đó hành xử theo một cách cụ thể.

Ví dụ:

  • Her father has a good influence on her (bố cô ấy có ảnh hưởng tốt đến cô ấy)
  • Mina needs to use her influence with her students (Mina cần sử dụng ảnh hưởng của mình với các học sinh của cô ấy)

Cách dùng thứ ba: một người hoặc sự vật ảnh hưởng đến cách một người cư xử và suy nghĩ.

Ví dụ:

  • My first maths teacher was a major influence in my life (giáo viên dạy toán đầu tiên của tôi là người có ảnh hưởng lớn trong cuộc đời tôi)

Thành ngữ liên quan đến “influence”

  • “Under the influence”: đã uống quá nhiều rượu

Ví dụ:

  • He was arrested for driving under the influence (Cậu ta đã bị bắt vì lái xe khi đã uống rượu)

Động từ “influence”

Cách dùng thứ nhất: có ảnh hưởng đến cách một người cư xử hoặc suy nghĩ, đặc biệt là bằng cách cho họ một ví dụ để noi theo.

Ví dụ:

  • His books have influenced the lives of millions (sách của ông ấy đã ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người)
  • His book is heavily influenced by other writers (sách của ông ấy bị ảnh hưởng nặng nề bởi những tác giả khác)

Cách dùng thứ hai: có ảnh hưởng đến cách một người cư xử hoặc suy nghĩ, đặc biệt là bằng cách cho họ một ví dụ để noi theo.

Ví dụ:

  • The wording of your questions can influence how she answers (cách diễn đạt câu hỏi của bạn có thể ảnh hưởng đến cách cô ấy trả lời)
  • The speed at which you eat strongly influences how much you want to eat (tốc độ bạn ăn ảnh hưởng mạnh mẽ đến lượng đồ ăn bạn muốn ăn)

Phân biệt “influence” – “affect” – “effect”

Từ “influence” có một số từ đồng nghĩa như “affect”, “effect”. Dưới đây là bảng so sánh để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các từ này:

Influence Affect Effect
Influencing Affect Effect
Affect Affect
Effects Effect
Effect

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The results show a statistically significant _____.
  2. What is the side _____ of this treatment?
  3. Her hometown was strongly _____ by the drought.
  4. I tried to persuade her, but no _____.
  5. The disease is more likely to _____ men than women.
  6. The people around you will _____ your character.

Đáp án:

  1. The results show a statistically significant effect.
  2. What is the side effect of this treatment?
  3. Her hometown was strongly affected by the drought.
  4. I tried to persuade her, but no effect.
  5. The disease is more likely to affect men than women.
  6. The people around you will influence your character.

Vậy chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “influence” khi làm động từ, danh từ và các giới từ đi kèm. Cùng hi vọng rằng qua bài viết, bạn đã nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng về từ này. Chúc bạn học tốt!

FEATURED TOPIC