Against là gì? Cấu trúc against – Nhận biết và sử dụng ra sao?

Có nhiều cách để thể hiện sự tương phản trong tiếng Anh, và cấu trúc “against” là một trong số đó. Tuy nhiên, cấu trúc này thường gây hoang mang cho người học vì cách sử dụng phức tạp. Chính vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này và tự tin áp dụng vào học tập và cuộc sống.

1. Đối đầu là gì?

Cấu trúc “against” là một giới từ và mang nghĩa chung là “chống lại, tương phản”. Tuy nhiên, nó có nhiều ý nghĩa khác nhau trong các hoàn cảnh khác nhau. Ví dụ:

  • Chia sẻ đồ chơi của chúng ta nuôi dưỡng sự tử tế để chống lại sự ích kỷ.
  • Bảo vệ động vật là việc làm quan trọng để chống lại cái xấu.
  • Việc phản kháng lại với những điều bất công là việc làm quan trọng.

2. Cấu trúc “against” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc “against” có hai dạng chính:

  • Cấu trúc: Động từ + against + Danh từ / Cụm danh từ
  • Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ + against + Danh từ / Cụm danh từ

Cấu trúc đầu tiên thường được sử dụng để diễn tả sự đối lập, trái ngược. Ví dụ:

  • Cô ấy phản đối các định kiến xã hội.
  • Bạn của tôi đang chống lại các quy tắc từ bố mẹ của anh ấy.
  • Màu đen tương phản với màu trắng.

Cấu trúc thứ hai diễn tả sự bất lợi, hành động so sánh, đụng chạm vào. Ví dụ:

  • Cô ấy đặt xe đạp vào gốc cây.
  • Anh ấy bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời chói chang.
  • Họ bảo vệ đội của mình khỏi sự chỉ trích không công bằng.

3. Cách sử dụng “against” trong tiếng Anh

Cấu trúc “against” trong tiếng Anh có 5 cách sử dụng phổ biến. Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng kèm ví dụ minh họa.

3.1. Diễn tả sự chống đối

“Against” trong ngữ cảnh này được sử dụng để diễn tả sự chống đối, phản kháng. Ví dụ:

  • Tổ tiên người Việt Nam phải đấu tranh chống lại sự xâm lược từ các nước khác.
  • Phụ nữ ở những thế kỷ trước bị ép kết hôn trái với ý muốn của mình.
  • Cô ấy phải đi ngược chiều gió để về nhà sớm hơn.

3.2. Diễn tả sự so sánh

“Against” trong ngữ cảnh này dùng để diễn tả sự so sánh giữa hai vật thể, hai sự việc. Ví dụ:

  • Hiện giờ tôi có 3 chiếc váy mới so với chỉ có 1 chiếc vào tháng trước.
  • Mẹ tôi đang cân nhắc giữa giá trị và chi phí.
  • Mary đang kiểm tra kết quả của mình so với kết quả của bạn cô ấy.

3.3. Diễn tả sự dự trù cho việc gì đó

“Against” trong ngữ cảnh này dùng để diễn tả sự tích góp, dự trù cho một việc gì đó. Ví dụ:

  • Anh trai tôi đã để dành một khoảng tiền tiết kiệm cho lễ cưới của anh ấy.
  • Anh ấy để dành tiền để mua chiếc xe đạp yêu thích của anh ấy.
  • Người đàn ông đó đã dành dụm một số tiền cho giai đoạn nghỉ hưu của mình.

3.4. Diễn tả sự dựa vào

“Against” trong ngữ cảnh này dùng để diễn tả sự dựa vào nhau của vật này lên vật khác. Ví dụ:

  • Cô ấy tựa lưng vào thân cây.
  • Anh ấy để khung tranh dựa vào tường.
  • Tôi dựa lưng vào tường để có một chỗ ngồi thoải mái.

3.5. Diễn tả sự va chạm

“Against” trong ngữ cảnh này dùng để diễn tả sự va đập, đập vào vật nào đó. Ví dụ:

  • Mưa đập thẳng vào mặt tôi.
  • Cô ấy chạy va vào cái cây.
  • Chúng tôi chạy va vào nhau.

4. Ví dụ về giới từ đi kèm với “against”

Dưới đây là một số giới từ thường được đi kèm với “against” kèm theo ví dụ minh họa.

  • Chống lại: Cô ấy phản đối các định kiến xã hội.
  • Đánh đập: Anh ấy tựa một cách mệt mỏi vào cây cổ thụ.
  • Dự trù cho: Anh trai tôi đã để dành một lượng tiền tiết kiệm cho lễ cưới của anh ấy.
  • Dựa vào: Cô ấy tựa lưng vào cây.

5. Các cụm từ thường đi với cấu trúc “against”

Các cụm từ thường đi với cấu trúc “against” cũng là một ứng dụng phổ biến. Dưới đây là thông tin chi tiết và một số ví dụ minh họa.

  • Chăm chỉ làm việc: Mọi nỗ lực của anh ta đều đối đầu với sự phản đối từ gia đình.
  • Đấu tranh vì: Cô ấy đã chiến đấu vì quyền lợi của người nghèo.
  • Phản đối: Tôi không đồng tình với quan điểm của bạn.
  • Chống lại: Hãy đối mặt với khó khăn và chống lại nó.
  • Chống trả: Cô ấy đã chống trả khi bị áp bức.

6. Bài tập về cấu trúc “against”

Dưới đây là một số bài tập để bạn rèn kỹ năng sử dụng cấu trúc “against”.

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “against”.

  • Cơn sóng lớn đập vào những tản đá.
  • Lời nói của anh ấy không hiệu quả trước ý kiến của giáo viên.
  • Đứa trẻ dũng cảm đứng lên chống lại kẻ bắt nạt.
  • Cô ấy tựa một cách mệt mỏi vào cây cổ thụ.
  • Người chơi cờ vua suy nghĩ kỹ càng trước đối thủ của mình.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.

  • [attention/ against/ The cat/ seeking/ rubbed/ leg/ my/]
  • [windowpane/ The wind/ against/ the/ blew/ fiercely/]
  • [the wall/ she/ a long day/ tired/ leaned against/ after/]
  • [their rivals/ The soccer team/ hard/ against/ played/]
  • [protected/ the rain/ against/ me/ The umbrella/]

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống.

  • Alex … leaned against/ fought against the wall.
  • I’m … against/ approve the death penalty.
  • That … runs against/ leans against my principles.
  • I was vaccinated… against/ approval the flu.
  • To … throw straws against/ put straws against the wind.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc “against” và cách sử dụng của nó. Để nắm vững kiến thức, hãy thường xuyên luyện tập các bài tập và áp dụng trong các bài viết và cuộc sống hàng ngày.

FEATURED TOPIC