Bạn đã bao giờ tự hỏi khi sử dụng từ “khích lệ” trong tiếng Anh, liệu có nên dùng “khích lệ để V” hay “khích lệ Ving” không? Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời qua bài viết dưới đây.
Contents
- 1 Khích lệ là gì? Từ điển khích lệ
- 2 1. Định nghĩa của khích lệ
- 3 2. Từ đồng nghĩa và từ liên quan của khích lệ
- 4 Khích lệ để V hay Ving?
- 5 Cấu trúc “khích lệ ai đó trong cái gì”
- 6 Cấu trúc “khích lệ việc làm gì”
- 7 Cấu trúc “khích lệ” trong câu bị động
- 8 Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cấu trúc “khích lệ để V” hay “khích lệ Ving”
Khích lệ là gì? Từ điển khích lệ
Khích lệ là một động từ phổ biến trong cuộc sống và trong các tác phẩm văn học tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả hành động khuyến khích, động viên của một người đối với người khác. Tuy nhiên, liệu “khích lệ để V” hay “khích lệ Ving” mới là cách sử dụng đúng? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Bạn đang xem: Encourage to V hay Ving: Bạn đã biết cách dùng đúng?
READ MORE:
1. Định nghĩa của khích lệ
Khích lệ là một động từ ngoại trong tiếng Anh, được phiên âm là /ɪnˈkɜːrɪdʒ/. Khích lệ có nghĩa là khuyến khích, động viên, tạo động lực cho ai đó để thực hiện một hành động hoặc tin tưởng vào khả năng của mình.
Ví dụ:
- Cô ấy khích lệ bạn của mình theo đuổi đam mê hội họa.
- Huấn luyện viên khuyến khích đội bóng đá nỗ lực hết mình trong trận đấu.
2. Từ đồng nghĩa và từ liên quan của khích lệ
Các từ có liên quan đến khích lệ trong từ điển khích lệ gồm:
- Encouragement (danh từ): sự khích lệ, sự động viên.
Ví dụ: Cô ấy đã động viên tôi rất nhiều để theo đuổi ước mơ của mình. - Encouraging (tính từ): đầy khích lệ, động viên.
Ví dụ: Lời nói của cô ấy đầy khích lệ và động viên tôi tiếp tục cố gắng. - Encouraged (tính từ): cảm thấy được khích lệ, động viên.
Ví dụ: Sau khi nhận được phản hồi tích cực, tôi thấy được khích lệ để tiếp tục nỗ lực. - Encouragingly (trạng từ): một cách khích lệ, động viên.
Ví dụ: Anh ấy cười một cách khích lệ và tiếp thêm cho tôi niềm tin để tham gia thử thách.
Khích lệ để V hay Ving?
Xem thêm : ILA Summer 2023: Khóa hè đẳng cấp quốc tế với những trải nghiệm không thể quên
Câu trả lời cho câu hỏi “khích lệ để V hay Ving” là “khích lệ để V”. Động từ sau “khích lệ” phải được chia ở dạng “động từ nguyên thể” (to + động từ).
Ví dụ:
- Anh ấy khích lệ cô học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.
- Chúng tôi khuyến khích nhân viên tham gia vào các chương trình phát triển chuyên môn.
Cấu trúc “khích lệ ai đó trong cái gì”
Ngoài cấu trúc “khích lệ để V”, “khích lệ” còn kết hợp được với giới từ “in”. Cấu trúc “khích lệ ai đó trong cái gì” có nghĩa là khuyến khích ai đó trong một lĩnh vực, hoạt động hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
- Tom khuyến khích bạn của mình trong việc khởi nghiệp.
- Giáo viên khuyến khích học sinh của mình trong nghiên cứu khoa học.
Cấu trúc “khích lệ việc làm gì”
Trong một số trường hợp, khi muốn bày tỏ sự ủng hộ một hành động nào đó và tạo động lực cho người khác tiếp tục hoặc duy trì một hành động, bạn có thể dùng cấu trúc “khích lệ việc làm gì”, tức là dùng với Ving.
Ví dụ:
- Họ khuyến khích tái chế để bảo vệ môi trường.
- Ban giám khảo khuyến khích việc bạn bày tỏ quan điểm cá nhân tại buổi tranh luận.
Cấu trúc “khích lệ” trong câu bị động
Trong câu bị động, cấu trúc “khích lệ” được biến đổi thành “be encouraged”. Cụ thể, cấu trúc “be encouraged to do something” thể hiện rằng ai đó đã được khích lệ hoặc động viên để thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- Cô ấy đã được khích lệ theo đuổi ước mơ của mình.
- Nhân viên được khuyến khích đối mặt với những thách thức mới.
READ MORE:
Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cấu trúc “khích lệ để V” hay “khích lệ Ving”
Ngoài sử dụng từ “khích lệ” để diễn đạt sự khuyến khích, còn có một số từ có ý tương đương. Dưới đây là một số ví dụ về các từ có thể thay thế “khích lệ”:
-
Inspire: truyền cảm hứng hoặc động viên ai đó để họ thực hiện một hành động hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ: Câu chuyện của cô ấy đã truyền cảm hứng cho tôi để theo đuổi ước mơ của riêng mình. -
Motivate: thúc đẩy ai đó hoặc tự mình để đạt được mục tiêu hoặc thực hiện một hành động.
Ví dụ: Lời hứa thăng chức đã thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn. -
Support: hỗ trợ và đứng về phía ai đó để họ tin tưởng, tự tin và có động lực thực hiện một hành động hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ: Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ bạn trong quyết định khởi nghiệp kinh doanh của riêng bạn. -
Uplift: nâng cao tinh thần và tạo cảm giác tích cực cho ai đó để họ tự tin và đạt được thành công.
Ví dụ: Lời động viên của cô ấy đã làm tinh thần tôi trở nên lạc quan hơn.
Các từ thay thế này có thể được sử dụng để diễn đạt sự động viên, khích lệ và hỗ trợ người khác trong các tình huống tương tự như “khích lệ”. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng cụ thể của từng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Trên đây là những thông tin cơ bản về cách sử dụng từ “khích lệ” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá