Not yet là một trong những cụm từ tiếng Anh phổ biến, được sử dụng khi ai đó hỏi bạn đã hoàn thành một việc gì đó chưa. Vậy not yet là gì và cách sử dụng đúng cách, hãy cùng tìm hiểu ngay!
- Đón “Siêu Mùa Hè” 2024 với loạt chương trình tiếng Anh dành cho học viên tuổi teen tại VUS!
- Trại hè tiếng anh: 6 lợi ích tuyệt vời của trại hè đối với trẻ – Ivy Global School
- TOP +5 lớp học ngoại khóa cho trẻ em giúp nâng cao trí tuệ
- Công thức hóa học của đá vôi là gì? Marathon Education
- ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN ỨNG VIÊN
Contents
Not yet là là gì?
“Not yet” có nghĩa là “chưa”, “còn chưa” hoặc “không phải lúc này.” Thường được sử dụng để diễn đạt sự chậm trễ hoặc việc chưa được thực hiện đến thời điểm hiện tại.
Bạn đang xem: Not yet là là gì? Cách sử dụng và ví dụ về not yet là gì?
Đây là một cách thông thường để diễn đạt về sự chậm trễ hoặc việc không hoàn thành cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thường thì not và yet sẽ không đứng liền cạnh nhau, yet sẽ được đặt ở cuối câu còn not sẽ đi liền với động từ chính trong câu.
Một số từ đi cùng với not yet như là “not yet received” (chưa nhận được), “not yet finished” (chưa hoàn thành), “not yet shipped” (chưa được vận chuyển).
Ví dụ:
- “Have you finished your homework?” – “Not yet.” (Bạn đã làm xong bài tập chưa? – Chưa.)
- “Have they started the project?” – “Not yet, they’ll begin next month.” (Họ đã bắt đầu dự án chưa? – Chưa, họ sẽ bắt đầu vào tháng sau.)
READ MORE:
Cách sử dụng từ Not yet trong Tiếng Anh
Cụm từ “not yet” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự chưa hoàn thành, chưa xảy ra vào thời điểm hiện tại, nhưng có thể xảy ra trong tương lai. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của cụm từ này:
Phủ định thời gian hoặc sự kiện đã diễn ra:
- “Have you finished your homework?” – “Not yet.” (Bạn đã làm xong bài tập chưa? – Chưa.)
- “Are they here?” – “No, not yet.” (Họ đã đến chưa? – Chưa.)
Khi muốn diễn đạt mong muốn hoặc kế hoạch trong tương lai:
- “Have you visited Paris?” – “Not yet, but I plan to go next year.” (Bạn đã đi Paris chưa? – Chưa, nhưng năm sau tôi dự định sẽ đi.)
- “Have they started the project?” – “Not yet, they’ll begin next month.” (Họ đã bắt đầu dự án chưa? – Chưa, họ sẽ bắt đầu vào tháng sau.)
Khi muốn diễn đạt sự chậm trễ hoặc việc gì đó chưa hoàn tất:
- “Has the package arrived?” – “Not yet, it should be here soon.” (Gói hàng đã đến chưa? – Chưa, nó sẽ đến sớm thôi.)
- “Has the meeting started?” – “No, not yet. We’re waiting for a few more attendees.” (Cuộc họp đã bắt đầu chưa? – Chưa, chúng tôi đang đợi thêm một số người tham dự.)
Trong câu lệnh đề xuất thời gian tương lai:
- “You can go play outside, but not yet. Finish your homework first.” (Bạn có thể đi chơi ngoài, nhưng chưa được. Hãy làm xong bài tập trước.)
- “We’ll start the movie in five minutes, but not yet.” (Chúng ta sẽ bắt đầu phim trong năm phút nữa, nhưng chưa được.)
Khi thể hiện sự chờ đợi:
- “Is dinner ready?” – “Not yet, it’s still cooking.” (Bữa tối đã sẵn sàng chưa? – Chưa, nó vẫn còn đang nấu.)
- “Have they announced the winner?” – “Not yet, the results haven’t been announced.” (Họ đã thông báo người chiến thắng chưa? – Chưa, kết quả chưa được thông báo.)
Cụm từ not yet thường được sử dụng để chỉ ra một thời điểm trong tương lai mà một hành động cụ thể sẽ xảy ra hoặc đã hoàn thành.
Phân biệt still, yet và already chỉ thời gian
Still, yet và already đều có thể sử dụng để mô tả các tình huống hoặc sự kiện liên quan đến thời điểm hiện tại.
- Still: thường được sử dụng để chỉ ra sự tiếp tục của điều gì đó và không dừng lại.
- Yet: được dùng để biểu thị những điều được mong đợi, chưa xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai.
- Already: được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó đã diễn ra trước đây hoặc sớm hơn so với một thời điểm cụ thể.
Still
Still được sử dụng để chỉ một điều gì đó chưa kết thúc.
Ví dụ:
- She’s still asleep. (Cô ấy vẫn đang ngủ.)
- Is it still raining? (Trời vẫn mưa à?)
- I’ve been thinking for hours, but I still can’t decide. (Tôi đã suy nghĩ hàng giờ liền nhưng tôi vẫn chưa thể quyết định)
Yet
Yet được sử dụng để chỉ ra điều gì đó được kỳ vọng xảy ra, tuy nhiên cho đến thời điểm hiện tại chúng vẫn chưa diễn ra (tuy nhiên, chúng ta tin rằng nó sẽ xảy ra).
Ví dụ:
- Is Sally here? ~ Not yet. (Sally ở đây chưa? ~ Vẫn chưa.)
- The postman hasn’t come yet. (Người đưa thư vẫn chưa đến.)
Trong câu hỏi, yet dùng để hỏi liệu điều được mong đợi đã xảy ra chưa.
Ví dụ:
- Is supper ready yet? (Bữa tối xong chưa?)
- Has the postman come yet? (Người đưa thư đến chưa?)
Yet luôn đứng cuối mệnh đề nhưng có thể đứng ngay sau not trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
- Don’t eat the pears – they aren’t ripe yet. (Đừng ăn quả lê – chúng vẫn chưa chín.)
- The pears are not yet ripe. (trang trọng hơn) (Những quả lê vẫn chưa chín.)
Already
Already được dùng để nói điều gì đó đã xảy ra sớm hơn mong đợi.
Ví dụ:
- When’s Sally going to come? ~ She’s already here. (Khi nào Sally sẽ đến? ~ Cô ấy đã ở đây rồi.)
- You must go to Scotland. ~I’ve already been. (Bạn nên đi Scotland. ~ Tôi đã đi rồi.)
- Have you already finished? That was quick! (Bạn đã xong rồi à? Thật là nhanh!)
Already luôn đi với động từ và đứng giữa. Nó cũng có thể đứng cuối mệnh đề để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Are you here already? You must have run all the way. (Bạn đã đến đây rồi à? Bạn hẳn đã chạy suốt cả quãng đường.)
Chúng ta không đặt already trước nhóm từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
- When I was fourteen, I already knew that I wanted to be a doctor. (Khi tôi 14 tuổi, tôi đã biết rằng mình muốn trở thành một bác sĩ.)
- In 1970, Britain’s car industry was already in serious trouble. (Năm 1970, ngành công nghiệp xe hơi của Anh đã gặp rất nhiều khó khăn.)
Phân biệt Yet và But
Xem thêm : Học hè là gì? Hai mặt của việc đi học hè ở học sinh và sinh viên
“Yet” và “But” trong tiếng Việt có nghĩa tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau. “Yet” có thể hiểu là “mặc dù vậy”, “tuy nhiên” trong khi “But” là “nhưng”.
Tuy nhiên, có thể thấy “But” được sử dụng phổ biến hơn và “yet” thường xuất hiện như một trạng từ trong câu ở thì hiện tại hoàn thành.
Cả “Yet” và “But” khi là liên từ đều có thể thay thế lẫn nhau để tránh lặp từ.
Ví dụ:
- A lot of people here share these feelings, yet no one can say anything. But I am saying something. (Rất nhiều người ở đây chia sẻ những cảm xúc này, nhưng không ai có thể nói bất cứ điều gì. Nhưng tôi đang nói điều gì đó.)
- A lot of people here share these feelings, but no one has said anything in advance. Yet, I am saying something. (Rất nhiều người ở đây chia sẻ những cảm xúc này, nhưng không ai nói trước được điều gì. Tuy nhiên, tôi đang nói điều gì đó.)
Còn khi là trạng từ, chúng không thể thay thế cho nhau. Yet thường có nghĩa là up to this time, trong khi trạng từ but thường có nghĩa là only.
Ví dụ:
- The healthcare bill is but a tentative first step on the path of essential reform. (Dự luật chăm sóc sức khỏe chỉ là một bước dự kiến đầu tiên trên con đường cải cách cần thiết.)
- Soccer coach Mark Green said he has yet to speak with David officials about a contract extension. (Huấn luyện viên bóng đá Mark Green cho biết ông vẫn chưa có cuộc nói chuyện với các quan chức của David về việc gia hạn hợp đồng.)
Vai trò của từ yet trong câu
Hiện tại, yet được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với các vai trò đa dạng:
- Yet như một trạng từ: Khi được sử dụng như một trạng từ, yet thường mang ý nghĩa “cho đến bây giờ”, “vẫn còn”, “vẫn chưa”. Thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt sự chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại.
- Yet là từ nối: Tương tự như “but”, yet cũng có thể sử dụng như một từ nối, để tạo sự trái ngược, đối lập giữa hai ý tưởng trong cùng một câu.
- Yet để nhấn mạnh: Giống như “even”, “still”, “more”, yet thường xuất hiện trước các từ như “again” hoặc “another” để bổ sung thông tin trong câu. Có thể thay thế cho cụm từ “in addition” (ngoài ra).
- Yet như một từ chỉ thái độ: Khi xuất hiện ở cuối câu, yet có thể đóng vai trò như một từ chỉ thái độ vui vẻ, phấn khích. Tạo sự hứng thú hoặc sự quan tâm trong người nghe hoặc đọc.
READ MORE:
Một số câu hỏi thường gặp về yet
Yet là dấu hiệu của thì gì?
Yet thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt sự chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại. Cùng với already và since, đây là một trong những dấu hiệu đặc trưng của thì hiện tại hoàn thành.
The best is yet to come là gì?
“The best is yet to come” có nghĩa là “cái tốt nhất vẫn chưa đến”. Câu này mang ý nghĩa động viên và khích lệ người nghe rằng hãy tiếp tục nỗ lực và mong đợi những điều tốt đẹp sắp tới trong tương lai.
Have yet to là gì?
“Have yet to V” có nghĩa là “chưa thực hiện điều gì đó”. Tương đương với cấu trúc “have not V-ed/V3 … yet” trong thì hiện tại hoàn thành. Mặc dù có động từ chính là “have” và chia theo thì hiện tại đơn theo chủ ngữ, nhưng “yet” ở đây mang ý nghĩa phủ định, do đó câu vẫn diễn đạt ý nghĩa “chưa làm điều gì đó”.
Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về not yet là gì và cách sử dụng từ not yet trong Tiếng Anh.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá