Risk là gì? Risk to V hay Ving? Nắm chắc cấu trúc Risk chỉ sau 3 phút

Với người học Tiếng Anh, từ “Risk” không còn xa lạ. Tuy nhiên, nhiều bạn có thể vẫn chưa hiểu đầy đủ ý nghĩa của từ “Risk” hay cách sử dụng cấu trúc “Risk to V” hay “Risk Ving”. Trên thực tế, Risk có nhiều vai trò và các cách dùng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Risk là gì và cách sử dụng cấu trúc Risk một cách chính xác.

1. Định nghĩa Risk trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, Risk là một danh từ và một động từ trong Tiếng Anh. Tuy theo vai trò, Risk có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

  • Khi là danh từ, Risk /rɪsk/ có nghĩa là khả năng một điều gì xấu, tồi tệ sẽ xảy ra. Đơn giản, Risk có nghĩa là nguy cơ, sự rủi ro, sự mạo hiểm hay đánh cược trong Tiếng Việt. Ví dụ:

    • Nếu muốn kinh doanh, bạn phải sẵn lòng chịu rủi ro.
    • Mạng sống của anh ta đang gặp nguy hiểm.
  • Khi là động từ, Risk /rɪsk/ có nghĩa là liều mạng, đánh cược, đánh liều, khiến ai đó hoặc cái gì (thường là có giá trị) gặp nguy hiểm, tổn hại hoặc mất mát. Risk cũng có nghĩa là cố gắng làm điều gì đó mặc dù có khả năng kết quả sẽ không như ý. Ví dụ:

    • Lái chậm thôi! Bạn đang đánh cược tính mạng của chúng ta đấy.
    • Họ đánh cược tất cả trong ván bài.

2. Cấu trúc “Risk to V” hay “Risk Ving” – Chi tiết cách dùng cấu trúc Risk

Với vai trò là một ngoại động từ trong ngữ pháp Tiếng Anh, Risk thường được sử dụng kèm Ving hoặc to V. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu các cấu trúc Risk trong tiếng Anh và tìm đáp án cho câu hỏi “Risk to V hay Ving” nhé!

2.1. Cấu trúc “Risk something to do something”

Cấu trúc “Risk sth to do sth” được sử dụng khi diễn tả “ai đó đánh cược điều gì để làm cái gì đó”.

Công thức: S + risk something/N + to do something

Ví dụ:

  • Anh ấy đánh liều công việc để giúp đỡ mình. Mình nghĩ mình đã đổ gục trước anh ấy rồi.
  • Dylan đã làm việc liên tục cả ngày lẫn đêm. Anh ấy đang liều mạng cho công ty này.
  • Người lính cứu hỏa liều mạng để cứu chú mèo con.

2.2. Cấu trúc “Risk something for/on something”

Cấu trúc “Risk sth for/on sth” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả “ai đó muốn đánh cược, đánh liều cái gì vào hoặc cho cái gì đó”.

Công thức: S + risk + sth + on/for + sth

Ví dụ:

  • Anh ta đánh cược tương lai vào một thứ không chắc chắn. Bố mẹ anh ta chắc hẳn rất lo lắng.
  • Bố mẹ tôi sẵn lòng đánh cược hạnh phúc của chúng tôi vì danh tiếng của họ.
  • Họ xuất thân từ một gia đình giàu có lâu đời nên họ sẽ không đánh cược công ty vào vòng xoáy bitcoin.
  • Chúng ta cần giúp đỡ những người dân tị nạn đã đánh cược mạng sống họ cho một tương lai tốt đẹp hơn.

2.3. Cấu trúc “Risk + Ving”

Cấu trúc “Risk + Ving” được sử dụng khi ai đó đánh cược, đánh đổi, đánh liều làm gì đó.

Công thức: S + risk + Ving

Ví dụ:

  • Chính phủ khuyến cáo người dân không nên mạo hiểm ra ngoài trong cơn bão.
  • Chúng ta thường đánh liều mất đi những người chúng ta yêu quý vì họ luôn ở đó vì ta.

2.4. Kết luận Risk to V hay Ving

Sau khi phân tích các cấu trúc Risk trên, đáp án cho câu hỏi “Risk to V hay Ving” là “Risk Ving”. Tuy nhiên, Risk cũng có thể đi kèm to V khi có tân ngữ đứng trước to V để câu văn hoàn thiện về mặt ngữ pháp.

Ví dụ:

  • Tôi từng đánh đổi sức khoẻ tâm lý của mình để cố làm hài lòng những người tôi biết.
  • Để thành công, bạn cần mạo hiểm thứ gì đó để thoát ra khỏi vùng an toàn của bản thân.

Ngoài những cấu trúc trên, Risk còn có thể kết hợp với nhiều động từ, giới từ khác để tạo thành các idioms và collocations hay, giúp bạn “ăn điểm” trong các bài thi nói hoặc viết.

3. 15 Idioms và Collocations phổ biến với Risk

Dưới đây là một số idioms và collocations phổ biến với Risk mà bạn có thể áp dụng vào giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài thi Tiếng Anh.

  • Run a risk: làm gì nguy hiểm hoặc gây hại.

    • Ví dụ: Trẻ con ăn quá nhiều đồ ngọt có nguy cơ bị béo phì hoặc sâu răng.
  • Take a risk: làm điều gì đó mà bạn biết sẽ tiềm tàng nguy hiểm hoặc mạo hiểm.

    • Ví dụ: Nếu bạn muốn kinh doanh, bạn phải sẵn lòng chấp nhận rủi ro bị phá sản.
  • Put something at risk: đẩy cái gì đó vào tình thế nguy hiểm, gặp rủi ro.

    • Ví dụ: Hành động của anh ta luôn khiến chúng ta chịu rủi ro mất hợp đồng.
  • Bear a risk: chịu rủi ro.

    • Ví dụ: Nhà cung cấp phải chịu mọi rủi ro khi lựa chọn hợp tác với KOL Hà Linh.
  • At risk: trong tình huống nguy hiểm.

    • Ví dụ: Người da màu đang trong tình cảnh nguy hiểm hơn so với các sắc tộc khác. Đó là lý do đằng sau phong trào Black Lives Matter.
  • At your own risk: tự bản thân chịu rủi ro.

    • Ví dụ: Cô ấy tự làm tự chịu vì đã không nghe theo lời khuyên của chúng ta.
  • Risk life and limb: đánh cược cả cuộc sống, tính mạng của mình để làm gì đó.

    • Ví dụ: Cảnh sát cược cả mạng sống để cứu con tin khỏi tên khủng bố.
  • Risk your neck: đánh cược cả cuộc sống vì cái gì đó.

    • Ví dụ: Họ chưa bao giờ có ý định đánh cược mạng sống cho một ông vua điên.
  • At the risk of doing something: trước nguy cơ, khả năng điều gì xấu sẽ xảy ra.

    • Ví dụ: Có thể bố sẽ tức giận, em nên thông báo tin này đến bố như thế nào nhỉ?
  • Increase the risk of doing something: tăng nguy cơ khi làm gì đó.

    • Ví dụ: Ngồi quá lâu có thể tăng nguy cơ đau lưng.
  • Reputational risk: nguy cơ danh tiếng.

    • Ví dụ: Nếu con hẹn hò với cô ta thì danh tiếng của nhà mình sẽ đi tong mất.
  • Absolute risk: nguy cơ tuyệt đối.

    • Ví dụ: Một người đàn ông 50 tuổi bị béo phì chắc chắn có nguy cơ bị huyết áp cao.
  • Actual risk: nguy cơ thực tế.

    • Ví dụ: Nguy cơ thực tế cho các thế hệ mới vẫn chưa thể dự đoán được.
  • Considerable risk: nguy cơ lớn.

    • Ví dụ: Người già có nguy cơ mắc ung thư cao.
  • Potential risk: nguy cơ tiềm ẩn.

    • Ví dụ: Bỏ bữa sáng khiến bạn gặp nguy cơ mắc bệnh tim mạch tiềm ẩn cao.

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Risk

Để luyện tập thêm cách sử dụng cấu trúc Risk, hãy cùng thực hiện những bài tập nhỏ sau:

Bài 1: Tìm từ phù hợp điền vào chỗ trống

  1. I don’t risk (invest) my money in the same place.
  2. My friend didn’t risk (tell) her parents that she had a boyfriend.
  3. John risked (lose) his wife for another low-class mistress.
  4. You (put) your whole family at risk just for some small benefits.
  5. I (take) the risk of (be) sacked after talking against my manager.

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để câu có nghĩa

  1. That was a low risk that we are willing to ___.
  2. They are ___ the risk of going bankrupt.
  3. Your excessive smoking habit ___ the risk of getting lung cancer.
  4. He’s always risked his ___ to be able to save more lives.
  5. You don’t have to ___ risks to make money like that.

Đáp án gợi ý:

Bài 1:

  1. investing
  2. telling
  3. losing
  4. put
  5. take/took và being

Bài 2:

  1. Take
  2. Bearing/taking
  3. Increase
  4. Life and neck
  5. Take

Với những kiến thức đã học, hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ hơn về Risk trong Tiếng Anh và cách sử dụng các cấu trúc Risk một cách chính xác. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế và luyện tập để nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết Tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt!

FEATURED TOPIC