Finish to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng của từ finish

Finish là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của từ finish, cũng như phân biệt finish và end. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ giải đáp các thắc mắc và hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng finish to v hay ving.

Finish là gì?

Finish dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “kết thúc”, “hoàn thành”. Đây là một động từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để diễn tả việc dừng một hoạt động hay hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối. (I need to finish my homework before dinner.)
  • Anh ấy đã đọc xong cả cuốn sách trong chỉ hai ngày. (He finished reading the entire book in just two days.)
  • Họ đang thi đua xem ai hoàn thành bức tranh ghép trước. (They are racing to see who can finish the puzzle first.)

Cấu trúc và cách dùng finish trong tiếng Anh

Với tư cách một động từ

  • Finish + V-ing: làm xong hay hoàn thành việc gì.

Ví dụ:

  • Chúng tôi đã hoàn thành việc đóng gói hành lý và đi đến sân bay. (We finished packing our bags and left for the airport.)

  • Đội đã hoàn thành việc dọn dẹp sân vận động sau trận đấu. (The team finished cleaning the stadium after the game.)

  • Finish (up) with something: kết thúc bằng cái gì.

Ví dụ:

  • Anh ấy hoàn thành bằng việc thêm một lớp sơn cuối cùng để hoàn thiện tác phẩm nghệ thuật. (He finished up with a final touch of paint to complete the artwork.)

  • Cô ấy kết thúc bằng một lời cảm ơn chân thành đến khán giả. (She finished up with a heartfelt thank you to the audience.)

  • Finish something off/ Finish off something: diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và mạnh mẽ về việc hoàn thành một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Anh ấy hoàn thành dự án bằng cách hoàn thành báo cáo cuối cùng. (He finished off the project by completing the final report.)

  • Cô ấy kết thúc bữa ăn bằng một miếng bánh chocolate. (She finished the meal off with a piece of chocolate cake.)

  • Finish + tính từ chỉ thứ tự: diễn đạt sự hoàn thành công việc theo thứ tự cụ thể.

Ví dụ:

  • Cô ấy xếp thứ tư trong cuộc thi đánh vần, chỉ thiếu một chút nữa để vào top ba. (She finished fourth in the spelling bee competition, just missing the top three.)
  • Đội xếp thứ ba trong giải đấu, giành được một vị trí trong vòng loại trực tiếp. (The team finished third in the league, securing a spot in the playoffs.)

Xem thêm:

  • Already là thì gì trong tiếng Anh?
  • Quá khứ của See
  • Rise là gì? Quá khứ của Rise

Với tư cách một danh từ

  • From start to finish: từ lúc bắt đầu cho tới kết thúc.

Ví dụ:

  • Đội đã làm việc cùng nhau từ đầu đến cuối để hoàn thành dự án đúng thời hạn. (The team worked together from start to finish to complete the project on time.)
  • Tôi đã xem toàn bộ phim từ đầu đến cuối mà không có bất kỳ gián đoạn nào. (I watched the entire movie from start to finish without any interruptions.)
  • Buổi hòa nhạc đã thu hút người nghe từ đầu đến cuối, với mỗi bài hát đều là một bài hát được khán giả yêu thích. (The concert was captivating from start to finish, with each song being a crowd favorite.)

Finish to v hay ving?

Bạn đang thắc mắc về việc sử dụng finish to v hay ving? Thì như cấu trúc trên, ta có thể thấy rằng động từ phía sau finish sẽ được chia ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • Anh ấy đã hoàn thành việc viết báo cáo và in bản sao cho đồng nghiệp. (He finished writing the report and printed out copies for his colleagues.)
  • Chúng tôi đã xem xong phim và thảo luận về những cảnh yêu thích của chúng tôi. (We finished watching the movie and discussed our favorite scenes.)
  • Đội đã hoàn thành việc cải tạo căn nhà và bàn giao chìa khóa cho chủ nhân mới. (The team finished renovating the house and handed the keys over to the new owners.)
  • Cô ấy đã hoàn thành việc đóng gói hành lý và kiểm tra kép xem cô ấy có đủ mọi thứ cần thiết hay không. (She finished packing her suitcase and double-checked that she had everything she needed.)

Finish đi với giới từ gì?

  • Finish with somebody: hành động kết thúc được thực hiện cùng với ai đó.

Ví dụ:

  • Hãy hoàn thành dự án cùng John; anh ấy có cái nhìn đáng giá để đóng góp. (Let’s finish the project with John; he has valuable insights to contribute.)

  • Finish with something: hành động kết thúc được thực hiện bằng một cái gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • Cô ấy kết thúc bài thuyết trình bằng một câu nói ấn tượng, làm cho khán giả cảm động. (She finished the presentation with a powerful quote that left the audience inspired.)

  • Finish up + tính từ: Cuối cùng sẽ ra sao.

Ví dụ:

  • Họ đã hoàn thành công việc của mình trong ngày và đi nghỉ thưởng xứng đáng. (They finished up their work for the day and headed out for a well-deserved break.)

Phân biệt Finish và End

Finish và end đều có nghĩa là kết thúc hoặc ngừng một hoạt động, quá trình hoặc sự kiện. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ giữa hai từ này. Finish thường nhấn mạnh vào việc hoàn thành một điều gì đó cụ thể, trong khi end chỉ đơn giản là kết thúc mà không cần phải đề cập đến đối tượng hay hành động.

Ví dụ:

  • Cô ấy đã hoàn thành việc viết sách. (She finished writing her book.)
  • Bữa tiệc kết thúc vào lúc nửa đêm. (The party ended at midnight.)

Các thành ngữ với Finish

  • A fight to the finish: Thành ngữ này được hiểu theo nghĩa là ngang tài ngang sức, nó thường được sử dụng trong hoàn cảnh một cuộc thi đấu mà các bên đối đầu với nhau đều có sức mạnh, khả năng tương đương và khó xác định người thắng.

Ví dụ:

  • Cuộc đua xe đạp trở thành một cuộc chiến ngang tài ngang sức khi các vận động viên đẩy mình tới giới hạn. (The cycling race turned into a fight to the finish as the cyclists pushed themselves to the limit.)

  • Put the finishing touches to: Thành ngữ này thường được hiểu theo nghĩa là chăm chút, hoàn thiện những chi tiết cuối cùng để đạt tới sự hoàn thiện.

Ví dụ:

  • Đầu bếp đã tỉ mỉ hoàn thiện món ăn bằng việc trang trí bằng các loại thảo mộc tươi và một chút sốt, làm tăng cường vẻ đẹp và hương vị của món ăn. (The chef meticulously put the finishing touches to the dish, garnishing it with fresh herbs and a drizzle of sauce, elevating its presentation and taste.)

Xem thêm:

  • Need to v hay ving
  • Hope to v hay ving
  • Chill là gì

Bài tập finish to v hay ving

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The story finishes __ a happy ending.
  2. I need to finish __ this report by noon tomorrow.
  3. I found it impossible to finish __ the paper within a month.
  4. Let’s finish __ two pieces of advice from the lady.
  5. Before we finish __, I just wanted to run something by you.

Bài tập 2: Điền “finish” hoặc “end” thích hợp vào chỗ trống

  1. Come visit me when the school year __.
  2. We will __ school at the end of this year.
  3. __ your homework and then you can watch TV.
  4. I haven’t __ my book yet because I just don’t know how to end the story.
  5. I knew she missed those sweet days and wished to __ her marriage with a romantic form.

Đáp án bài 1

  1. With
  2. Up
  3. Up
  4. With
  5. Up

Đáp án bài 2

  1. Ends
  2. Finish
  3. Finish
  4. Finished
  5. End

Như vậy, bài viết trên Unia.vn đã cung cấp cho bạn những thông tin về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của từ finish, phân biệt finish và end cũng như giải đáp thắc mắc và hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng finish to v hay ving. Hy vọng rằng, với những gì mà Unia cung cấp sẽ giúp bạn trong quá trình rèn luyện và học tập tiếng Anh.

FEATURED TOPIC