CÁCH PHÂN BIỆT YOUR VÀ YOURS ĐƠN GIẢN VÀ CHI TIẾT NHẤT

Trong tiếng Anh, có một cặp từ thường gây hiểu nhầm nhiều nhất cho người sử dụng tiếng Anh chính là “your” và “yours”. Mặc dù có vẻ như chúng là hai từ đồng nghĩa, nhưng phân biệt giữa “your” và “yours” thực sự là một thử thách đối với không ít người. Trên đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn cho bạn cách phân biệt “your” và “yours” một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.

1. Your là gì?

“Your” trong tiếng Anh là một tính từ sở hữu, mang nghĩa là “thuộc về hoặc liên quan đến mọi người nói chung”. Ví dụ: Of course you want the best for your children (Đương nhiên là bạn muốn những điều tốt nhất cho những đứa con của bạn). Tóm lại, “your” dùng để chỉ sự sở hữu của người thứ hai và thể hiện tính chất sở hữu của chủ thể đối với danh từ đứng sau. Lưu ý khi sử dụng “your” phải đi kèm với một danh từ.

2. Yours là gì?

“Nếu “your” là một tính từ sở hữu, thì “yours” là một đại từ sở hữu. “Yours” cũng mang ý nghĩa thể hiện sự sở hữu của người thứ hai. Tuy nhiên, “yours” không có danh từ theo sau nhằm tránh việc nhắc lại tính từ sở hữu và danh từ đã được đề cập trong câu hoặc câu trước đó.”

Ví dụ: My pen is red and yours is black. (Bút của tôi màu đỏ và của bạn thì màu đen). “Yours” sẽ được dùng để chỉ sự sở hữu của một người nhưng sẽ loại bỏ đi danh từ đi sau để tránh sự trùng lặp trong cách viết.

3. Cách phân biệt your và yours?

3.1 Your

  • Chức năng: Your cho biết danh từ đó (một người, một sự vật) thuộc quyền sở hữu của ai, cái gì. Tính từ sở hữu “your” luôn luôn bổ nghĩa cho một danh từ đứng phía sau nó.
  • Vị trí: Your luôn đứng trước danh từ.
  • Cách dùng: Sử dụng để chỉ sự sở hữu trong câu, thường đứng trước và bổ nghĩa cho các danh từ đứng sau nó.

Ví dụ: Is this your car? (Đây có phải là chiếc xe ô tô của bạn?). Your house was built 10 years ago. (Ngôi nhà của bạn đã được xây từ 10 năm trước).

3.2 Yours

  • Chức năng: Yours đóng vai trò như một cụm danh từ. Do đó, nó được dùng độc lập để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó.
  • Vị trí: Yours = Your + danh từ. Yours có thể xuất hiện ở 3 vị trí tương ứng với các chức năng khác nhau trong câu.
    • Chủ ngữ: Ví dụ: My hair is black, yours is brown. (Tóc của tôi màu đen, còn của bạn thì màu nâu).
    • Tân ngữ: Ví dụ: Huong bought her bike 10 years ago. You bought yours 2 years ago. (Hương đã mua chiếc xe đạp của cô ấy từ 10 năm trước. Còn bạn đã mua chiếc xe của bạn 2 năm trước).
    • Sau giới từ: Ví dụ: You could deal with his problem easily but you don’t know what to do with yours. (Bạn có thể giải quyết được vấn đề của anh ấy một cách dễ dàng, nhưng bạn không biết làm thế nào với vấn đề của mình).
  • Cách dùng:
    • Sử dụng trong câu có tính từ sở hữu: Với vai trò này, Yours được sử dụng trong câu nhằm rút gọn câu đồng thời hạn chế sự lặp lại tính từ trong cùng một câu hoặc một vế. Ví dụ: This is my pen, not yours. (“Đây là bút của tôi, không phải của bạn”). My book is not as interesting as yours. (Quyển sách của tôi không thú vị như quyển sách của bạn).
    • Sử dụng trong câu có sở hữu kép: Ví dụ: Are they good friends of yours? (Họ là những người bạn tốt của bạn phải không?). This dog is a cute pet of yours. (Chú chó này là thú cưng dễ thương của bạn).
    • Sử dụng ở phần cuối thư: Thông thường, ở phần cuối mỗi bức thư, để bày tỏ sự trang trọng, người ta sẽ viết “yours” + trạng từ thể hiện tình cảm. Ví dụ: Yours faithfully, Yours sincerely.

4. Bài tập về phân biệt your và yours

Điền vào chỗ trống “your” hoặc “yours” sao cho hợp lý:

  1. Other people’s children always seem to be better behaved than ___.
  2. Is this pen ___?
  3. ___ mother is driving me crazy.
  4. This isn’t your usual science fiction novel, but then Brinkworth isn’t exactly ___ typical author.
  5. Are you still in touch with any of ___ old school friends?
  6. There’s an old pair of shoes of ___ lying in the bottom of the wardrobe.
  7. I’m sorry I forgot to mention ___ name. I just wasn’t thinking.
  8. Sorry, I stupidly forgot to bring my copy of the report. Could I look at ___?
  9. A good diet and plenty of exercise will help you to keep ___ body healthy.
  10. Let’s take ___ car because it has more room than mine.

Đáp án:

  1. yours
  2. yours
  3. your
  4. your
  5. your
  6. yours
  7. your
  8. yours
  9. your
  10. your

Thông qua bài viết và bài tập trên, chúng tôi đã giúp bạn hiểu cách phân biệt “your” và “yours” một cách đơn giản. Để hiểu rõ trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, hãy tham gia ngay bài test online miễn phí của Langmaster. Đăng ký khóa học cùng Langmaster để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay từ bây giờ!

FEATURED TOPIC