Trong quá trình giao tiếp, đôi khi chúng ta muốn thêm một vế đối ngược với những gì chúng ta vừa nói để thể hiện rõ ý định của câu. Trong Tiếng Anh, chúng ta sử dụng cụm từ “Having Said That” để thể hiện ý định đó. Vậy “Having Said That” nghĩa là gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn.
Contents
1. Ý nghĩa của “Having Said That”
“Having Said That” có nghĩa là “mặc dù đã nói như vậy” hoặc “cơ mà hay nói thì nói như vậy”. Chúng ta sử dụng cụm từ này khi muốn thêm vào một điều đối ngược với điều chúng ta vừa nói trước đó. Điều đối ngược ở đây không phải là sự phủ định, mà thường là sự so sánh, nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai vấn đề hoặc ý kiến.
Bạn đang xem: Having Said That là gì và cấu trúc Having Said That trong Tiếng Anh
READ MORE:
2. Cấu trúc và cách sử dụng “Having Said That” trong câu
Thông thường, sau cụm từ “Having Said That”, chúng ta sẽ sử dụng một mệnh đề để đưa ra những quan điểm đối lập với những gì đã nói trước đó.
Ví dụ:
Diet có thể giúp bạn giảm cân mà không cần tập thể dục. Having Said That, tập thể dục cũng rất quan trọng.
Trên đây là một ví dụ về cách sử dụng “Having Said That” trong câu. Chúng ta có thể thấy cụm từ này có nghĩa và sử dụng tương đương như “however” (tuy nhiên) hay “that said”.
3. Một số ví dụ về “Having Said That”
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ “Having Said That”:
-
Tính cách của cô ấy trông khó gần và rất lạnh lùng với mọi người xung quanh. Nhưng phải nói rằng, cô ấy rất tốt bụng.
-
Anh ấy đôi khi cảm thấy lo lắng về công việc hiện tại của mình. Phải nói rằng, đó là một thử thách thực sự đối với anh ấy.
-
Năm nay, ông đã 90 tuổi nên điều đó là đương nhiên. Phải nói rằng, cái chết của ông đến quá đột ngột và khiến mọi người bàng hoàng.
-
Trời mưa để giải nhiệt những ngày oi bức, nóng nực. Phải nói rằng, trời không thể mưa mãi như thế này và tôi trở nên không thích.
-
Bài tiểu luận của bạn khá tốt. Cơ mà phải chỉnh sửa lại một số phần cơ bản để hoàn thiện hơn.
-
Chúng ta có thể đi bộ tới trường. Cơ mà, đường cũng tương đối xa.
-
Xem thêm : Thông tin địa chỉ Trường Tiểu học Nguyễn Du, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Anh ấy đã sẵn sàng rời đi. Nói thì nói như vậy, anh ấy cảm thấy vô cùng thoải mái và thân thiện khi ở đây.
-
Cô đã sẵn sàng để bước vào cuộc thi. Nói thì nói như vậy, cô ấy vẫn rất lo lắng và hồi hộp.
-
Tôi chưa bao giờ thấy cô ấy làm bài tập về nhà. Nói thì nói như vậy nhưng cô ấy luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.
-
Đây là một phương pháp giảm cân hiệu quả, bạn không cần phải nhịn ăn hay tập thể dục. Nói thì nói vậy nhưng luyện tập thể dục và thể thao vẫn rất tốt cho sức khỏe.
-
Cô ấy hay quên, nhưng không thể phủ nhận rằng cô ấy luôn nhớ ngày sinh nhật của tôi.
READ MORE:
4. Các cụm từ liên quan khác
Ngoài cụm từ “Having Said That”, còn có một số cụm từ liên quan khác mà bạn có thể sử dụng để thể hiện ý định tương tự:
-
That said: Mà nói
-
Above all: Trước hết
-
All things considered: Tất cả mọi thứ đã được cân nhắc
-
Another key point to remember: Một điểm quan trọng khác cần nhớ
-
In other words: Nói cách khác
-
In order to: Để mà
-
Xem thêm : TRẠI HÈ
In conclusion: Tóm lại
-
In addition to: Ngoài ra
-
For instance: Ví dụ như
-
Despite this: Mặc dù vậy
-
Coupled with: Cùng với
-
By contrast: Ngược lại
-
As well as: Cũng như
-
As far as I know: Theo như tôi biết
-
On the other hand: Mặt khác
-
To say nothing of: Không nói gì về
-
Notwithstanding: Mặc dù
-
Nevertheless: Tuy nhiên
Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “Having Said That” trong Tiếng Anh. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách tự tin và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thường xuyên theo dõi Studytienganh để cập nhật những kiến thức tiếng Anh thú vị!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá