Dùng “busy” để miêu tả trạng thái bận rộn chắc hẳn ai cũng đã biết, nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng động từ đi kèm sau “busy” một cách chính xác. Vậy làm thế nào để chọn giữa “busy to V” hay “Ving”? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách sử dụng “busy” đúng nhất và luyện tập một số bài tập liên quan nhé!
Contents
I. Nghĩa của từ “busy”
“Busy” là một tính từ Tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, “busy” không chỉ đơn giản có nghĩa là “bận rộn”. Hãy cùng tìm hiểu những nghĩa khác của “busy” nhé.
Bạn đang xem: BUSY TO V HAY VING? GIẢI THÍCH CÁCH SỬ DỤNG “BUSY” CHÍNH XÁC NHẤT
1. Bận làm một việc gì đó
“Busy” thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bận rộn, tập trung vào một việc cụ thể.
Ví dụ:
- Cô ấy đang bận nấu bữa tối cho gia đình.
- Xin lỗi, tôi không thể trò chuyện ngay bây giờ. Tôi đang bận hoàn thành một báo cáo.
2. Không rảnh, không sẵn sàng làm gì đó
Khi muốn diễn tả rằng mình không rảnh nên không thể làm một việc gì đó, bạn cũng có thể sử dụng “busy” ở tình huống này.
Ví dụ:
- Hôm nay tôi không thể đi chơi với bạn, xin lỗi. Tôi đã bận với những việc đã được sắp đặt trước.
- Quản lý đang quá bận rộn để gặp bạn ngay bây giờ. Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp vào cuối tuần không?
3. Đông người, náo nhiệt
Ngoài miêu tả trạng thái của con người, “busy” cũng được dùng để chỉ những nơi chốn đông đúc, sôi động, náo nhiệt.
Ví dụ:
- Hà Nội luôn đông đúc với người và xe cộ.
- Mẹ tôi thường mua đồ ăn ở một khu chợ náo nhiệt.
4. Điện thoại bận
Khi bạn gọi điện thoại nhưng số điện thoại đang bận, không thể nhấc máy, bạn có thể dùng “busy” trong trường hợp này.
Ví dụ:
- Tôi đã thử gọi điện cho bạn của mình, nhưng điện thoại của cô ấy bận suốt cả buổi chiều.
5. Khiến thời gian trôi qua bằng làm một việc gì đó
Trong cấu trúc Tiếng Anh “busy oneself”, “busy” được sử dụng như một động từ diễn tả hành động bận rộn làm gì đó để thời gian trôi qua nhanh chóng.
Ví dụ:
- Cô ấy quyết định làm vườn để loại bỏ suy nghĩ về tình huống căng thẳng.
- Trong thời gian cách ly, anh ta bận rộn với việc học những kỹ năng mới và tham gia khóa học trực tuyến.
READ MORE:
II. Busy Ving hay Busy to V
“Câu trả lời chính xác cho câu hỏi này là “busy + Ving” bạn nhé! Trong trường hợp “busy” được sử dụng như một tính từ diễn tả trạng thái bận rộn, chúng ta sẽ lựa chọn động từ đi kèm phía sau ở dạng “Ving”.
Ví dụ:
- Cô ấy bận rộn học cho kỳ thi của mình.
- Anh ấy đang bận rộn làm việc trên một dự án mới.
III. Những giới từ đi sau “busy”
Xem thêm : Help yourself là gì và cấu trúc cụm từ Help yourself trong câu Tiếng Anh
Giới từ “with” thường đi sau “busy” để diễn đạt ý nghĩa “ai đó bận rộn với công việc gì”. Điều này áp dụng cho cả trường hợp “busy” được sử dụng như một động từ và tính từ trong câu.
-
Busy (adj) + with something
Ví dụ: Chúng tôi bận rộn với dự án mới. -
Busy (v) + oneself + with something
Ví dụ: Cô ấy bận rộn với công việc nhà.
IV. Những cách khác diễn tả trạng thái bận rộn
Dùng “busy” mãi cũng chán, hãy thử nâng cấp cách diễn đạt của mình với những gợi ý sau:
4.1. Sử dụng các từ đồng nghĩa với “busy”
Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cho “busy” khi muốn diễn tả trạng thái bận rộn là:
- Tied up: Cô ấy luôn bận rộn với các cuộc họp và cuộc hẹn.
- Unavailable: Anh ấy không thể tham gia cuộc gặp vì có lịch trình bận rộn.
- Engaged: Cô ấy đang bận rộn với công việc và không thể tham gia sự kiện.
4.2. Sử dụng các thành ngữ Tiếng Anh
Sử dụng các thành ngữ Tiếng Anh là một cách giúp nâng cấp cách diễn đạt cực kỳ hiệu quả và được dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là một số thành ngữ miêu tả sự bận rộn:
-
Up to one’s ears: hoàn toàn bận rộn, đắm chìm trong một công việc cụ thể.
Ví dụ: Tôi đang bận rộn với một dự án quan trọng yêu cầu toàn bộ sự chú ý của tôi. -
Have your hands full: có quá nhiều việc đến nỗi không thể làm việc gì khác.
Ví dụ: Tôi không thể giúp bạn với dự án của bạn ngay bây giờ được, vì tôi đã quá bận rộn với những công việc của mình. -
Have a lot/enough on your plate: có quá nhiều công việc cần làm.
Ví dụ: Xin lỗi, tôi không thể đi ra ngoài ăn tối tối nay. Tôi đã có đủ việc phải làm với một danh sách công việc dài.
READ MORE:
V. Bài tập
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- She’s busy [with] household chores and doesn’t have time for socializing.
- Tom is too [busy/engaged] with his work that he doesn’t have time to sleep.
- My mom [let] me go on a summer trip with my friends.
- We called the restaurant to make a reservation, but the line was [busy].
- In her free time, she busies [herself] with volunteering at the local shelter.
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
- He’s tied up [with] a meeting, so he can’t take your call. (C)
- He is busy [practicing] the guitar for his upcoming performance. (A)
- She has her [hands] full taking care of her newborn twins. (C)
- They are busy [with] decorations for their house. (B)
- I can’t take on any responsibilities right now; I already have enough on my [plate]. (A)
Như vậy, chúng ta đã biết được “busy Ving” hay “to V”, cũng như hiểu thêm nhiều cách khác để diễn tả sự bận rộn. Hãy linh hoạt sử dụng từ đồng nghĩa và các thành ngữ Tiếng Anh khác có cùng nghĩa với “busy” để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Đừng quên thực hành thêm các bài tập để vận dụng kiến thức nhé!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá