Cấu trúc Be likely to: Công thức, cách dùng

Trong tiếng Anh, cấu trúc Be likely to là một trong những cách diễn đạt phổ biến để nói về khả năng xảy ra của một sự việc. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc này và thực hành qua những bài tập dưới đây.

1. Be likely to là gì?

Cụm từ “Be likely to” có nghĩa là “có khả năng xảy ra” hoặc “có khuynh hướng xảy ra”.

Ví dụ:

  • Dark clouds are coming, it is likely to rain heavily. (Những đám mây đen đang kéo đến, rất có thể trời sẽ mưa lớn.)
  • He is likely to reserve his academic results because of some health problems. (Anh ta có thể sẽ giữ lại kết quả học tập vì một số vấn đề về sức khỏe.)

2. Cách sử dụng cấu trúc Be likely to trong tiếng Anh

Cấu trúc “Be likely to” thường được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc hoặc tình huống. Sau “Be likely to” là động từ ở dạng nguyên mẫu.

Cấu trúc khẳng định:

  • Be likely to + V0

Ví dụ:

  • We are likely to cancel the contract because we cannot find a new reputable supplier. (Chúng tôi có khả năng phải hủy hợp đồng vì không tìm được nhà cung cấp uy tín mới.)

Cấu trúc phủ định:

  • Be (not) likely to + V0 = Be unlikely to + V0

Ví dụ:

  • She is not likely to pass the upcoming exam because of her laziness. (Cô ấy có thể sẽ không vượt qua kỳ thi sắp tới vì sự lười biếng của mình.)

Nếu muốn nhấn mạnh mức độ khả năng xảy ra của một sự việc, bạn có thể thêm từ “more” hoặc “less” sau động từ “tobe” trong cụm từ “Be likely to”.

Ví dụ:

  • He will be more likely to take part in the Math contest for good students rather than the swimming contest. (Anh ấy có khả năng cao sẽ tham gia kỳ thi học sinh giỏi toán hơn là kỳ thi bơi lội.)

3. Phân biệt cấu trúc Be bound to và cấu trúc Be likely to

Cả hai cấu trúc “Be bound to” và “Be likely to” đều được sử dụng để diễn đạt khả năng xảy ra của một sự việc hoặc tình huống. Tuy nhiên, có sự khác biệt về mức độ chắc chắn giữa hai cấu trúc này.

  • “Be bound to” + V0: diễn tả sự chắc chắn tuyệt đối về khả năng xảy ra của một sự việc.
  • “Be likely to” + V0: diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc, nhưng không chắc chắn 100%.

Ví dụ:

  • Dựa trên khí hậu ở Việt Nam, chắc chắn sẽ có nhiều mưa vào thời gian từ tháng 6 đến tháng 7 hàng năm. (Theo khí hậu ở Việt Nam, trời sẽ chắc chắn mưa nhiều vào thời gian từ tháng 6 đến tháng 7 hàng năm.)
  • Theo bản tin thời tiết, khả năng trời sẽ nắng suốt cả ngày hôm nay. (Theo bản tin thời tiết, có khả năng trời sẽ nắng suốt cả ngày hôm nay.)

Ở ví dụ trên, cấu trúc “Be bound to” được sử dụng để diễn đạt sự chắc chắn về việc mưa vào mùa hè ở Việt Nam, trong khi “Be likely to” được sử dụng để diễn đạt khả năng có mặt trời suốt cả ngày.

4. Bài tập về cấu trúc Be likely to trong tiếng Anh kèm đáp án

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “Be likely to”:

  1. Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa. => I think it is likely to rain tomorrow.
  2. Bạn nên mang theo áo mưa, vì trời có khả năng sẽ mưa. => You should bring a raincoat, as it is likely to rain.
  3. Tôi không chắc chắn anh ấy sẽ đến hay không, nhưng tôi nghĩ anh ấy có khả năng sẽ đến. => I am not sure if he will come or not, but I think he is likely to come.
  4. Vì thời tiết xấu, chuyến đi có khả năng sẽ bị hủy. => Due to the bad weather, the trip is likely to be cancelled.
  5. Học sinh có khả năng sẽ phải học từ xa trong thời gian tới. => Students are likely to have to study remotely in the near future.

Cấu trúc “Be likely to” được sử dụng để diễn đạt khả năng xảy ra của một sự việc hoặc tình huống. Hãy áp dụng cấu trúc này một cách thành thạo khi nói và viết tiếng Anh.

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc “Be likely to” và cách sử dụng nó. Chúc bạn học tốt!

FEATURED TOPIC