TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC CAUSE TRONG TIẾNG ANH

Cấu trúc “Cause” là một trong những cấu trúc quan trọng và thông dụng nhất mà mọi người học tiếng Anh cần nắm vững. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức đầy đủ và hữu ích.

1. “Cause” là gì?

“Cause” là một ngoại động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “gây ra” hoặc “tạo ra” một sự việc, đặc biệt là các sự việc xấu. Ví dụ:

  • Thời tiết nóng gây ra hạn hán ở khu vực này.
  • Toàn cầu hóa cũng gây ra rất nhiều tác hại bên cạnh những lợi ích to lớn của nó.
  • Hút thuốc gây ra các bệnh về phổi phải không?

2. Các cấu trúc “Cause” trong tiếng Anh và cách sử dụng

2.1. Cấu trúc “Cause and Effect”

Từ “cause” khi đứng một mình cũng biểu thị mối quan hệ nguyên nhân – kết quả và thường là kết quả tiêu cực. Ví dụ:

  • Thời tiết xấu gây ra nhiều vấn đề.
  • Đốt nhiên liệu gây nên ô nhiễm không khí.

2.2. Cấu trúc “Cause sth to sb/sth”

Cấu trúc này mang nghĩa là gây nên điều gì cho ai/cái gì. Ví dụ:

  • Lạm phát gây khó khăn khổng lồ cho nền kinh tế nước nhà.
  • Mỗi năm, lũ lụt gây ra thiệt hại to lớn ở miền Trung Việt Nam.

2.3. Cấu trúc “Cause of (Cause chuyển sang dạng danh từ)”

Cấu trúc này mang nghĩa là Ai/Cái gì là nguyên nhân của… Ví dụ:

  • Chặt phá rừng là nguyên nhân chủ yếu của nóng lên toàn cầu.
  • Cái gì là nguyên nhân của tỉ lệ thất nghiệp cao?

2.4. Cấu trúc “Cause sb sth”

Cấu trúc này mang nghĩa là gây ra cái gì cho ai đó. Ví dụ:

  • Sự nghỉ học thường xuyên của Mai gây ra sự khó chịu cho các bạn cùng lớp của cô ấy.
  • Thú cưng của chúng tôi có gây khó khăn nào cho bạn không?

2.5. Cấu trúc “Cause sb/sth to do sth”

Cấu trúc này mang nghĩa khiến ai/cái gì phải làm gì đó. Ví dụ:

  • Sự bất cẩn của tôi đã khiến tôi đánh mất ví.
  • Toàn cầu hóa khiến sinh viên mới tốt nghiệp phải chăm chỉ hơn để tìm được một công việc tốt.

3. Phân biệt “Cause” và “Make”

Trong tiếng Anh, “Cause” và “Make” có nghĩa tương đồng nhưng vẫn có những khác biệt rõ ràng. Dưới đây là một số điểm để phân biệt:

  • Khi đi kèm một danh từ:

    • “Cause” thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả tiêu cực.
    • “Make” mang sắc thái trung lập.
  • Khi đi kèm tân ngữ và động từ:

    • “Cause” dùng với động từ ở dạng “to V”.
    • “Make” dùng với động từ ở dạng V nguyên thể.
  • Khi đi kèm tính từ:

    • “Cause” không đi riêng với tính từ.
    • “Make” có thể xuất hiện với tân ngữ và tính từ.

4. Bài luyện tập với các cấu trúc “Cause”

4.1. Bài tập

Điền đúng dạng của “cause” và “make” vào chỗ trống:

  1. He has … a lot of problems for our company.
  2. Buying a girl flowers will … her happy.
  3. Please write down the three main … of water pollution.
  4. That’s what … you beautiful!
  5. Yesterday, Tom … Mary cry.
  6. They’re … a work plan.
  7. Careless drivers … many traffic accidents.
  8. Why do you keep … the same mistakes?
  9. Tuan is funny. He always … people laugh.
  10. Please don’t … promises that you can’t keep.

4.2. Đáp án

  1. caused
  2. make
  3. causes
  4. makes
  5. made
  6. making
  7. cause/have caused
  8. making
  9. makes
  10. make

Những cấu trúc “Cause” trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và áp dụng trong tiếng Anh. Đừng quên ôn tập và làm thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức này. Chúc bạn thành công!

FEATURED TOPIC