Bạn đã từng gặp khó khăn khi sử dụng câu “Appear to V hay Ving” trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó. Chúng tôi đã tổng hợp các dạng động từ theo sau “appear” cũng như những kiến thức liên quan. Bạn sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích dưới đây.
Contents
Appear là gì?
Theo từ điển Oxford, “appear” có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến nhất:
- Bắt đầu được nhìn thấy: The first stars appeared in the evening sky as the sun set. (Những ngôi sao đầu tiên xuất hiện trên bầu trời buổi tối khi mặt trời lặn)
- Bắt đầu tồn tại hoặc được biết đến hoặc sử dụng lần đầu tiên: The new species of flower appeared in the forest, surprising botanists. (Loài hoa mới xuất hiện trong rừng, làm ngạc nhiên các nhà thực vật học)
- Để tạo ấn tượng về việc đang hoặc làm điều gì đó: Despite his calm demeanor, he appeared nervous during the presentation. (Mặc dù bề ngoài điềm tĩnh, anh ta dường như lo lắng trong buổi thuyết trình)
- Được xuất bản hoặc phát sóng: Her interview will appear in the newspaper tomorrow. (Cuộc phỏng vấn của cô ấy sẽ được đăng trên báo ngày mai)
- Tham gia vào một bộ phim, vở kịch, chương trình truyền hình, v.v: The famous actor will appear in the upcoming blockbuster movie. (Ngôi sao điện ảnh nổi tiếng sẽ tham gia trong bộ phim bom tấn sắp tới)
- Đến một nơi: The magician appeared on stage to perform his latest tricks. (Nhà ảo thuật xuất hiện trên sân khấu để trình diễn những màn ảo thuật mới nhất của mình)
- Được viết hoặc đề cập ở đâu đó: His name appeared in the list of contributors to the research paper. (Tên anh ấy được đề cập trong danh sách các đồng sự đóng góp cho bài nghiên cứu)
- Có mặt tại tòa án để đưa ra bằng chứng hoặc trả lời một lời buộc tội: The witness appeared in court to testify against the defendant. (Nhân chứng xuất hiện tại tòa án để làm chứng chống lại bị cáo)
READ MORE:
Appear to V hay Ving? Cấu trúc appear trong tiếng Anh
Bên cạnh ý nghĩa chính, “appear” cũng có thể là linking verb với nghĩa dường như, có vẻ như. Khi đó, “appear” sẽ được dùng với “to V”. Ngoài ra, “appear” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau phục vụ cho đa dạng mục đích giao tiếp.
Bạn đang xem: Appear To V Hay Ving? Cách Dùng Appear Chính Xác Nhất
Appear to V
Cấu trúc “appear to V” mang nghĩa có vẻ như, dường như là.
Ví dụ:
- Cô ấy appear to be upset. (Cô ấy có vẻ buồn bã)
- Họ appear to have a strong relationship. (Họ dường như có mối quan hệ mạnh mẽ)
Một số cấu trúc appear khác
Bên cạnh việc đi với “to V” để làm động từ liên kết, “appear” còn được dùng trong một số cấu trúc sau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Appear + adj | Mô tả cảm giác hoặc trạng thái của người hoặc vật nào đó khi họ xuất hiện hoặc được nhìn thấy, thường là cảm nhận cá nhân của người quan sát. | She appears happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc) |
Appear + N | Diễn tả việc một người hoặc vật nào đó trở nên hiển nhiên hoặc trở nên có mặt. | The stars appeared in the night sky. (Những ngôi sao xuất hiện trên bầu trời đêm) |
Appear (that) + clause | Diễn tả sự xuất hiện của một sự việc hoặc tình huống nào đó, thường được sử dụng trong các câu tường thuật. | It appears (that) she has forgotten about the meeting. (Có vẻ như cô ấy đã quên cuộc họp) |
Appear as if + clause | Diễn tả sự giả định về một tình huống hoặc trạng thái dựa trên những gì mà người quan sát thấy hoặc cảm nhận. | She appears as if she hasn’t slept for days. (Cô ấy có vẻ như chưa ngủ mấy ngày nay) |
Phân biệt appear với seem
“Appear” và “seem” là hai từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả việc nhận thức hoặc quan sát một điều gì đó. Tuy nhiên, có một số khác biệt tinh tế về ý nghĩa và cách dùng của hai từ này mà bạn cần lưu ý để sử dụng chính xác:
Tiêu chí | Appear | Seem |
---|---|---|
Ý nghĩa | Nhấn mạnh sự hiện diện, sự tồn tại rõ ràng, cụ thể. Gợi ý sự thật, bằng chứng nhìn thấy được. |
Nhấn mạnh nhận thức, cảm nhận chủ quan. Gợi ý ý kiến, phỏng đoán dựa trên giác quan. |
Cách dùng | Thường dùng với thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn. Kết hợp với từ chỉ thị giác (see, look, watch,…) |
Thường dùng với thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn. Kết hợp với từ chỉ cảm giác, nhận thức (feel, think, believe,…) |
Ví dụ | The sun appeared over the horizon. (Mặt trời mọc lên từ đường chân trời) The magician made a rabbit appear out of his hat. (Nhà ảo thuật khiến một con thỏ xuất hiện từ chiếc mũ) |
She seems to be happy, but I’m not sure. (Cô ấy có vẻ vui vẻ, nhưng tôi không chắc chắn) The house seems to be abandoned. (Ngôi nhà có vẻ như bị bỏ hoang) |
READ MORE:
Bài tập vận dụng appear to V hay Ving
Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn các dạng động từ theo sau “appear” cũng như một số cấu trúc liên quan, chúng tôi đã tổng hợp một số bài tập dưới đây:
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
-
The magician made a rabbit ___ out of his hat.
- A. appear to be
- B. appear
- C. appeared
- D. appearing
-
The new law ___ to be unpopular with many citizens.
- A. appears
- B. appeared
- C. is appearing
- D. has appeared
-
The suspect ___ in court tomorrow.
- A. will appear
- B. is appearing
- C. appeared
- D. appears
-
The company’s profits ___ to have increased significantly this year.
- A. appear
- B. appeared
- C. are appearing
- D. have appeared
-
Xem thêm : 39+ Ảnh Tạo Động Lực, Bơm Sức Mạnh Để Bạn Tiếp Tục Phấn Đấu
The witness ___ as if she were hiding something.
- A. appeared
- B. appears
- C. is appearing
- D. appeared to be
Đáp án:
- C
- A
- A
- D
- D
Bài 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “Appear”
- The clown ___ very funny.
- The results of the experiment ___ promising.
- The witness ___ to be telling the truth.
- The new policy ___ to be controversial.
- The suspect ___ in court next week.
Gợi ý đáp án:
- The clown appears to be very funny.
- The results of the experiment appear promising.
- The witness appears to be telling the truth.
- The new policy appears to be controversial.
- The suspect will appear in court next week.
Trên đây là những thông tin chi tiết về câu “Appear to V hay Ving”. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu này. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp sớm nhất nhé!
XEM THÊM:
- Cấu Trúc On Behalf Of: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết
- Contact Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá