Cấu trúc Intend là gì? Công thức, cách sử dụng Intend trong tiếng Anh!

Cấu trúc Intend
Ảnh minh họa: Cấu trúc Intend

I. Cấu trúc Intend là gì?

Cấu trúc Intend có nghĩa là “dự định, có ý muốn, có ý định” để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ:

  • Tôi không nghĩ anh ấy có ý định nghe nhận xét. (I don’t think he intended me to hear the remark.)
  • Nam có ý định đến Mỹ vào tháng tới. (Nam intends to go to America next month.)

Intend là gì
Ảnh minh họa: Intend là gì

II. Cách sử dụng cấu trúc Intend

Dưới đây là các cấu trúc thường gặp của Intend:

  • Intend + to V + something
  • Intend + Ving + something
  • Intend that + mệnh đề
  • It + be intended that + mệnh đề
  • Intend something as something
  • Be intended as something

Ví dụ:

  • Lan đã dự định đến gặp Nam lần cuối tại sân bay, nhưng cô ấy đến quá muộn. (Lan intended to meet Nam at the airport for the last time, but she was too late.)
  • Hùng dự định làm một công việc bán thời gian để tiết kiệm một chút tiền cho tương lai. (Hung intends to do a part-time job to save money for the future.)
  • Bố tôi dự định rằng chúng tôi sẽ di chuyển đến đất nước khác vào năm sau. (My father intends that we will move to a new country next year.)
  • Nó được dự định rằng phần mềm này sẽ được sử dụng để trả lời các câu hỏi về thể dục. (It is intended that this software will be used in answering exercise questions.)
  • Tôi không nghĩ rằng phần quà này dành cho tôi. (I don’t think that this gift is intended for me.)
  • Thôi nào Trung, tôi chỉ coi nó như một lời đùa. Làm ơn đừng hiểu nhầm. (Come on Trung! We just intended it as a joke! Please don’t get us wrong.)
  • Nó quan trọng để ghi chú lại là kế hoạch được dự định là một phần chuyển tiếp. (It is also important to note that the plan is intended as a transitional stage.)

III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc Intend:

  • Các cấu trúc Intend được sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Bạn cần đọc kỹ phần cách dùng cấu trúc Intend để sử dụng cho chính xác.
  • Intend là một động từ đặc biệt, không thể được theo sau trực tiếp bởi các tân ngữ mà phải có các giới từ như “to”, “as”, hoặc “for”. Bạn cần lưu ý để tránh sử dụng sai ngữ pháp.

Ví dụ:

  • Sử dụng sai như sau: I intend purchase a premium Quillbot account so that I can write essay more effectively.
  • Sử dụng đúng như sau: I intend to purchase a premium Quillbot account so that I can write essays more effectively. (Tôi dự định mua một tài khoản Quillbot cao cấp để có thể viết luận hiệu quả hơn.)

IV. Các từ/dạng từ liên quan đến Intend

Dưới đây là các từ/dạng từ liên quan đến Intend:

  • Danh từ: Intention, đại diện cho hành động được dự định.
  • Tính từ: Intentional, Intended, đại diện cho những hành động có ý định rõ ràng.
  • Động từ: Intend, đại diện cho hành động dự định.

Ví dụ:

  • Tôi có ý định đi Nha Trang tuần tới. (I intend to go to Nha Trang next week.)
  • Anh ấy không có ý định gian lận trong bài kiểm tra cuối kỳ. (He has no intention of cheating in the final exam.)
  • Lan đã vô tình bấm nút hay là cố tình thế? (Did Lan press the wrong button accidentally or was it intentional?)
  • Viên đạn đã hụt mục tiêu dự định của nó. (The bullet missed its intended target.)
  • Trung đã bị rút thẻ đỏ vì cố tình xoạc bóng trong một tình huống nguy hiểm. (Trung was given a red card for intentionally tackling the ball in a dangerous situation.)

V. Từ/cụm từ thường đi kèm với Intend

Để câu văn tự nhiên hơn và giống với người bản ngữ, bạn nên nắm rõ các từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Intend:

  • To, as, for: sử dụng giới từ này sau Intend để làm rõ ý định.

Ví dụ:

VI. Bài tập về cấu trúc Intend

Sử dụng các cấu trúc Intend để viết lại các câu dưới đây dựa trên các từ gợi ý sẵn:

  • My brother intends to travel abroad next year.
  • He intended to pass the ball to Ronaldo in the last match.
  • It is intended that he will be the champion.
  • Hey! I don’t think that this gift is intended for you.
  • After all, she still intends that insult as a joke.

Đáp án:

  • My brother intends to travel/traveling abroad next year.
  • He intended to pass/passing the ball to Ronaldo in the last match.
  • It is intended that he will be the champion.
  • Hey! I don’t think that this gift is intended for you.
  • After all, she still intends that insult as a joke.

VII. Lời kết

Trên đây là tổng hợp rất chi tiết các kiến thức về cấu trúc Intend để bạn hoàn toàn tự tin vận dụng trong các bài tập và trong giao tiếp.

Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ các kiến thức trên, hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây:

  • Khóa học IELTS
  • Khóa học TOEIC
  • Khóa học tiếng Anh THPT Quốc gia
FEATURED TOPIC