Wet behind the ears – Ý nghĩa, Nguồn gốc, Cách dùng [Idiom]

Muốn miêu tả một người non nớt, thiếu kinh nghiệm, bạn thường sử dụng từ gì? Naive, trẻ trung, chưa trưởng thành,…? Vậy có cách diễn đạt nào khác “cao cấp” hơn những tính từ đơn giản đó không? Câu trả lời là có nha!

IELTS LangGo giới thiệu đến bạn thành ngữ Wet behind the ears. Vậy cụ thể, Wet behind the ears là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng Wet behind the ears là như thế nào? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu thêm nhé!

1. Wet behind the ears là gì?

Theo theidioms.com, Wet behind the ears có nghĩa là: non nớt, chưa trưởng thành hoặc kỹ năng kém, thiếu kinh nghiệm. Idiom này được sử dụng nhằm ám chỉ ai đó là người mới tới, tại một vị trí, công việc nào đó, chưa có nhiều kinh nghiệm và trải nghiệm.

Ví dụ:
“The new staff’s amateur techniques proved to everybody at the meeting that he was wet behind the ears” (Kỹ năng nghiệp dư của anh bạn nhân viên mới làm cho mọi người trong cuộc họp biết rằng anh ấy là một nhân viên non nớt)

2. Nguồn gốc

Idiom Wet behind the ears vốn được bắt nguồn từ quá trình sinh nở của động vật trong trang trại. Khi bê con được sinh ra, toàn thân được bao phủ bởi tơ máu và chất nhầy. Sau khi lớp nhầy đó khô lại, chỉ còn vị trí sau tai bê con chưa kịp khô. Vào năm 1902, cụm từ này được người Mỹ sử dụng để chỉ những em bé sơ sinh, mới chào đời còn ướt nước ối.

Về sau, khoảng đầu thế kỉ XX, cụm thành ngữ dry behind the ears được dùng như idiom trái nghĩa với wet behind the ears, với ý nghĩa: người trưởng thành, có nhiều kinh nghiệm. Tuy nhiên idiom dry behind the ears dần bị mai một. Tới nay, Wet behind the ears vẫn được sử dụng rộng rãi với ý nghĩa ám chỉ một người non nớt, thiếu kinh nghiệm như những “em bé mới chào đời”.

3. Cách sử dụng Wet behind the ears

Thông thường, Wet behind the ears được sử dụng trong vai trò như một tính từ trong câu (đứng sau to be, trước danh từ và từ ngữ).

Công thức sử dụng có dạng:
Be wet behind the ears

Ví dụ:
“Although the young management has potential, she’s still wet behind the ears when it comes to working in a fast-paced environment.” (Mặc dù người quản lý trẻ có tiềm năng nhưng cô ấy vẫn khá non nớt và thiếu kinh nghiệm khi làm trong môi trường có tốc độ làm việc nhanh)

Tuy nhiên, Wet behind the ears cũng có thể được đặt ở cuối hặc đầu câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý người nói muốn truyền đạt. Be wet behind the ears là một thành ngữ không chính thức, vì vậy thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện thân mật, đời thường.

4. Từ đồng nghĩa với idiom Wet behind the ears

Vậy có những từ/ cụm từ/ thành ngữ nào đồng nghĩa với Wet behind the ears bạn có thể sử dụng để thay thế? Sau đây là synonyms của Wet behind the ears bạn có thể sử dụng: Fresh, Young, Juvenile, Newly arrived, Inexperienced, Untrained, Callow, Immature, Ingenious, Naive.

Trên đây là các từ mang ý nghĩa tương đồng với Wet behind the ears. Vậy là khi muốn miêu tả, ám chỉ ai đó còn non nớt, thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó, bạn đã biết nên áp dụng cụm từ nào rồi đúng không?

Theo dõi IELTS LangGo thường xuyên để thu thập thật nhiều kiến thức mới bổ ích nhé!

FEATURED TOPIC