TẤT TẦN TẬT CẤU TRÚC CỦA FINISH: FINISH TO V HAY VING

Finish là một trong những từ vựng cơ bản và phổ biến khi học tiếng Anh. Chúng ta có thể không biết rằng finish có thể kết hợp với các thành phần khác nhau để tạo thành các cấu trúc có nghĩa khác nhau. Điều này thường gây hoang mang cho những người học khi không biết cách sử dụng finish to v hay ving. Hãy cùng Langmaster khám phá vấn đề này ngay hôm nay!

1. Tìm hiểu về Finish

Finish /ˈfɪnɪʃ/ được biết đến là một danh từ và động từ trong tiếng Anh.

Khi sử dụng như một động từ, finish có ý nghĩa là kết thúc một hành động, hoàn thành một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Phuong finished economic school last year. (Phương đã học xong trường kinh tế vào năm ngoái.)
  • You only get money if you finish all the tasks. (Bạn chỉ nhận được tiền nếu bạn hoàn thành hết các nhiệm vụ.)

Khi sử dụng như một danh từ, finish có ý nghĩa là đoạn kết thúc, phần cuối, đích đến.

Ví dụ:

  • It was the great finish to a wonderful project. (Đó là kết thúc hoàn hảo cho một dự án tuyệt vời)
  • The group is trying for a top 3 finish. (Đội đang cố gắng vào top 3 chung cuộc.)

Finish
Thông tin về Finish

2. Cách dùng của cấu trúc Finish: Finish to v hay ving?

Trong phần này, chúng ta sẽ giải đáp câu hỏi: Finish to v hay ving? Finish + To V? hay Finish + Ving? Các cách sử dụng của cấu trúc Finish sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những kiến thức đang gây hoang mang.

Khi “Finish” được sử dụng như một động từ:

  • Cấu trúc: S + finish + N/ V-ing. (Dừng thứ gì hoặc làm gì đó)

Ví dụ: Be quiet! Linh hasn’t finished speech. (Hãy yên lặng! Linh chưa kết thúc bài nói.)

  • Cấu trúc: S + finish + with + sth/ sb. (Kết thúc với cái gì, với ai đó)

Ví dụ: The dinner finished with a sweet song. (Bữa tối kết thúc với một bài hát ngọt ngào)

  • Cấu trúc: S + finish + sth/ sb + off. (Hoàn thành cái gì đó)

Ví dụ: Duong finished off his meal with one large bread. (Dương ăn trọn một miếng bánh mì lớn)

  • Cấu trúc: S + finish (+ sth) + up + sth. (Hoàn thành cái gì đó)

Ví dụ: I might as well finish up the last cup of tea. (Tôi cũng có thể uống hết ly trà cuối cùng)

Finish
Cách dùng của cấu trúc Finish

Khi “Finish” được sử dụng như một danh từ:

  • Cấu trúc: From start to finish. (Bắt đầu từ đâu đến kết thúc)

Ví dụ: Tuan led the contest from start to finish. (Tuấn dẫn đầu cuộc thi từ đầu đến cuối)

  • Cấu trúc: Finish with sth. (Dừng lại làm gì đó)

Ví dụ: When you’ve finished with the task, can we watch a movie? (Khi bạn làm xong nhiệm vụ, chúng ta có thể xem phim không?)

  • Cấu trúc: Finish with sb. (Kết thúc mối quan hệ với ai đó)

Ví dụ: I finished with my boyfriend last month. (Tôi đã kết thúc mối quan hệ với bạn trai tháng trước)

  • Cấu trúc: Finish (up) with sth. (Kết thúc với cái gì)

Ví dụ: We had a full meal finished up with milk tea. (Chúng tôi đã có một bữa ăn no nê và kết thúc bằng trà sữa)

  • Cấu trúc: Finish sth off. (Làm cho cái gì đó kết thúc)

Ví dụ: We need about two weeks to finish off this project. (Chúng tôi cần khoảng hai tuần để hoàn thành dự án này)

  • Cấu trúc: Finish sb off. (Làm cho ai đó mệt mỏi)

Ví dụ: Dancing all day really finished me off. (Nhảy nhót cả ngày thực sự khiến tôi mệt mỏi)

  • Cấu trúc: Finish up + Adj. (Kết quả cuối cùng)

Ví dụ: If you’re not stay warm, you could finish up seriously fever. (Nếu không giữ ấm, bạn có thể bị sốt nặng)

  • Cấu trúc: Finish to sth. (Kết thúc cái gì đó)

Ví dụ: There were side of a positive finish to the year for the local industry. (Đã có những mặt tích cực trong kết thúc năm đối với ngành công nghiệp địa phương)

3. Bài tập vận dụng cấu trúc với “Finish”

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The film finishes _____ a happy ending.
  2. I need to finish _____ this project by noon tomorrow.
  3. I found it impossible to finish _____ the picture within a week.
  4. Let’s finish dinner _____ two pieces of cake.
  5. Before we finish _____, I just wanted to talk something with you.

Finish
Bài tập vận dụng cấu trúc với “Finish”

Đáp án bài tập 1:

  1. With
  2. Up
  3. Up
  4. With
  5. Up

Bài tập 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất sao cho phù hợp với câu cho trước

  1. I can’t finish _____ this sweet cake without a black coffee.
    A. Get
    B. Up
    C. At

  2. You should finish _____ him because he treats you very badly.
    A. With
    B. Up
    C. In

  3. Haven’t you _____ all your household chores yet?
    A. Finishing
    B. Finish
    C. Finished

  4. That deadline absolutely finished me _____.
    A. On
    B. At
    C. Off

Đáp án bài tập 2:

  1. B
  2. A
  3. C
  4. C

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin về finish to v hay ving. Đây là kiến thức cần thiết cho các dạng bài cơ bản trong tiếng Anh. Hy vọng bạn tìm thấy nhiều thông tin hữu ích từ bài viết này. Để biết thêm về trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay bài kiểm tra miễn phí tại đây. Đăng ký khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học bổ ích!

FEATURED TOPIC