CẤU TRÚC COMING SOON LÀ GÌ? : ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH

Nếu bạn là người hay theo dõi các ca sĩ và bộ phim, chắc hẳn bạn đã không còn xa lạ với cụm từ “Coming Soon”. Bởi khi một ca sĩ phát hành bài hát mới hoặc một bộ phim chuẩn bị ra mắt, poster luôn không thể thiếu dòng chữ “Coming Soon”. Tuy nhiên, có lẽ vẫn có những bạn chưa hiểu rõ về ý nghĩa của cụm từ này.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc “Coming Soon” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.

1. Coming Soon là gì?

Cấu trúc “Coming Soon” (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) là một cụm trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”. Cụm từ này được sử dụng để nói về một sự kiện hoặc một sản phẩm sẽ xảy ra, xuất hiện trong tương lai gần. Thời điểm sự kiện, sản phẩm này có thể chỉ còn vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng nữa.

Cấu trúc “Coming Soon” được hình thành từ động từ “come” (đến) và trạng từ “soon” (sắp, sớm).

Ví dụ:

  • Bộ phim tiếp theo của DC sẽ sớm ra mắt. (The next DC movie is coming soon.)
  • Đĩa đơn tiếp theo của họ sẽ sớm ra mắt vào tháng 12 này. (Their next single will be coming soon this December.)
  • Đám cưới của Anna và Jacob đang sắp diễn ra. (The wedding of Anna and Jacob is coming soon.)

2. Cách sử dụng cấu trúc “Coming Soon”

Cấu trúc “Coming Soon” có thể được sử dụng ở ba vị trí khác nhau trong câu, đều mang ý nghĩa không thay đổi.

2.1. Khi “Coming Soon” đứng đầu câu

Trường hợp đầu tiên, “Coming Soon” là trạng từ đứng ở đầu câu. Cách này được sử dụng với dấu phẩy và sau đó là một mệnh đề hoặc giới từ “to” (đến).

Ví dụ:

  • Sắp tới lễ hội Trung Thu của chúng tôi. (Coming soon to our festival: the Mid Autumn Festival.)
  • Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi. (Coming soon, you will be blown away by our project.)

2.2. Khi “Coming Soon” đứng giữa câu

“Coming Soon” cũng có thể đứng giữa câu. Sau nó thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • Album mới của BTS sắp ra mắt và tôi cực kì háo hức. (BTS’s new album is coming soon and I am very excited.)
  • Tháng 1 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi. (January is coming soon, which is my birth month.)

2.3. Khi “Coming Soon” đứng cuối câu

“Coming Soon” đứng cuối câu cũng tương tự như trường hợp thứ hai, nhưng không có vế sau.

Ví dụ:

  • Thương hiệu mỹ phẩm mới của họ sẽ sớm ra mắt. (Their new cosmetic brand is coming soon.)
  • Tôi đã nghĩ Anna sẽ tới sớm. (I thought Anna was coming soon.)

3. Một số cụm danh từ ghép với “Coming Soon”

  • Trang web đang sửa/sắp ra mắt: Coming soon page.
  • Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt: Coming soon poster.
  • Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt: Coming soon trailer.
  • Hé lộ (ảnh, clip ngắn, …) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt: Coming soon teaser.

4. Từ đồng nghĩa với “Coming Soon”

  • Sắp tới, sắp ra mắt: upcoming.
  • Trong tương lai gần: in the near future.
  • Trong 1-2 ngày tới: in a day or two.
  • Đang cận kề: just around the corner.
  • Trong một thời gian ngắn: in a short time.
  • Đang trên đường: on the way.
  • Sắp đến, sắp tới: forthcoming.
  • Gần trong tầm tay: near at hand.
  • Sắp tới sớm: in the pipeline.
  • Sắp tới nơi: arrive soon.
  • (Sẽ) tới đây bất cứ lúc nào: be here any minute.
  • (Sẽ) ở đây trong thời gian ngắn: be here shortly.
  • Sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch): should be here soon.
  • Bất cứ lúc nào: any minute.
  • (Sẽ) xuất hiện sớm: appearing soon.
  • (Sẽ) tới đó sớm: will be there soon.
  • Trong thời gian ngắn: within short order.
  • Sắp tới: coming up.
  • Không lâu sau: before long.
  • Sắp xảy ra: happening soon.

5. Bài tập thực hành

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong câu

  1. The bride will coming soon with a highly delicate white wedding dress.
  2. A new novel by writer Higashino Keigo is to coming soon.
  3. I placed an order from Shopee one week ago and finally, it will coming soon.
  4. Coming soon our town: The Chinese Food Festival
  5. Jack will coming soon to the mall.
  6. I think “Demon Slayer 3” coming soon.
  7. The finest types of beer is coming soon to our table.
  8. Everyone is eager to see coming soon movie that Taylor is in.
  9. Blackpink’s new album is to coming soon.
  10. Are you sure about the fact that party is about to be come soon?

Đáp án:

  1. The bride will be coming soon with a highly delicate white wedding dress.
  2. A new novel by writer Higashino Keigo is coming soon.
  3. I placed an order from Shopee one week ago and finally, it is coming soon.
  4. Coming soon to our town: The Chinese Food Festival.
  5. Jack will be coming soon to the mall.
  6. I think “Demon Slayer 3” is coming soon.
  7. The finest types of beer are coming soon to our table.
  8. Everyone is eager to see the coming soon movie that Taylor is in.
  9. Blackpink’s new album is coming soon.
  10. Are you sure about the fact that the party is about to come soon?

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc “Coming Soon” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Từ nay trở đi, khi gặp cụm từ này, bạn không còn khó hiểu nữa. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Langmaster để có phương pháp học phù hợp nhất.

FEATURED TOPIC