Ghi nhớ cấu trúc remember + gì để áp dụng ngay khi cần

Cấu trúc remember là một kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh mà chúng ta cần ghi nhớ để sử dụng trong các bài tập và giao tiếp. Vậy remember + gì? Remember to-V hay V-ing? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Giới thiệu cấu trúc remember

Trước khi giải đáp cho các thắc mắc về cấu trúc remember + gì, chúng ta cần nắm rõ ý nghĩa và vị trí của remember trong câu.

1. Remember nghĩa là gì?

Từ vựng tiếng Anh “remember” có nghĩa là “nhớ” hoặc “hồi tưởng”. Remember thường được sử dụng để diễn tả hành động ghi nhớ hoặc nhớ lại một thông tin, sự kiện, kỷ niệm trong quá khứ.

Ví dụ:

• Tôi luôn nhớ nụ cười của cô ấy, nó làm sáng đi cả ngày của tôi.
• Tôi không bao giờ nhớ nơi tôi để chìa khóa.
• Anh ấy hầu như không nhớ kỷ niệm tuổi thơ của mình.
• Việc nhớ uống thuốc rất quan trọng đối với sức khỏe của bạn.

Cấu trúc remember + gì?

Khi tìm hiểu remember + gì, bạn có thể thắc mắc: “sau remember là gì?”, “remember to-V hay V-ing?”. Dưới đây là các cấu trúc remember thông dụng mà chúng ta sẽ tổng hợp trong phần này.

1. Sau remember là to-V hay V-ing?

Giải đáp cho thắc mắc “sau remember là to-V hay V-ing?” là cả hai cấu trúc này đều đúng. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau hoàn toàn theo các cấu trúc dưới đây.

a. Cấu trúc remember to-V

Cấu trúc remember to-V được dùng khi muốn diễn tả ai đó phải ghi nhớ làm một điều gì đó. Cấu trúc này trái nghĩa với cấu trúc “forget to-V” (quên làm gì đó).

Ví dụ:

• Hãy nhớ tắt bếp trước khi bạn rời nhà.
• Hãy nhớ gửi cho tôi một email khi bạn đến nơi an toàn.
• Nhớ mang theo hộ chiếu khi đến sân bay.
• Tôi luôn nhớ mang ô theo mình mỗi khi trời mưa.
• Anh ấy cần phải nhớ gọi điện cho mẹ mình vào ngày sinh nhật của bà.

b. Cấu trúc remember + V-ing

Cấu trúc remember + V-ing nhằm diễn tả ai đó đã nhớ ra một sự vật/sự kiện hoặc hoạt động. Cấu trúc này trái nghĩa với cấu trúc “forget V-ing” (quên đã làm gì đó).

Ví dụ:

• Tôi nhớ đã thấy cô ấy tại buổi tiệc tối qua.
• Cô ấy nhớ đã khóa cửa trước khi rời nhà.
• Họ sẽ luôn nhớ việc thăm bãi biển đẹp đó trong kỳ nghỉ của họ.
• Bạn còn nhớ đã gặp anh ấy trước đây không?
• Chúng ta nên nhớ giúp đỡ người khác trong những lúc cần thiết.

Lưu ý: Để ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp remember to-V hay V-ing, bạn có thể lập bảng so sánh sau đây để dễ phân biệt hơn:

Remember to-V: nhớ phải làm việc gì (việc cần phải làm)
Remember V-ing: nhớ về việc gì đó (việc đã xảy ra)

2. Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

Bạn có thể biến đổi câu tường thuật (reported speech) trực tiếp remember to-V sang dạng câu gián tiếp bằng công thức dùng “remind” dưới đây:

Câu trực tiếp: S + said to/ told + someone: “Remember to V-inf…” → Câu gián tiếp: S + reminded + someone + to V-inf…

Ví dụ:

• John said: “Remember to lock the door.”
→ John reminded her to lock the door.

• My mom said: “Remember to buy milk on your way home.”
→ My mom reminded me to buy milk on his way home.

• The teacher said: “Remember to turn off the lights before leaving.”
→ The teacher reminded the students to turn off the lights before leaving.

• The manager said: “Remember to submit your assignments by Friday.”
→ The manager reminded the team to submit their assignments by Friday.

• The security guard said: “Remember to bring your ID card for verification.”
→ The security guard reminded the visitors to bring their ID cards for verification.

Các cấu trúc remember khác

Ngoài hai công thức remember to-V và remember V-ing, remember còn có một số cấu trúc khác mà chúng ta cũng nên lưu ý:

1. Cấu trúc remember that + clause

Remember that + mệnh đề (clause) = Remember + V-ing

Ví dụ:

• Hãy nhớ rằng bạn có cuộc họp quan trọng vào sáng mai.
• Tôi muốn bạn nhớ rằng làm việc chăm chỉ rồi sẽ được đền đáp.
• Hãy nhớ rằng trung thực luôn là cách tốt nhất.
• Anh ta nhắc tôi nhớ rằng hạn chót của dự án là vào tuần tới.
• Hãy nhớ rằng cuộc sống này đầy những thăng trầm, nhưng bạn có thể vượt qua mọi thử thách.

2. Cấu trúc remember somebody + V-ing

Remember + somebody + V-ing (doing something): nhớ ai đó đã từng làm gì

Ví dụ:

• Tôi nhớ chị gái tôi đã chơi piano khi chúng tôi còn nhỏ.
• Anh ấy nhớ bà nội của mình đã nấu những bữa ăn ngon cho gia đình vào mỗi Chủ nhật.
• Chúng tôi sẽ mãi nhớ việc giáo viên đã kể những câu chuyện đầy cảm hứng trong lớp học.
• Cô ấy nhớ bạn thân đã giúp đỡ cô ấy qua những thời khắc khó khăn.
• Họ nhớ cha mẹ của họ đã cổ vũ cho họ ở mỗi sự kiện thể thao.

3. Cấu trúc remember somebody/something + as

Remember + somebody/something + as something: nhớ ai đó/cái gì đó là như thế nào

Ví dụ:

• Tôi nhớ cô ấy là một nghệ sĩ tài năng với phong cách độc đáo.
• Ông ta được nhớ là một nhà lãnh đạo vĩ đại đã mang lại những thay đổi đáng kể cho công ty.
• Chúng ta nên nhớ lịch sử là một bài học quý giá cho tương lai.
• Cô ấy sẽ mãi được nhớ là một người mẹ ân cần và yêu thương.
• Họ muốn được nhớ đến là những người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ.

Bài tập cấu trúc remember

Theo kinh nghiệm học tiếng Anh, chúng ta sẽ ghi nhớ tốt hơn nếu hệ thống kiến thức rõ ràng và thường xuyên thực hành. Sau đây là một số bài tập cấu trúc remember có đáp án sẽ giúp bạn thực hành ngay kiến thức vừa học.

Bài tập 1

Chia dạng đúng của động từ, sử dụng cấu trúc remember:

  1. Remember (turn) off the stove before (leave) the house.

  2. Remember (take) your medicine after (eat).

  3. Remember (close) the windows before (go) out.

  4. Remember (send) the email before (end) the meeting.

  5. Remember (pack) your passport before (travel).

  6. She remembered (turn) off the lights before leaving the house.

  7. We remembered (buy) groceries on our way home from work.

  8. They remembered (make) reservations at the restaurant for their anniversary dinner.

  9. He remembered (call) his mother to wish her a happy birthday.

  10. I remembered (bring) my umbrella because it was raining outside.

Bài tập 2

Chọn đáp án đúng:

  1. I always remember (feed / feeding) my cat before I leave the house.
  2. Did you remember (turn / turning) off the lights before you left the room?
  3. She remembered (pack / packing) her suitcase before going on vacation.
  4. Remember (lock / locking) the door when you leave the house.
  5. She always remembers (take / taking) her umbrella when it’s raining.

Đáp án bài tập cấu trúc remember

Bài tập 1

  1. Remember to turn off the stove before leaving the house.

  2. Remember to take your medicine after eating.

  3. Remember to close the windows before going out.

  4. Remember to send the email before ending the meeting.

  5. Remember to pack your passport before traveling.

  6. She remembered turning off the lights before leaving the house.

  7. We remembered buying groceries on our way home from work.

  8. They remembered making reservations at the restaurant for their anniversary dinner.

  9. He remembered calling his mother to wish her a happy birthday.

  10. I remembered bringing my umbrella because it was raining outside.

Bài tập 2

  1. feeding
  2. to turn
  3. packing
  4. to lock
  5. to take

Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn ghi nhớ các kiến thức quan trọng để sử dụng thành thạo hơn cấu trúc remember. Bạn sẽ tự tin làm bài tập khi nắm rõ remember + gì, sau remember là to-V hay V-ing cùng các cấu trúc phổ biến. Bạn cũng đừng quên áp dụng cấu trúc này với các bài thực hành luyện nói và viết tiếng Anh nhé!

FEATURED TOPIC