Impact đi với giới từ gì và các cụm từ thường gặp của impact

Impact, một từ tiếng Anh có ý nghĩa “ảnh hưởng”, có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Nó có thể tồn tại độc lập hoặc đi kèm với các giới từ. Vậy impact đi cùng với giới từ nào và có những cụm từ nào thường gặp? Hãy tìm hiểu trong bài viết này!

Impact đi với giới từ gì?

Danh từ impact

Danh từ “impact” có nghĩa là hiệu ứng mạnh mẽ mà cái gì đó tác động đến người hoặc vật khác.

Ví dụ:

  • A positive/a negative/an adverse impact: Có nghĩa là một tác động tích cực/ tiêu cực/ bất lợi.
  • An environmental impact assessment: Có nghĩa là việc đánh giá tác động môi trường.

Ngoài ra, impact còn có nghĩa là hành động của một đối tượng tác động lên đối tượng khác.

Ví dụ:

  • Craters made by meteorite impacts: Miệng núi lửa hình thành do tác động của thiên thạch.

Tính từ chứa impact

Ngoài việc hoạt động như một động từ và danh từ, impact còn có thể được sử dụng như một tính từ khi kết hợp với một số tính từ khác.

  • Low-impact (ít tác động): Không gây nhiều vấn đề hoặc thay đổi, đặc biệt khi nói về môi trường.
  • High-impact (tác động mạnh mẽ): Có ý nghĩa là sự tác động mạnh mẽ, dữ dội.
  • Considerable impact (tác động đáng kể): Có nghĩa là tác động đáng kể.
  • Catastrophic impact (tác động thảm khốc): Có nghĩa là sự tác động nghiêm trọng, thảm khốc.

Động từ impact đi với giới từ gì?

Thường thì impact đi cùng với giới từ “on”. “Impact on” chỉ sự ảnh hưởng đến người hoặc vật nào đó.

Ví dụ:

  • These restrictions will impact on all farmers in Vietnam: Những hạn chế này sẽ ảnh hưởng đến tất cả nông dân ở Việt Nam.

Một số cụm từ tiếng Anh của impact

Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu một số cụm từ tiếng Anh thường gặp của impact:

  • Combined impact (tác động tổng hợp): Có nghĩa là tác động tổng hợp.

Ví dụ:

  • Although she drew little attention at the time, her combined impact was significant in many respects: Mặc dù cô ấy ít được chú ý vào thời điểm đó, tác động tổng hợp của cô ấy là đáng kể ở nhiều khía cạnh.

  • Adverse impact (tác động bất lợi, tiêu cực): Có nghĩa là sự tác động bất lợi, tiêu cực.

Ví dụ:

  • Some studies have directly cited radiotherapy delays as having an adverse impact on treatment outcomes: Một số nghiên cứu đã trực tiếp đề cập việc trì hoãn xạ trị có tác động bất lợi đến kết quả điều trị.

  • Beneficial impact (tác động có lợi): Có nghĩa là sự tác động có lợi.

Ví dụ:

  • In contrast, when controlling for level of occupational status, subsidies for employers do not appear to have a beneficial impact on immigrants’ earnings: Ngược lại, khi kiểm soát mức độ tình trạng nghề nghiệp, các khoản trợ cấp cho nhà tuyển dụng dường như không có tác động có lợi đến thu nhập của người nhập cư.

  • Visual impact (tác động trực quan, ảnh hưởng thị giác): Có nghĩa là sự tác động trực quan, ảnh hưởng đến thị giác.

Ví dụ:

  • In most of those appeals weighing visual impact against the benefits of renewable energy is likely to have been an important consideration: Trong hầu hết những lời kêu gọi đó, việc cân nhắc tác động trực quan so với lợi ích của năng lượng tái tạo có thể là một yếu tố quan trọng.

Bài viết này đã giới thiệu cho bạn những giới từ và cụm từ thông dụng của impact. Hi vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này.

FEATURED TOPIC