TRY OUT LÀ GÌ? SỰ KHÁC BIỆT CỦA TRY OUT VÀ TRY ON

Bạn đã từng nghe qua cụm từ “try out” chưa? Đây là một cụm động từ rất phổ biến trong cả cuộc sống hàng ngày và công việc. Tuy nhiên, có nhiều người vẫn còn lúng túng với cụm từ này. Để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ này để tăng khả năng sử dụng tiếng Anh, hãy cùng Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster khám phá bài viết dưới đây.

1. Try Out Là Gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “try out” có nghĩa là thử nghiệm hoặc sử dụng một người hoặc vật để xem chất lượng và hiệu quả của chúng. Đây là một cụm động từ được sử dụng để miêu tả hành động kiểm tra hoặc thử nghiệm một ai đó hoặc một điều gì đó để xem xét khả năng hoặc hiệu quả của họ.

Ví dụ:

  • Công ty đang thử nghiệm một sản phẩm mới cho mùa này.
  • Họ đang thử một người dẫn chương trình mới cho chương trình này.

2. Cấu Trúc Và Cách Dùng Try Out

2.1 Thử Sức, Kiểm Tra Một Người

Cấu trúc “try somebody out” hoặc “try out somebody” được sử dụng để miêu tả hành động thử sức, kiểm tra một người để xem họ có khả năng đáp ứng yêu cầu công việc hay không.

Ví dụ:

  • Huấn luyện viên sẽ thử sức một số cầu thủ mới trong trận đấu tới.
  • Chúng tôi cần kiểm tra một số nhân viên mới của đội ngũ bán hàng.

2.2 Tự Thử Sức Mình

Cụm từ “try out for” được sử dụng để diễn tả việc một người muốn thử sức với một điều gì đó mới.

Ví dụ:

  • Tom muốn thử sức tham gia vào đội chày.

2.3 Dùng Thử, Kiểm Tra Sự Vật/Sự Việc/Hiện Tượng

Cấu trúc “try something out” hoặc “try out something” được sử dụng để miêu tả hành động dùng thử, kiểm tra một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó để xem chúng có hiệu quả, đáp ứng tiêu chuẩn như kỳ vọng hay không.

Ví dụ:

  • Chúng tôi đang thử một phần mềm mới để cải thiện quy trình làm việc.
  • Công ty đang thử nghiệm một chiến lược tiếp thị mới.

3. Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Try Out

3.1 Đồng Nghĩa “Thử Nghiệm”

  • Experiment with

Ví dụ: Họ đang thử nghiệm với các phương pháp giảng dạy mới.

  • Try on

Ví dụ: Cô ấy đã thử vài chiếc váy trước khi mua một chiếc.

  • Give a go

Ví dụ: Tôi không chắc mình có thể làm được không, nhưng tôi sẽ thử.

  • Try one’s hand at

Ví dụ: Cô ấy quyết định thử sức với việc vẽ tranh.

  • Take for a spin

Ví dụ: Anh ấy đã lái thử chiếc xe mới quanh khu nhà.

3.2 Đồng Nghĩa “Kiểm Tra”

  • Check out

Ví dụ: Bạn nên kiểm tra nhà hàng mới này.

  • Put to the test

Ví dụ: Lý thuyết mới đã được kiểm chứng trong phòng thí nghiệm.

  • Run through

Ví dụ: Hãy xem lại kế hoạch một lần nữa.

4. Phân Biệt Try Out Và Try On

Sau khi tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “try out”, hãy cùng Langmaster phân biệt với cụm từ “try on” để tránh sử dụng sai cách.

a. Try out (somebody/something): Thử nghiệm, kiểm tra một người, vật hoặc hiện tượng để xem chất lượng và hiệu quả của chúng.

Ví dụ: Cô ấy thử sức vào đội bóng rổ.
Chúng tôi cần thử nghiệm phần mềm mới.

b. Try on (something): Thử sản phẩm để xem chúng có phù hợp hay không.

Ví dụ: Cô ấy thử chiếc váy trước khi mua chúng.

5. Đoạn Hội Thoại Mẫu Sử Dụng Try Out

Lan: Chào Minh, nghe nói tuần sau công ty mình sẽ bắt đầu thử nghiệm một hệ thống quản lý dự án mới, phải không?

Minh: Đúng vậy. Team nghiên cứu và phát triển đã hoàn thành hệ thống và cho biết sẽ triển khai từ tuần sau. Tôi nghe nói hệ thống mới này sẽ giúp chúng ta quản lý công việc hiệu quả hơn và dễ dàng theo dõi tiến độ dự án. Tôi cũng muốn thử nghiệm nó.

Lan: Thật tuyệt. Nếu hệ thống này hoạt động tốt, chắc chắn sẽ giảm bớt công việc thủ công mà chúng ta phải làm hiện nay. Tôi đang rất háo hức!

Minh: Tôi nghe nói hệ thống sẽ ra mắt vào thứ Hai tuần sau nhưng sẽ chỉ chọn một vài nhóm nhỏ thử trước để tránh gặp phải các vấn đề lớn. Nhóm của chúng ta cũng được chọn tham gia thử nghiệm đầu tiên.

Lan: Quá tuyệt! Vậy thứ Hai tuần sau chúng ta sẽ có một cuộc họp để giới thiệu hệ thống mới này và bắt đầu thử nghiệm. Hi vọng mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Minh: Tôi cũng hy vọng vậy. Hơn nữa, tôi nghe nói hệ thống có tính năng phân tích dữ liệu nhanh và chính xác.

Lan: Nghe thật hấp dẫn. Tôi không thể chờ đợi được. Mình nghĩ chúng ta nên chuẩn bị một số câu hỏi về hệ thống để tránh gặp rắc rối khi sử dụng, bạn nghĩ sao?

Minh: Ý kiến hay đấy. Tôi sẽ ghi lại những vấn đề chúng ta thường gặp với hệ thống cũ và hy vọng hệ thống mới này sẽ giải quyết được.

Lan: Chính xác. Tôi cũng sẽ làm như vậy. Hẹn gặp bạn vào thứ Hai, hy vọng mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Minh: Chắc chắn rồi. Hẹn gặp bạn vào thứ Hai.

6. Bài Tập Về Cụm Từ Try Out

Bài tập 1: Điền “try out” hoặc “try on” vào chỗ trống.

  1. She decided to ___ for the basketball team next week.
  2. I need to ___ these shoes before I buy them.
  3. The company wants to ___ a new employee for the marketing position.
  4. We should ___ this new recipe for dinner tonight.
  5. He went to the store to ___ a new suit for the wedding.
  6. They plan to ___ the new software in a few departments before a full rollout.
  7. Can I ___ this dress to see if it fits?
  8. Our team will ___ different strategies to improve performance.
  9. She was nervous to ___ for the part in the school play.
  10. He always likes to ___ new gadgets when they come out.

Bài tập 2: Nối cột A với cột B để hoàn chỉnh các câu sau.

A:

  1. Experiment with
  2. Try on
  3. Give a go
  4. Try one’s hand at
  5. Take for a spin

B:
a. A new teaching method
b. New teaching methods
c. Several dresses
d. The new car
e. New gadgets
f. Something new

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. try out
  2. try on
  3. try out
  4. try out
  5. try on
  6. try out
  7. try on
  8. try out
  9. try out
  10. try out

Bài tập 2:
1 – f
2 – c
3 – b
4 – a
5 – d

Đừng quên tham gia các khóa học của Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

FEATURED TOPIC