Influence là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, và chắc hẳn không còn xa lạ với nhiều người. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Influence đi với giới từ gì và cách sử dụng như thế nào. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này, Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ cung cấp những thông tin cần thiết trong bài viết này.
Contents
Influence đi với giới từ gì?
Theo Từ điển Oxford, Influence mang nghĩa là “sức ảnh hưởng mà ai đó/điều gì đó có đối với cách suy nghĩ hoặc hành vi của một người hoặc cách mà một thứ gì đó hoạt động hoặc phát triển.” Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Bạn đang xem: Influence đi với giới từ gì? Tất tần tật thông tin về Influence
- What exactly is the influence of social media on children and adolescents? (Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với trẻ em và thanh thiếu niên là gì?)
- The influence of the climate on agricultural and fishery production. (Ảnh hưởng của khí hậu đối với sản xuất nông nghiệp và thủy sản.)
READ MORE:
Influence on somebody/something
Với tình huống này, Influence có nghĩa là “ảnh hưởng đáng kể đến ai đó/điều gì đó.” Dưới đây là ví dụ:
- Michelangelo had considerable influence on younger sculptors. (Michelangelo có ảnh hưởng đáng kể đến các nhà điêu khắc trẻ tuổi.)
Influence over somebody/something
Khi sử dụng “over” sau Influence, nghĩa của nó là “sức mạnh mà ai đó/điều gì đó có để khiến ai đó/điều gì đó hành xử theo một cách cụ thể.” Ví dụ:
- Diana’s parents no longer have any real influence over their children. (Cha mẹ của Diana không còn có bất kỳ ảnh hưởng thực sự nào đối với con cái họ nữa.)
Influence with somebody
Xem thêm : Ngành Công Nghệ Thông Tin Thi Khối Nào?
Khi đi kèm với “with,” Influence mang nghĩa là “sử dụng sức ảnh hưởng của mình với ai đó.” Ví dụ:
- Jennifer needs to use her influence with her party colleagues. (Jennifer cần sử dụng ảnh hưởng của mình với các đồng nghiệp trong nhóm.)
Under the influence of somebody/something
Khi sử dụng “under the influence of,” Influence mang nghĩa là “ở dưới tác động của ai đó/điều gì đó.” Ví dụ:
- Henry’s brother committed the crime under the influence of drugs and alcohol. (Anh trai của Henry đã phạm tội dưới ảnh hưởng của ma túy và rượu.)
Influence là một người hoặc sự vật ảnh hưởng đến ai đó
Trong trường hợp này, Influence mang nghĩa là “một người hoặc sự vật ảnh hưởng đến cách một người cư xử và suy nghĩ.” Ví dụ:
- Kate’s first music teacher was a major influence in her life. (Người thầy dạy nhạc đầu tiên của Kate có ảnh hưởng lớn trong cuộc đời cô ấy.)
Idioms
Idioms có liên quan đến Influence bao gồm:
- Having had too much alcohol to drink (đã uống quá nhiều rượu)
Ví dụ:
- Lizzy has been charged with speeding under the influence of alcohol. (Lizzy đã bị buộc tội lái xe quá tốc độ dưới tác động của rượu.)
Động từ Influence
Động từ “Influence” có nghĩa là “có ảnh hưởng đến cách ai đó hành xử hoặc suy nghĩ, đặc biệt là bằng cách cho họ một tấm gương để noi theo.” Ví dụ:
- John’s writings have influenced the lives of millions. (Các tác phẩm của John đã ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người.)
- Britney’s writing was strongly influenced by her Catholic upbringing. (Bài viết của Britney bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi giáo dục Công giáo trong quá khứ.)
READ MORE:
Phân biệt Influence – affect – effect
Dưới đây là bảng so sánh giữa Influence – affect – effect để giúp bạn hiểu rõ hơn:
Influence | Affect | Effect |
---|---|---|
Her parents tried to influence her in her choice of university. | The article deals with issues affecting the lives of children. | Despite her ordeal, Catherine seems to have suffered no ill effects. |
The production of this film relies too much on special effects. | Evelyn uses glass to achieve a variety of visual effects. | The speed at which you eat strongly influences how many calories you want to consume. |
Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin chi tiết về Influence đi với giới từ gì. Hy vọng rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn nắm bắt vấn đề này một cách dễ dàng. Đừng quên ghé thăm TiengAnhCapToc.vn để học thêm về ngữ pháp tiếng Anh và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ hàng ngày!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá