Prepare đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách dùng

Prepare là một động từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và đã xuất hiện trong rất nhiều bài kiểm tra. Điều quan trọng là bạn đã biết “Prepare đi với giới từ gì” hay những lưu ý khi sử dụng động từ này chưa? Nếu bạn chưa biết hoặc không nhớ, hãy cùng Pasal tìm câu trả lời ngay dưới đây nhé!

Prepare nghĩa tiếng Việt là gì?

Theo từ điển Cambridge, Prepare là một động từ có nghĩa là chuẩn bị hoặc làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • She prepared a delicious meal for her boyfriend. (Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn ngon lành cho bạn trai.)
  • The company is preparing to launch a new product next week. (Công ty đang chuẩn bị để ra mắt một sản phẩm mới vào tuần sau.)

Ngoài ra, Prepare còn có nghĩa là mong đợi và sẵn sàng cho điều gì đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • I hadn’t prepared a speech so I just said a few words off the cuff. (Tôi chưa chuẩn bị cho bài thuyết trình nên tôi sẽ nói vài từ ứng khẩu.)
  • I was busily preparing for their arrival. (Tôi đã rất bận bịu để chuẩn bị cho chuyến ghé thăm của họ.)

Prepare nghĩa là làm, chuẩn bị hoặc đã sẵn sàng điều gì đó trong tương lai.

Prepare đi với giới từ gì?

Prepare đi với 2 giới từ FOR và TO, nhưng trường hợp đi với FOR là phổ biến nhất. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp:

Prepare đi với FOR

Prepare đi với FOR chỉ việc chuẩn bị cho một điều gì đó như cuộc thi hay một sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • He prepared the plan for his wedding. (Anh ấy đã chuẩn bị kế hoạch cho đám cưới của mình.)
  • She is mentally preparing for the interview next week. (Cô ấy đang chuẩn bị tinh thần cho cuộc phỏng vấn vào tuần sau.)

Prepare đi với TO

Prepare đi với TO chỉ việc chuẩn bị cho ai đó hoặc cái gì để làm gì.

Ví dụ:

  • Mary is preparing knowledge to pass the final school test. (Mary đang chuẩn bị kiến thức để vượt qua bài kiểm.)
  • Minh is preparing to compete in the upcoming tournament. (Minh đang chuẩn bị để tham gia vào giải đấu sắp tới.)

Prepare đi với giới từ FOR là trường hợp phổ biến nhất.

Các từ đồng nghĩa với Prepare

Ngoài việc biết prepare đi với giới từ gì, người học tiếng Anh cũng cần ghi nhớ một số từ đồng nghĩa với Preparation. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số ngữ cảnh, việc thay thế từ “Prepare” hoàn toàn bằng các từ này có thể không phù hợp.

  • Ready (adj/v): Sẵn sàng cho một điều gì đó.
  • Arrange (v): Sắp xếp hoặc lập kế hoạch cho một điều gì đó trước.
  • Organize (v): Sắp xếp hoặc tổ chức cái gì.
  • Get ready (v): Chuẩn bị cho một mục đích cụ thể.
  • Set up (v): Thiết lập hoặc sắp xếp một điều gì đó cho một mục đích cụ thể.
  • Plan (v): Lập kế hoạch trước cho hành động hoặc sự kiện.
  • Prime (v): Làm cho cái gì đó sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho việc được sử dụng.

Bài tập vận dụng

Để giúp bạn hiểu, nắm vững và áp dụng tốt các kiến thức liên quan đến từ vựng “Prepare”, dưới đây là một số bài tập.

Hãy ôn luyện những bài tập về động từ Prepare bạn nhé!

Hãy ôn luyện những bài tập về động từ “Prepare” bạn nhé!

Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng từ “Prepare”.

  1. He prepared his presentation well for the conference.
  2. The students were preparing diligently for their final exams.
  3. Mother is preparing a surprise for her birthday party.
  4. We are preparing the agenda for tomorrow’s meeting.
  5. The team prepared meticulously for the important match.

Bài tập 2: Hãy điền dạng đúng của động từ “Prepare” vào chỗ trống trong mỗi câu sau:

  1. She always prepares a healthy breakfast for her family.
  2. Last night, they prepared a surprise party for their friend.
  3. The students are busy preparing for their upcoming exams.
  4. The chef is currently preparing a new menu for the restaurant.
  5. I usually prepare my lunch the night before work.

Bài tập 3: Hãy khoanh tròn đáp án đúng trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu sau:

  1. The chef is preparing a new recipe for the restaurant’s menu. (preparing)
  2. We need to prepare the conference room for the important meeting. (prepare)
  3. She is always well-prepared for any unexpected changes in her travel plans. (prepared)
  4. The students are preparing to present their science project to the class. (preparing)
  5. The company is preparing for a major product launch next month. (preparing)

Lời kết:

Trên đây là những thông tin chi tiết về định nghĩa, cách dùng và bài tập của động từ “Prepare”. Mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu prepare đi với giới từ gì và đồng thời mang đến những kiến thức hữu ích. Pasal chúc bạn học tốt và đạt được nhiều kết quả cao trong học tập!

FEATURED TOPIC