Danh từ của Poor là gì? Word form của Poor và cách dùng

Tìm hiểu cách sử dụng tính từ Poor. (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Poor là một tính từ trong tiếng Anh, có phát âm, ý nghĩa và cách sử dụng như sau:

Cách phát âm

  • Britain: /pɔːr/
  • America: /pʊr/

Ý nghĩa

  • Poor (n): Nghèo khó, bần cùng
    Ví dụ:
    • Anh ấy sinh ra trong một gia đình nghèo.
    • Họ quá nghèo để mua giày cho bọn trẻ.

Cách dùng khác của poor

  1. Poor: Xấu, kém
    Ví dụ:
    • Đất xấu.
    • Kém toán.
    • Không đủ ánh sáng.
    • Chế độ ăn kém dinh dưỡng.
  2. Poor: Đáng thương, tội nghiệp
    Ví dụ:
    • Chú chó con tội nghiệp đã bị bỏ rơi.

Poverty là một danh từ của Poor. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Danh từ của Poor và cách sử dụng

Có thể sử dụng danh từ “poverty”:

  • Poverty (n) – /ˈpɑːvərti/
  • Ý nghĩa: Cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, sự nghèo nàn, tình trạng thấp kém, chất lượng nghèo nàn
    Ví dụ:
    • Đối với anh ấy, âm nhạc là con đường thoát nghèo.
    • Anh ta sống trong cảnh nghèo nàn.
    • Tình trạng đất cằng cỗi.

Ngoài ra, còn một từ khác là danh từ “poorness” – /ˈpɔːrnəs/

  • Poorness: Tình trạng thiếu thốn, sự thiếu phẩm chất
    Ví dụ:
    • Đất đai cằn cỗi khiến việc canh tác không thể thực hiện được.

Tổng quan về từ loại của Poor

Cụm từ, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với tính từ poor:

Cụm từ đặc biệt với Poor

Cụm từ như sau:

  1. a poor second/third/fourth: Về (đích) thứ nhì, ba, bốn
    Ví dụ: Anh ấy về thứ nhì trong cuộc đua.

  2. bad/poor form: Cư xử không đúng mực
    Ví dụ: Đến sớm như vậy được coi là cư xử không đúng mực.

  3. bad/poor loser: Một người trở nên buồn bã hoặc tức giận khi họ thua cuộc

  4. in poor/bad (etc.) condition: Không khỏe và không sẵn sàng để làm việc hoặc chơi một môn thể thao
    Ví dụ: Cô ấy không chăm sóc sức khỏe và đang trong tình trạng không khỏe.

  5. Dirt-poor (a): Trải qua, chịu đựng hoàn cảnh cực kỳ khó khăn.

  6. poor/bad sport: Một người thô lỗ hoặc tức giận vì thua cuộc.

  7. Piss-poor (a): Rất tệ, cực kỳ nghèo khó.

  8. in (very) bad/poor taste: Thô lỗ hoặc xúc phạm.
    Ví dụ: Tôi nghĩ câu đùa mà anh ấy kể là thô lỗ.

  9. The poor: Người nghèo
    Ví dụ: Họ cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người nghèo.

  10. Poor me/him/her…: Tội nghiệp tôi / tội nghiệp anh ấy / tội nghiệp cô ấy…

Từ đồng nghĩa với Poor và ý nghĩa

Ngoài tính từ “poor”, bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để diễn đạt tiếng Anh phong phú và linh hoạt hơn.

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “poor” có thể gồm:

  • Destitute: Bần cùng, cơ cực
  • Impoverished: Nghèo nàn
  • Indigent: Bần cùng, nghèo khổ
  • Low: Hèn mọn, thấp kém, thiếu thốn
  • Meager: Thanh đạm
  • Needy: Túng thiếu
  • Penniless: Không một xu dính túi
  • Poverty-stricken: Nghèo đói
  • Bankrupt: Phá sản
  • Insolvent: Vỡ nợ
  • Scanty: Ít ỏi, không đủ
  • Beggared: Ăn xin
  • Beggarly: Ăn xin, nghèo khổ
  • Behind the eight ball
  • Broke: Phá sản
  • Dirt poor: Cực kỳ nghèo khó
  • Empty-handed: Tay không

Từ trái nghĩa với Poor và ý nghĩa

Có một số từ trái nghĩa với “poor” và ý nghĩa tương ứng:

  • Affluent: Giàu có
  • Prosperous: Thịnh vượng
  • Rich: Giàu có
  • Wealthy: Giàu có, nhiều của cải
  • Well-to-do: Khá giả
  • Comfortable: Tiện nghi
  • Fortunate: May mắn
  • Solvent: Có khả năng thanh toán, đủ tiền trả nợ

Đó là bài viết về các từ liên quan đến “poor”, Mong rằng bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho mình.

FEATURED TOPIC