Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency): Cách dùng và bài tập

Trên hành trình học tiếng Anh, chúng ta thường gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất (always, often, usually,..). Những từ này thường được sử dụng rất phổ biến trong thì hiện tại đơn để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm, cách sử dụng và làm bài tập liên quan để nâng cao hiểu biết về các trạng từ này.

Trọn bộ lý thuyết về trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ tần suất chơi một vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác ở cả văn nói và văn viết trong tiếng Anh. Hiểu rõ lý thuyết và cách sử dụng các trạng từ này sẽ giúp chúng ta giao tiếp tự nhiên và lưu loát hơn, cũng như viết văn chính xác và logic, đồng thời tự tin hơn trong quá trình làm bài tập và thi.

Khái niệm về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động, sự việc, hay trạng thái nào đó. Chúng giúp ta biết một hành động xảy ra có thường xuyên hay không trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ về những câu có chứa trạng từ tần suất trong tiếng Anh:

  • Tôi luôn uống một cốc cà phê vào buổi sáng (I always drink a cup of coffee in the morning)
  • Cô ấy thường đi xe buýt đến nơi làm việc (She usually takes the bus to work)
  • Hưng và Lan thường hay đến công viên vào cuối tuần (Hung and Lan often go to the park on weekends)

Tổng hợp các trạng từ tần suất sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

Mức độ (%) Trạng từ tần suất Nghĩa của trạng từ
0 never không bao giờ
10 rarely hiếm khi
30 seldom hiếm khi
50 occasionally thỉnh thoảng
70 often thường xuyên
90 usually thông thường
100 always luôn luôn

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất

Cách 1: Trạng từ tần suất được sử dụng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của hành động

Ví dụ:

  • Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ (I always brush my teeth before going to bed)
  • Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vì cô ấy thích thức ăn lành mạnh hơn (She rarely eats fast food because she prefers healthy food)
  • Chúng tôi thường đi dạo trong công viên vào những buổi sáng Chủ Nhật (We usually go for a walk in the park on Sunday mornings)

Cách 2: Trạng từ tần suất thường được sử dụng để đáp lại câu hỏi “How often?” (Bạn có thường xuyên làm gì đó không?)

Ví dụ:

  • Họ có thường xuyên đi ăn ngoài nhà hàng không? (How often do they eat out at restaurants?)
  • Họ ăn ngoài nhà hàng một hoặc hai lần một tháng (They eat out at restaurants once or twice a month)

Các vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Trạng từ tần suất đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh (trừ hardly, ever, never, always, often)

Ví dụ:

  • Thỉnh thoảng Hưng có đi thăm bố của anh ấy (Sometimes Hung visits his father)
  • Thông thường, tôi chạy bộ vào mỗi buổi sáng để bắt đầu một ngày mới (Normally, I go for a run in the morning to start my day)

Adverbs of frequency đứng giữa chủ từ và động từ thường

Ví dụ:

  • Anh ấy thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng (He usually eats breakfast at 7.30 AM)
  • Chúng tôi hiếm khi đi xem phim vào ngày trong tuần (We rarely go to the cinema on weekdays)

Adverbs of frequency đứng sau trợ động từ

Ví dụ:

  • Họ hiếm khi đã ghé thăm bảo tàng đó (They have rarely visited that museum)
  • Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy (I have never seen such a beautiful sunset before)

Adverbs of frequency đứng sau động từ to be

Ví dụ:

  • Họ thường đến cuộc họp muộn (They are usually late for the meeting)
  • Tôi thường bận rộn với công việc (I am often busy with work)

Trong câu nghi vấn, trạng từ tần suất đứng trước động từ

Ví dụ:

  • Cô ấy thường ăn trưa vào lúc nào? (When does she usually have lunch?)
  • Lan thường làm gì vào cuối tuần? (What does Lan usually do on weekends?)

Trong câu phủ định, trạng từ tần suất đứng trước động từ

Ví dụ:

  • Cô ấy không thường xuyên ăn đồ ăn vặt (She doesn’t usually eat junk food)
  • Chúng tôi không thường xuyên đến nhà hàng đó (We don’t usually visit that restaurant)

Tổng hợp các dạng bài tập về trạng từ chỉ tần suất có đáp án

Các bài tập về trạng từ chỉ tần suất giúp rèn luyện kỹ năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác. Nắm vững cách đặt trạng từ và phân biệt giữa các trạng từ tần suất sẽ giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp và văn viết.

Đây là một số bài tập về trạng từ chỉ tần suất mà VUS đã tổng hợp, từ cơ bản đến nâng cao, đi kèm với đáp án chi tiết để bạn tự kiểm tra và cải thiện khả năng ngôn ngữ tiếng Anh và kỹ năng làm bài của mình.

  1. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh về trạng từ tần suất:
  • They often play tennis on weekends.
  • They rarely eat at that restaurant.
  • Minh always arrives early for meetings.
  • We seldom travel during the winter.
  • She always gets up early in the morning.
  • They often go to movies on weekends.
  • Hao rarely eats fast food.
  • My sister never goes to the gym.
  • She occasionally plays the piano.
  • He rarely studies at night.
  1. Viết lại câu mới với trạng từ chỉ tần suất:
  • Does he often go swimming in the lake?
  • He rarely reads books in the evening.
  • We often have family reunion.
  • She stays up late at night.
  • Dung usually goes to the gym after work.
  • They occasionally have pizza for dinner.
  • She frequently practices the piano on weekends.
  • We hardly ever go camping in the summer.
  • Where do they usually have breakfast?
  • How often does she go shopping?
  1. Căn cứ vào mức độ (%) tần suất có trong câu để chọn đáp án đúng:

  2. They usually go to the gym on weekends.

  3. How often does he play video games?

  4. She seldom eats at that restaurant.

  5. How often do you go hiking in the mountains?

  6. He never misses his morning coffee.

  7. We rarely have pizza for dinner on Fridays.

  8. How often does she go to the gym? (never)

  9. They rarely visit their grandparents on holidays.

  10. Hãy chọn câu đúng về trạng từ chỉ tần suất:

  • Câu 1: She always goes to the gym on weekends.
  • Câu 2: They rarely eat out at restaurants.
  • Câu 3: He frequently plays video games.
  • Câu 4: How often do you visit your grandparents?
  • Câu 5: We usually go hiking in the mountains.
  • Câu 6: I sometimes eat ice cream.
  • Câu 7: They often watch movies at home.
  • Câu 8: How frequently do they go on vacation?
  • Câu 9: We hardly ever eat spicy food.
  • Câu 10: She usually arrives early for work.

Bài viết này đã giới thiệu về trạng từ chỉ tần suất và các cách sử dụng tính từ này trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua các kiến thức và bài tập mà VUS đã chia sẻ, bạn sẽ cải thiện khả năng sử dụng trạng từ chỉ tần suất và tiến bộ hơn trong học tiếng Anh!

FEATURED TOPIC