” Thừa phát lại” và ” vi bằng”

Có bạn đang thắc mắc làm thế nào để dịch thuật ngữ “thừa phát lại” và “vi bằng” sang tiếng Anh? Đây là một câu hỏi thú vị và có nhiều cách tiếp cận để giải quyết. Hãy cùng tìm hiểu!

Tìm hiểu các tài liệu và nguồn thông tin đáng tin cậy

Trước tiên, để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thuật ngữ này, chúng ta nên tìm hiểu các văn bản pháp luật liên quan và các tài liệu văn bản dịch tiếng Anh đáng tin cậy. Nếu không có tài liệu sẵn có, chúng ta có thể tham khảo các thuật ngữ pháp lý tiếng Anh gần giống với thuật ngữ tiếng Việt.

Thừa phát lại và các từ liên quan

Trên thực tế, có nhiều người sử dụng thuật ngữ “bailiff” để chỉ “thừa phát lại”. Tuy nhiên, thuật ngữ “bailiff” không chỉ có nghĩa là người tống đạt giấy tờ cho đương sự, mà còn có trách nhiệm bảo đảm trật tự trong phiên tòa. Ngoài ra, thuật ngữ “process server” cũng được sử dụng để chỉ “thừa phát lại”. “Process server” có nghĩa là người tống đạt giấy tờ cho đương sự và thực hiện một số công việc khác liên quan.

Vi bằng và các từ liên quan

Để dịch thuật ngữ “vi bằng”, chúng ta cũng cần tham khảo các văn bản pháp luật và tài liệu tiếng Anh. Nếu không tìm thấy, chúng ta có thể tạo từ mới. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng thuật ngữ “witness statement” (bản làm chứng) hoặc “statement of truth” (bản tuyên bố sự thật) để chỉ “vi bằng”.

Tạo từ mới và giải thích

Thật may là chúng ta hoàn toàn có thể tạo từ mới trong trường hợp không tìm thấy thuật ngữ phù hợp. Tuy nhiên, khi sử dụng từ mới, chúng ta nên cung cấp giải thích để người đọc hiểu rõ hơn.

Với việc tìm hiểu cẩn thận và sáng tạo từ mới, chúng ta có thể dịch thuật ngữ “thừa phát lại” và “vi bằng” một cách chính xác và chuyên nghiệp trong tiếng Anh.

Image Caption: Anh bailiff tại phiên tòa (hình ảnh minh họa)
Bailiff
Caption: Bailiff tại phiên tòa (hình ảnh minh họa)

FEATURED TOPIC