Cách dùng WILL và WON’T với các thì tương lai

Ngữ pháp là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Hiểu rõ về các thì là một yếu tố quan trọng giúp bạn phát triển kỹ năng nói và viết tốt hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ ôn tập lại cách sử dụng thì tương lai trong tiếng Anh với sự xuất hiện của WILL và WON’T.

1. Thì Tương lai Đơn (Future Simple)

a/ Khái niệm

WILL và WON’T là những trợ động từ dùng để diễn tả các sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch hay dự định trước.

E.g. He’ll call you in 5 minutes. (Anh ấy sẽ gọi cho cô trong 5 phút nữa.)
Đừng lo. Anh sẽ không bao giờ bỏ em đâu.

b/ Cấu trúc

(+) S + will + V
(-) S + will not/won’t +V
(?) Will/Won’t + S + V?

c/ Cách sử dụng

  • Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không xác định thời gian.
    E.g. You will be fired. (Anh sẽ bị đuổi việc.)

  • Quyết định tại thời điểm nói.
    E.g. I’ll have pho for breakfast. (Tôi sẽ ăn phở cho bữa sáng.)

  • Lời hứa.
    E.g. I will not forget your birthday. (Anh sẽ không quên ngày sinh nhật của em đâu.)

  • Đưa ra lời mời, đề nghị.
    E.g. Will you close the window? (Anh có thể đóng cái cửa sổ lại không?)

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 1.
    E.g. If it rains, I won’t go out. (Trời mà mưa là tôi không đi ra ngoài đâu.)

2. Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous)

a/ Cách sử dụng

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
    E.g. I’ll be travelling to HCMC at 4pm tomorrow. (4 giờ chiều mai thì tôi đang di chuyển tới TP. Hồ Chí Minh rồi.)

  • Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào hoặc diễn ra song song trong tương lai.
    E.g. When you arrive, we will be preparing the stage. (Khi anh đến thì chúng tôi đã đang chuẩn bị sân khấu rồi.)

  • Diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
    E.g. I will be staying with my grandma for the next 2 weeks. (Tôi sẽ ở chỗ bà tôi trong 2 tuần tới.)

b/ Cấu trúc

(+) S + will + be + V-ing
(-) S + will not/won’t + be + V-ing
(?) Will/Won’t + S + be + V-ing?

c/ Dấu hiệu

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:

  • AT THIS TIME/AT THIS MOMENT + thời gian trong tương lai (TOMORROW, NEXT WEEK,…): Vào thời điểm này…
  • AT + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào lúc…giờ…

E.g. I will be coming around 10 am tomorrow morning. (Em sẽ đến khoảng lúc 10 sáng ngày mai nhé.)

3. Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect)

a/ Cách sử dụng

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành tới 1 thời điểm xác định trong tương lai.
    E.g. By this time tomorrow, we will have arrived in Australia. (Giờ này ngày mai, chúng ta sẽ tới được Úc.)

  • Diễn tả một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
    E.g. The team will have worked at the exhibition for 5 hours by the time I arrive there. (Khi tôi đến đấy, nhóm tôi sẽ làm việc được 5 tiếng rồi.)

b/ Cấu trúc

(+) S + will + have + PII
(-) S + will not/won’t + have + PII
(?) Will + S + have + PII?

Lưu ý: Bạn có thể thấy WILL HAVE đôi khi được viết tắt thành ‘LL’VE.

c/ Dấu hiệu

Trong câu có các cụm từ sau:

  • BY + thời gian trong tương lai
  • BY THE END OF + thời gian trong tương lai
  • BEFORE + thời gian trong tương lai

E.g. I will have finished my study by the end of next month. (Tôi sẽ hoàn thành việc học của mình trước cuối tháng sau.)

4. Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

a/ Cách sử dụng

  • Diễn tả tính liên tục của hành động so với một thời điểm nào đó trong tương lai.
    E.g. I will have been waiting here for three hours by six o’clock. (Lúc 6 giờ thì tôi chắc sẽ ở đó đợi được 3 tiếng rồi.)

  • Diễn tả tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.
    E.g. He will have been teaching at the university for more than a year by the time he leaves for Asia. (Anh ấy sẽ dạy ở đại học được hơn năm từ khi anh ấy rời khỏi châu Á).

  • Diễn tả nguyên nhân hay tác động của điều gì đó trong tương lai.
    E.g. He will be exhausted because he will have been standing for hours. (Anh ấy hẳn sẽ rã rời vì sẽ phải đứng hàng tiếng đồng hồ).

b/ Cấu trúc

(+) S + will + have + been + V-ing
(-) S + will not/won’t + have + been + V-ing
(?) Will + S + have + been + V-ing?

Với bài tổng hợp trên đây, chúng ta đã ôn lại cách sử dụng WILL và WON’T với các thì tương lai cơ bản và quan trọng nhất. Để biết thêm nhiều cách sử dụng khác, hãy luôn theo dõi và cố gắng tự học ở nhà với các bài viết của chúng tôi.

FEATURED TOPIC