Bạn đã bao giờ tự hỏi “coming soon là gì” chưa? Đây là một cụm từ mà bạn có thể thấy ở rất nhiều nơi, đặc biệt là khi các cửa hàng chuẩn bị quảng bá sản phẩm, dịch vụ mới hoặc một bộ phim chuẩn bị trình chiếu. Vậy, hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ “coming soon” qua bài viết dưới đây.
Contents
1. Coming soon là gì?
Nếu chúng ta tách hai cụm từ ra thành từ đơn, chúng ta có “come” (đến) và “soon” (sắp, chuẩn bị, sớm). Khi ghép hai từ này lại, chúng ta có cụm từ “coming soon”.
Bạn đang xem: Coming soon là gì? Cấu trúc coming soon trong tiếng Anh
Theo phiên âm, “coming soon” (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”. Cụm từ này diễn tả việc một điều gì đó sắp xảy ra, sắp xuất hiện, sắp đến trong thời gian gần, trong tương lai gần. Thời gian có thể chỉ vài ngày, vài tuần, vài tháng.
Cụm từ “coming soon” thường được sử dụng để thông báo về việc sắp diễn ra một chương trình, một sự kiện hoặc để quảng bá về một sản phẩm mới, một dịch vụ mới sắp được ra mắt. Bạn có thể thấy cụm từ này trên các poster, banner hoặc bài quảng cáo của các công ty, thương hiệu hay nhãn hàng.
READ MORE:
2. Cấu trúc của “coming soon” trong câu
2.1. Coming soon đứng đầu câu
Cụm từ “coming soon” có thể đứng ở vị trí đầu câu, đóng vai trò như một lời thông báo hoặc nhấn mạnh về một sự kiện. Sự kiện đó sẽ được đề cập ở mệnh đề liền sau cụm “coming soon”.
Ví dụ:
- “Coming soon, một quyển sách đầu tay về chủ đề quản lý tài chính cá nhân của nữ doanh nhân người Mỹ gốc Việt – Jessica.”
- “Coming soon to our town: Lễ hội Trung Thu. Sắp tới thị trấn của chúng ta sẽ có Lễ hội Trung Thu.”
2.2. Coming soon đứng giữa câu
Cụm từ “coming soon” cũng có thể đứng giữa câu. Sau “coming soon” thường sẽ là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- “A commercial center in the town will be coming soon this December. Một trung tâm thương mại ở thị trấn sẽ sớm ra mắt vào tháng 12 này.”
- “Don’t worry too much. This batch of imported goods will be coming soon. Bạn đừng quá lo lắng. Đợt hàng nhập khẩu này sẽ đến sớm thôi.”
- “Avengers is coming soon to hit theaters later this year. Bộ phim Avengers sẽ sớm ra rạp vào cuối năm nay. Bạn của tôi dự định sẽ cùng nhau đi xem bộ phim này.”
2.3. Coming soon đứng cuối câu
Cách dùng thứ ba là đặt cụm “coming soon” ở cuối câu, đóng vai trò như vị ngữ để hoàn thành cấu trúc câu.
Ví dụ:
- “She hopes tomorrow is coming soon. Cô ấy mong ngày mai đến thật mau.”
- “Their new perfume brand is coming soon. Thương hiệu nước hoa mới của họ sẽ sớm ra mắt.”
- “I thought she was coming soon. Mình tưởng bạn ấy sẽ tới sớm.”
3. Các từ ghép và từ đồng nghĩa với coming soon
3.1. Các từ ghép
Xem thêm : Giới thiệu cách chọn phôi và phương pháp chế tạo phôi
Cùng với “coming soon”, có một số từ ghép thường đi kèm:
- Coming soon page (/ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/): Trang web đang sửa/sắp ra mắt.
- Coming soon poster (/ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/): Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt.
- Coming soon trailer (/ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/): Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt.
- Coming soon teaser (/ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/): Hé lộ (ảnh, clip ngắn, …) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt.
3.2. Các từ đồng nghĩa
Ngoài “coming soon”, còn có một số từ đồng nghĩa khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự:
- Upcoming (/ˌʌpˈkʌmɪŋ/): Sắp tới, sắp ra mắt.
- In the near future (/ˌʌpˈkʌmɪŋ/): Trong tương lai gần.
- In a day or two (/ˌʌpˈkʌmɪŋ/): Trong 1-2 ngày tới.
- Just around the corner (/ˌʌpˈkʌmɪŋ/): Đang cận kề.
- In a short time (/ˌʌpˈkʌmɪŋ/): Trong một thời gian ngắn.
- In a little time (/ˌʌpˈkʌmɪŋ/): Trong một thời gian ngắn.
- On the way (/ˌʌpˈkʌmɪŋ/): Đang trên đường.
- Forthcoming (/fɔːθˈkʌmɪŋ/): Sắp đến, sắp tới.
- Near at hand (/nɪər æt hænd/): Gần trong tầm tay.
- In the pipeline (/nɪər æt hænd/): Sắp tới sớm.
- Arrive soon (/nɪər æt hænd/): Sắp tới nơi.
- Be here any minute (/biː hɪər ˈɛni ˈmɪnɪt/): (Sẽ) tới đây bất cứ lúc nào.
- Be here shortly (/biː hɪə ˈʃɔːtli/): (Sẽ) ở đây trong thời gian ngắn.
- Should be here soon (/ʃʊd biː hɪə suːn/): Sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch).
- Any minute (/ˈɛni ˈmɪnɪt/): Bất cứ lúc nào.
- Appearing soon (/əˈpɪərɪŋ suːn/): (Sẽ) xuất hiện sớm.
- Will be there soon (/wɪl biː ðeə suːn/): Sẽ tới đó sớm.
- Within short order (/wɪˈðɪn ʃɔːt ˈɔːdə/): Trong thời gian ngắn.
- Coming up (/ˈkʌmɪŋ ʌp/): Sắp tới.
- Before long (/bɪˈfɔː lɒŋ/): Không lâu sau.
- Happening soon (/ˈhæpnɪŋ suːn/): Sắp xảy ra.
4. Bài tập về “coming soon”
Cùng thử tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- “The bride will coming soon with a highly delicate white wedding dress.”
- “A new novel by writer Jenny Lee is to coming soon.”
- “I placed an order from Amazon two weeks ago and finally, it will coming soon.”
- “Coming soon our town: The Thai Food Festival.”
Đáp án:
- The bride will be coming soon with a highly delicate white wedding dress.
- A new novel by writer Jenny Lee is coming soon.
- I placed an order from Amazon two weeks ago and finally, it is coming soon.
- Coming soon to our town: The Thai Food Festival.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ “coming soon” trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và thành công!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập