Trên đời này có rất nhiều động từ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và trong các đề thi tiếng Anh. Một trong số đó là “Appear”. Nhưng ít người biết rằng “Appear” không chỉ có một nghĩa đơn giản là “xuất hiện”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sự khác biệt giữa “Appear to V” và “Ving”, đồng thời tìm hiểu các cấu trúc và cách dùng của “Appear” và “Seem”.
- Du học Nhật Bản: Ngành Tâm lý học – Khám phá chuyên sâu về con người
- 10 tình huống pháp luật về đất đai, hôn nhân và gia đình
- Tất tần tật thông tin quan trọng về Convolutional Neural Network mà bạn nên biết
- 10 Bước trang điểm (make up) cá nhân cho người mới bắt đầu
- Trường Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn – Các Thông Tin Tuyển Sinh 2024
Contents
- 1 Appear là gì?
- 1.1 1. Appear = to start to be seen: xuất hiện, bắt đầu được nhìn thấy
- 1.2 2. Appear = to begin to exist or be known or used for the first time: bắt đầu tồn tại hoặc được biết đến hoặc sử dụng lần đầu tiên
- 1.3 3. Appear = to give the impression of being or doing something: dường như, có vẻ như
- 1.4 4. Appear = to be published or broadcast: được xuất bản, phát sóng trên truyền hình
- 1.5 5. Appear = to take part in a film, play, television programme, etc.: tham gia vào một bộ phim, vở kịch, chương trình truyền hình, v.v.
- 1.6 6. Appear = to be present in court in order to give evidence or answer a charge: có mặt tại tòa án để đưa ra bằng chứng hoặc trả lời một lời buộc tội
- 2 Giải đáp: “Appear to V” hay “Ving”?
- 3 Các cấu trúc khác với “Appear”
- 4 Phân biệt “Appear” và “Seem”
- 5 Bài tập cấu trúc “Appear” – có đáp án
Appear là gì?
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, “Appear” có nghĩa là:
Bạn đang xem: Appear to V hay Ving? Phân biệt Appear và Seem dễ hiểu nhất
1. Appear = to start to be seen: xuất hiện, bắt đầu được nhìn thấy
Ví dụ: The magician made a rabbit appear out of the hat. (Nhà ảo thuật đã khiến một con thỏ xuất hiện từ chiếc mũ.)
2. Appear = to begin to exist or be known or used for the first time: bắt đầu tồn tại hoặc được biết đến hoặc sử dụng lần đầu tiên
Ví dụ: Scientists have found out when the mammals first appeared on the earth. (Các nhà khoa học đã tìm ra thời điểm động vật có vú lần đầu tiên xuất hiện trên trái đất.)
3. Appear = to give the impression of being or doing something: dường như, có vẻ như
Ví dụ: She didn’t appear shocked at the news. (Cô ấy không có vẻ ngạc nhiên về tin này.)
4. Appear = to be published or broadcast: được xuất bản, phát sóng trên truyền hình
Xem thêm : Tìm hiểu về kỹ thuật phân tích giá trị biên và phân vùng tương đương trong kiểm thử hộp đen
Ví dụ: He tried to prevent his scandal from appearing in the national television. (Anh ấy đã cố gắng ngăn chặn vụ bê bối của mình xuất hiện trên truyền hình quốc gia.)
5. Appear = to take part in a film, play, television programme, etc.: tham gia vào một bộ phim, vở kịch, chương trình truyền hình, v.v.
Ví dụ: The girl has appeared in 50 movies. (Cô gái ấy đã xuất hiện trong 50 bộ phim.)
6. Appear = to be present in court in order to give evidence or answer a charge: có mặt tại tòa án để đưa ra bằng chứng hoặc trả lời một lời buộc tội
Ví dụ: The man will appear in court tomorrow charged with shoplifting. (Người đàn ông sẽ ra tòa vào ngày mai vì tội trộm cắp.)
READ MORE:
Giải đáp: “Appear to V” hay “Ving”?
Bên cạnh nghĩa phổ biến “xuất hiện”, “Appear” còn có thể là linking verb với nghĩa là “dường như, có vẻ như”. Trong trường hợp này, “Appear to V” là cấu trúc đúng.
Cấu trúc: Appear to do something: có vẻ như, dường như làm gì
Ví dụ:
- The building appeared to have been abandoned for years. (Tòa nhà dường như đã bị bỏ hoang trong nhiều năm.)
- The cat appeared to enjoy playing with the ball. (Con mèo có vẻ thích chơi với quả bóng.)
- He appeared to be nervous during the presentation. (Anh ấy tỏ ra lo lắng trong suốt buổi thuyết trình.)
Các cấu trúc khác với “Appear”
Ngoài cấu trúc “Appear to V”, “Appear” còn có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác:
- Appear + tính từ: The antique book appeared fragile and worn, with its yellowed pages. (Cuốn sách cổ trông mỏng manh và cũ nát với những trang ố vàng.)
- Appear + danh từ: She appears a perfectly normal girl. (Cô ấy có vẻ chỉ là một cô gái bình thường thôi.)
- It appears (that): It appears that the train is running late, according to the schedule board. (Theo bảng lịch trình, có vẻ như tàu đang chạy muộn.)
- Appear as if: The sudden change in temperature makes it appear as if winter has arrived early. (Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khiến người ta tưởng như mùa đông đã đến sớm.)
Phân biệt “Appear” và “Seem”
Cả “Appear” và “Seem” đều là các linking verbs và cùng có nghĩa là “dường như, có vẻ như”. Tuy nhiên có đôi chút khác biệt trong cách dùng của hai từ này.
-
“Appear” thường dùng để diễn tả sự thực, các sự kiện mang tính khách quan.
Ví dụ: The movie’s ending appeared to leave the audience in suspense. (Cái kết của bộ phim dường như khiến khán giả hồi hộp.) -
“Seem” thường dùng để diễn đạt sự hiểu biết, cảm nhận hoặc ấn tượng cá nhân về một tình huống hoặc đối tượng.
Ví dụ: She seems upset about something. (Cô ấy dường như buồn bã về điều gì đó.) -
“Seem” có thể đi với “Like” còn “Appear” thì không.
Ví dụ: The way he hesitates makes it seem like he is uncertain about his decision. (Cách anh ấy do dự khiến có vẻ như anh ấy không chắc chắn về quyết định của mình.)
READ MORE:
Bài tập cấu trúc “Appear” – có đáp án
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp trong ngoặc.
-
The solution _____ effective in solving the problem.
a) appears to be
b) appears being -
Her smile made her appear more _____ and friendly.
a) approach
b) approachable -
The new employee _____ some difficulty adjusting to the company culture.
a) appears to have
b) appears having -
The movie plot _____ quite confusing at first.
a) appears to be
b) appears being -
The athlete _____ exhausted after completing the marathon.
a) appears being
b) appears to be -
The children _____ excited about the upcoming field trip.
a) appear to be
b) appear being -
She ___ like a very outgoing and friendly person.
a) seems
b) appears -
The missing keys _____ in the living room.
a) appear being
b) appear to be -
The lighting effects made the stage appear ____ it was a different world.
a) as if
b) like -
He ___ suddenly in the room.
a) seemed
b) appeared
Đáp án:
- a
- b
- a
- a
- b
- a
- a
- b
- a
- b
Đó là câu trả lời cho câu hỏi “Appear to V” hay “Ving” mà nhiều bạn học thắc mắc. Đừng quên lưu lại bài viết để ôn tập kiến thức thường xuyên nhé.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập