Chữ N trong tiếng anh là gì? Các ký hiệu thường gặp trong tiếng Anh

Chữ N trong tiếng Anh là một trong những phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Với vị trí thứ 14 trong bảng chữ cái, chữ N có hai dạng viết là chữ hoa (Uppercase) và chữ thường (Lowercase). Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và các ký hiệu phổ biến mà chữ N thể hiện trong tiếng Anh.

Chữ N trong tiếng Anh: Ý nghĩa

Trong lĩnh vực toán học và khoa học, chữ N còn có những ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ, trong vật lý, N là đại lượng Newton và biểu tượng của số Avogadro. Trong toán học, chữ N thường được sử dụng để chỉ một số có giá trị chưa xác định.

Các ký hiệu phổ biến trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Chữ N trong tiếng Anh cũng là viết tắt của Noun, tức danh từ. Danh từ là từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm hay hiện tượng. Cùng với danh từ, các loại từ khác như V (động từ), Adj (tính từ), Adv (trạng từ/phó từ) cũng có viết tắt tương tự.

V – Verb – Động từ

Động từ thường được sử dụng để chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình của một người hoặc một sự vật. Động từ được chia thành 4 loại gồm:

  • Động từ tobe (Tobe): be, is, are, was, were, will be, has been, have been, being…
  • Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): can/ Could/ May/ Might; should; must/ have to; will/ would
  • Động từ hành động (Action verbs): review, check, reserve, sign, confirm,…
  • Động từ liên kết (Linking verbs): look, seem, feel, become, appear, taste, smell

Adj – Adjective – Tính từ

Tính từ trong tiếng Anh là một loại từ bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ. Chúng thường mang nghĩa mô tả phẩm chất, đặc điểm hoặc trạng thái của sự vật, sự việc, đối tượng được nhắc đến. Tính từ được chia thành 10 loại với 2 cách phân chia.

Adv – Adverb – Trạng từ (Phó từ)

Trạng từ là những từ dùng để trợ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc toàn bộ câu. Trạng từ thường đứng trước từ hoặc mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Trạng từ được chia thành 8 loại gồm: từ chỉ tần suất, chỉ nơi chốn, chỉ thời gian, chỉ cách thức, chỉ mức độ, chỉ số lượng, từ nghi vấn và từ liên kết.

Một số từ vựng bắt đầu bằng chữ N trong tiếng Anh

Trên đây là những ý nghĩa cơ bản và các ký hiệu phổ biến của chữ N trong tiếng Anh. Ngoài ra, chữ N còn được sử dụng trong tên riêng, tên địa danh, các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng bắt đầu bằng chữ N theo chủ đề:

Chữ N trong tên riêng hoặc địa danh quốc gia

  • Tên riêng: Nabil, Nacham, Nadeem, Nabeel, Neille, Nicolas, Noah,…
  • Địa danh, quốc gia: New York, Nigeria, Nepal, New Zealand, Nauy.

Chữ N trong tên sản phẩm & thương hiệu

  • Tên thương hiệu: Nike, Netflix, Nivea, Netta, Nagakawa,…

Chữ N trong tên nghệ sĩ & người nổi tiếng

  • Tên người nổi tiếng: Neil Armstrong, Natalie Portman.

Các từ vựng bắt đầu bằng chữ N về: Thể thao

  • netball (bóng rổ nữ)
  • nordic skiing (trượt tuyết kết hợp giữa trượt tuyết và đi bộ trên tuyết)
  • nasca (môn đua xe ô tô)
  • nunchaku (vũ khí truyền thống của Nhật Bản)
  • nosedive (động tác trong môn trượt ván)
  • navigate (điều hướng)
  • nutmeg (lách bóng qua)
  • nail (ghi bàn thành công)
  • neutralize (loại bỏ sự ảnh hưởng hoặc hiệu lực của đối thủ)
  • net (ghi bàn)
  • nudge (xoay nhẹ mũi vợt, cầu vồng)
  • normalize (đưa về trạng thái bình thường)
  • nimble (nhanh nhẹn, linh hoạt)
  • notable (đáng chú ý, nổi bật)
  • nervous (lo lắng, hồi hộp)
  • non-contact (không tiếp xúc, không va chạm)
  • national (quốc gia)
  • novice (người mới, người tập mới)

Các từ vựng bắt đầu bằng chữ N về: Môi trường

  • natural (tự nhiên)
  • nurturing (nuôi dưỡng, bảo vệ)
  • non-toxic (không độc hại)
  • navigable (có thể đi qua, có thể tàu thuyền đi qua)
  • nuisance (phiền toái, gây phiền hà)
  • natural resource (tài nguyên tự nhiên)
  • non-renewable resource (tài nguyên không tái tạo)
  • national park (vườn quốc gia)
  • nuclear energy (năng lượng hạt nhân)
  • noise pollution (ô nhiễm tiếng ồn)
  • nourish (nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng)

Các từ vựng bắt đầu bằng chữ N về: Động vật

  • narwhal (kỳ lân biển)
  • newt (sa giông)
  • nighthawk (chim ưng đêm)
  • nightingale (chim sơn ca)
  • nuthatch (chim kẻ mỏ kiếm)
  • nutria (chuột châu Mỹ)
  • nyala (linh dương Nyala)
  • nematode (tuyến trùng)
  • newfoundland (chó Newfoundland)
  • nibble (gặm nhấm)
  • nest (xây tổ)
  • nurse (cho con bú, nuôi dưỡng)
  • nuzzle (đẩy mũi vào, cọ sát)
  • nocturnal (hoạt động vào ban đêm)
  • noble (quý tộc, cao quý)
  • native (bản địa, xuất xứ)
  • nervous (lo lắng, hay bị kích động)
  • needy (đòi hỏi sự chăm sóc, cần sự giúp đỡ)
  • noisy (ồn ào, ầm ĩ)

Các từ vựng bắt đầu bằng chữ N về: Đồ ăn thức uống

  • nutritious (có chất dinh dưỡng)
  • nourishing (bổ dưỡng)
  • nutty (vị hạt)
  • nectarous (ngọt mật)
  • non-alcoholic (không cồn)
  • noodle (mì)
  • nectar (mật hoa)
  • nachos (bánh nachos)
  • nougat (kẹo mềm)
  • nutmeg (hạt nhục đậu khấu)
  • nutrify (bổ sung chất dinh dưỡng)

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu ý nghĩa và các ký hiệu thường gặp của chữ N trong tiếng Anh. Chữ N không chỉ là một chữ cái đơn thuần, mà nó còn mang trong mình những ý nghĩa đặc biệt và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ảnh: N trong tiếng Anh là gì?

FEATURED TOPIC