Động từ đi kèm với “to v” hay “ving” luôn là một vấn đề gây khó khăn cho những bạn học. Với đa dạng của các cấu trúc động từ, việc nhớ tất cả các trường hợp trở nên rất khó. Đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực trong việc học kỹ tất cả các cấu trúc. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc “risk to v” và “risk ving” để giải đáp thắc mắc của bạn về chủ đề này.
Contents
1. Tìm hiểu Risk là gì?
Từ “Risk” trong tiếng Anh có thể là động từ hoặc danh từ, và tùy theo vai trò mà nó mang mà có ý nghĩa khác nhau.
Bạn đang xem: TÌM HIỂU CẤU TRÚC ĐI VỚI RISK: RISK TO V HAY VING
- Khi “Risk” là động từ, nó có nghĩa là mạo hiểm, liều mạng, đánh cược.
Ví dụ: Cô ấy đã mạo hiểm tính mạng để cứu con mèo khỏi hồ.
- Khi “Risk” là danh từ, nó có nghĩa là sự rủi ro, sự mạo hiểm và sự đánh cược.
Ví dụ: Lần đầu tư này chứa đầy rủi ro.
READ MORE:
2. Cấu trúc của Risk: Risk to v hay ving
Để giải đáp cho câu hỏi: “Risk + v gì?” hoặc “Risk to v hay ving”, hãy xem các cấu trúc dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết về cách sử dụng “Risk”.
- Cấu trúc: S + risk + V-ing + O
Khi “Risk + ving” được sử dụng để diễn tả ý nghĩa, ai đó muốn đánh đổi hay đánh cược để làm điều gì đó.
Ví dụ:
-
Cô ấy có nguy cơ mất hết tài sản của mình.
-
Những công ty này đã cược đánh đổi tất cả.
-
Xem thêm : TRY OUT LÀ GÌ? SỰ KHÁC BIỆT CỦA TRY OUT VÀ TRY ON
Cấu trúc: S + risk + O + to + V
“Risk” cũng có thể kết hợp với “to V” trong trường hợp có tân ngữ đằng sau, tạo thành cấu trúc “Risk to do something”, có ý nghĩa là ai đó đánh đổi để làm gì.
Ví dụ:
-
Ba tôi đánh đổi cả cuộc đời để cứu tôi.
-
Đừng có đánh đổi sức khỏe của bạn để làm việc.
-
Cấu trúc: S + risk + O + on/ for + O
Đằng sau “Risk” có thể là tân ngữ và giới từ, tạo thành cấu trúc “Risk something on/ for something” với ý nghĩa là ai đó muốn đánh đổi vì cái gì hoặc cho cái gì.
Ví dụ:
- Cô ta đã đánh cược hết tài sản của mình vào bài bạc.
- Tôi sẽ sẵn sàng đánh cược tất cả vì quyền tự do của mình.
3. Một số cụm từ đi cùng với Risk
- “Run a risk”: Làm điều gì đó gây hại hoặc có thể gây nguy hiểm.
Ví dụ: Tôi không muốn đánh đổi hết số tiền của mình.
- “Take a risk”: Tình huống làm một điều gì đó chắc chắn bạn biết gây ra tác động xấu, nguy hiểm.
Ví dụ: Tôi chấp nhận rủi ro khi đầu tư vào dự án này.
- “Put sth at risk”: Đẩy vào tình thế khó khăn, nguy hiểm.
Xem thêm : Lý thuyết lùi thì và hướng dẫn làm bài chính xác nhất
Ví dụ: Nhiều người tự đưa mình vào thế nguy hiểm.
- “Bear a risk”: Chịu thiệt hại với cái gì.
Ví dụ: Nếu những rủi ro liên quan đến quá trình sản xuất thì công ty nên chịu những rủi ro đó.
- “At risk”: Đang trong tình huống nguy hiểm.
Ví dụ: Những người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- “At your own risk”: Tự ai đó chịu rủi ro.
Ví dụ: Ai vào phòng này đều có rủi ro của chính họ.
READ MORE:
4. Bài tập vận dụng Risk to v hay ving
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp với câu cho trước
- She won’t risk ____ her assets by investing in stock. (LOST)
- She risked ____ all her money when her store went bankrupt. (LOST)
- If you’re not ____ the chance of e-commerce, you could risk losing all your money. (EXPLOIT)
- Journalists are at serious risk of ____ killed. (BE)
- At the risk of ____ people’s ignorance, how does social work? (SHOW)
- Don’t risk ____ all your life. (WORK)
Đáp án:
- Losing
- Losing
- Exploiting
- Being
- Showing
- To work
Bài tập 2: Sử dụng động từ Put, Bear, Take điền vào chỗ trống thích hợp
- If they go to war, innocent people will be ____ at risk.
- The customers must ____ all the risk and expenses of the goods from the time.
- These evaluations will ____ many small businesses at risk.
- Heroes are not just people who have the courage to ____ a risk.
Đáp án:
- Put
- Bear
- Put
- Take
Như vậy, bài viết đã giải đáp cho bạn những thắc mắc về cấu trúc “Risk to v” hay “ving”. Kiến thức phần này không quá phức tạp, nhưng bạn cần kiên trì ôn luyện để tránh các sự nhầm lẫn. Để biết thêm về trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham gia bài kiểm tra trực tuyến miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học bổ ích!
Đăng ký ngay:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá