Tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh đầy đủ nhất!

Trong việc viết tiếng Anh, việc sử dụng các từ nối là vô cùng phổ biến. Các từ này không thể thiếu trong việc diễn đạt ý kiến và truyền tải cảm xúc trong văn bản. Dưới đây là tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh phổ biến mà bạn cần biết.

Contents

Khái niệm về các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh

Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh, còn được gọi là “linking words”, có tác dụng chỉ dẫn người đọc, ngắt câu và chuyển ý để giúp văn bản trở nên rõ ràng hơn. Khi sử dụng những từ này, nội dung văn bản sẽ trở nên logic và dễ hiểu hơn.

Từ nối trong tiếng Anh có thể là từ hoặc cụm từ được sử dụng để làm cho lời nói và câu văn trở nên chuyên nghiệp và lưu loát hơn. Chúng tạo ra sự liên kết logic giữa các ý kiến và câu trong văn bản.

Tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh

1. Từ nối câu dùng để thêm thông tin

  • and (và)
  • also (cũng)
  • besides (ngoài ra)
  • first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
  • in addition (thêm vào đó)
  • in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
  • furthermore (xa hơn nữa)
  • moreover (thêm vào đó)
  • to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

2. Từ nối câu chỉ nguyên nhân – kết quả

  • Accordingly (Theo như)
  • and so (và vì thế)
  • as a result (Kết quả là)
  • consequently (Do đó)
  • for this reason (Vì lý do này nên)
  • hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
  • then (Sau đó)

3. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh chỉ sự so sánh

  • by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
  • in like manner (theo cách tương tự)
  • in the same way (theo cách giống như thế)
  • in similar fashion (theo cách tương tự thế)
  • likewise, similarly (tương tự thế)

4. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh chỉ sự đối lập

  • but, yet (nhưng)
  • however, nevertheless (tuy nhiên)
  • in contrast, on the contrary (Đối lập với)
  • instead (Thay vì)
  • on the other hand (Mặt khác)
  • still (vẫn)

5. Các từ chỉ kết luận – tổng kết

  • and so (và vì thế)
  • after all (sau tất cả)
  • at last, finally (cuối cùng)
  • in brief (nói chung)
  • in closing (tóm lại là)
  • in conclusion (kết luận lại thì)
  • on the whole (nói chung)
  • to conclude (để kết luận)
  • to summarize (Tóm lại)

6. Từ để ví dụ

  • as an example
  • for example
  • for instance
  • specifically
  • thus
  • to illustrate

7. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh chỉ sự khẳng định

  • in fact (thực tế là)
  • indeed (Thật sự là)
  • no (không)
  • yes (có)
  • especially (đặc biệt là)

8. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh chỉ địa điểm

  • above (phía trên)
  • alongside (dọc)
  • beneath (ngay phía dưới)
  • beyond (phía ngoài)
  • farther along (xa hơn dọc theo…)
  • in back (phía sau)
  • in front (phía trước)
  • nearby (gần)
  • on top of (trên đỉnh của)
  • to the left (về phía bên trái)
  • to the right (về phía bên phải)
  • under (phía dưới)
  • upon (phía trên)

9. Các từ chỉ nhắc lại

  • in other words (nói cách khác)
  • in short (nói ngắn gọn lại thì)
  • in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
  • that is (đó là)
  • to put it differently (nói khác đi thì)
  • to repeat (để nhắc lại)

10. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh chỉ dấu hiệu thời gian

  • afterward (về sau)
  • at the same time (cùng thời điểm)
  • currently (hiện tại)
  • earlier (sớm hơn)
  • formerly (trước đó)
  • immediately (ngay lập tức)
  • in the future (trong tương lai)
  • in the meantime (trong khi chờ đợi)
  • in the past (trong quá khứ)
  • later (muộn hơn)
  • meanwhile (trong khi đó)
  • previously (trước đó)
  • simultaneously (đồng thời)
  • subsequently (sau đó)
  • then (sau đó)
  • until now (cho đến bây giờ)

11. Từ nối đưa ra ví dụ

  • For example
  • For instance
  • Such as …
  • To illustrate

12. Từ nối tổng quát, nói chung

  • Generally
  • In general
  • Generally speaking
  • Overall
  • On the whole

13. Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh nói chi tiết, cụ thể

  • In particular
  • Particularly
  • Specifically
  • To be more precise

14. Từ nối để đưa ra ý kiến

  • In my opinion
  • Personally
  • From my point of view
  • From my perspective
  • It seems to me that…
  • I believe that…
  • It appears to me that …

15. Từ nối đưa ra ý kiến đối lập

  • However
  • Nevertheless
  • On the other hand
  • On the contrary
  • Nonetheless
  • Although……
  • ….while/whereas

16. Từ nối để so sánh

  • ….similar to…
  • Similarly
  • In much the same way
  • …as…as…

17. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh để thêm ý kiến

  • Moreover
  • Furthermore
  • In addition
  • Besides
  • What’s more
  • Apart from…
  • Also
  • Additionally

18. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó

  • Certainly
  • Undoubtedly
  • Obviously
  • It is obvious/clear that…
  • Definitely

19. Từ nối thể hiện sự đồng tình

  • …in agreement that…
  • …in accordance with..
  • Accordingly

20. Từ nối để đưa ra nguyên nhân, lý do

  • Due to…
  • Owing to…
  • This is due to …
  • …because…
  • …because of…

21. Từ nối đưa ra hậu quả hoặc kết quả

  • As a result
  • Therefore
  • Thus
  • For this reason
  • Consequently
  • As a consequence

22. Từ nối thứ tự

  • Firstly
  • Secondly
  • Thirdly
  • Finally
  • Lastly
  • At the same time
  • Meanwhile

23. Từ nối kết luận

  • To conclude
  • In conclusion
  • To summarise
  • In summary
  • In short
  • To conclude with

Đây là tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh mà bạn cần biết. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong việc viết tiếng Anh một cách mượt mà và tự tin hơn.

FEATURED TOPIC