QUÁ KHỨ CỦA FALL LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI FALL

Fall, một trong những động từ bất quy tắc tiếng Anh rất phổ biến, có nghĩa là rơi, ngã,… Tuy nhiên, nhiều người học vẫn bối rối không biết quá khứ của Fall là gì cùng với cách chia động từ này ở các thì và cấu trúc câu điều kiện. Hôm nay, chúng ta hãy cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật về quá khứ của Fall và những kiến thức liên quan!

I. Quá khứ của Fall là gì?

Fall là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, vì vậy cách chia quá khứ của nó không tuân theo một quy tắc cụ thể mà người học cần phải ghi nhớ:

  • Quá khứ của Fall là “fell”
  • Quá khứ phân từ của Fall là “fallen”

Ví dụ:

  • Hôm qua, anh ta vấp ngã trên cầu thang và té. (Yesterday, he tripped on the stairs and fell.)
  • Những lá cây đã rơi từ cây. (The leaves have fallen from the trees.)
  • Sau cơn bão, cây đã đổ ngang qua đường. (After the storm, the tree had fallen across the road.)

quá khứ của Fall

II. Fall là gì?

Phiên âm: Fall – /fɔːl/ – (v)

“Fall” là một động từ có nhiều nghĩa, chủ yếu liên quan đến việc di chuyển từ một vị trí cao xuống một vị trí thấp do tác động của trọng lực. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của động từ “fall”:

  • Rơi, rơi tự do: Những lá cây rơi từ cây vào mùa thu.
  • Ngã, té: Anh ta trượt trên băng và té ngã.
  • Giảm giá, giảm giá trị: Thị trường chứng khoán giảm giá mạnh ngày hôm qua.
  • Rơi vào, bị phong tỏa hoặc mất đi tính thịnh vượng: Thành phố rơi vào tay lực lượng địch sau một thời gian bao vây dài.
  • Đổ (mưa, tuyết): Nó đang bắt đầu mưa, nên mang theo ô.
  • Thất bại, không thành công: Kế hoạch của anh ta để chiến thắng trong cuộc thi đã thất bại.

nghĩa của Fall

III. Bảng chia động từ Fall

Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của Fall theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:

1. 12 thì tiếng Anh

Bảng chia động từ Fall 12 thì

2. Câu điều kiện

  • Xem thêm: 6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI HỌC NÀO CŨNG CẦN NẮM CHẮC
  • Xem thêm: TỔNG HỢP BẢNG CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

Quá khứ của Fall

III. Một số cấu trúc Fall thông dụng

1. Fall out with sb over sth

Cụm từ này có nghĩa là có mối quan hệ xấu đi hoặc bất hoà với ai đó do một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • They fell out with each other over a misunderstanding about the project. (Họ xung đột với nhau vì một hiểu lầm về dự án.)

2. Fall back upon (sb or sth)

Cụm từ này có nghĩa là phải dựa vào ai đó hoặc cái gì đó khi cần sự giúp đỡ, hỗ trợ, hoặc giải quyết một tình huống khó khăn khi không có lựa chọn khác hoặc khi cần sự ổn định và đáng tin cậy.

Ví dụ:

  • In times of trouble, he knew he could always fall back upon the support of his family. (Trong những lúc khó khăn, anh ta biết rằng anh ta luôn có thể dựa vào sự hỗ trợ từ gia đình.)

3. Fall head over heels in love

Cụm từ này có nghĩa là yêu một cách mãnh liệt, mặn nồng và đầy cảm xúc.

Ví dụ:

  • After their first date, he fell head over heels in love with her. (Sau cuộc hẹn đầu tiên, anh ta đã yêu say đắm cô ấy.)

4. Fall in line

Cụm từ này có nghĩa là tuân thủ, làm theo hoặc chấp hành một hệ thống, quy tắc, một cách đồng đều và đồng nhất.

Ví dụ:

  • The students quickly fell in line when the teacher entered the classroom. (Những học sinh nhanh chóng tuân theo khi giáo viên bước vào lớp.)

các cấu trúc Fall

IV. Bài tập có đáp án

Chia động từ Fall để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. The leaves __ from the trees in autumn.
  2. She usually __ asleep quickly at night.
  3. Water __ when it reaches 0 degrees Celsius.
  4. Last night, he __ down the stairs.
  5. The temperature __ rapidly as the sun set.
  6. The market stock __ by 20% last year.
  7. By this time next year, all the leaves __.
  8. The snow __ heavily since this morning.
  9. How many times __ you __ off your bike?
  10. Tomorrow, the first snowflake __ from the sky.
  11. By next week, the temperature __ even further.
  12. If you don’t be careful, you __ off the ladder.
  13. By the end of the month, all the leaves __.
  14. The rain __ before we start our journey.
  15. How many times __ you __ off the stage during rehearsals?

Đáp án:

  1. fall
  2. falls
  3. falls
  4. fell
  5. fell
  6. fell
  7. will have fallen
  8. has been falling
  9. have; fallen
  10. will fall
  11. will fall
  12. will fall
  13. will have fallen
  14. will have fallen
  15. will have; fallen

ĐĂNG KÝ NGAY:

  • Khoá học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

Kết luận

Như vậy, bài viết đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về quá khứ của Fall cũng như những kiến thức liên quan. Đừng quên thường xuyên ôn tập, củng cố kiến thức để thành thạo phần này. Langmaster chúc bạn thành công!

FEATURED TOPIC