Choose to V hay Ving? Cấu trúc và cách sử dụng

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt việc lựa chọn hoặc quyết định về một hành động hoặc vấn đề nào đó, từ “Choose” thường là từ đầu tiên mà chúng ta nghĩ đến. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là, liệu nên sử dụng cấu trúc “Choose to V” hay “Choose Ving” để thích hợp với ngữ cảnh? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

“Choose” có nghĩa là gì?

“Choose” là một động từ có nghĩa là “lựa chọn, tuyển chọn, quyết định những gì bạn muốn từ hai hoặc nhiều thứ hoặc khả năng”. Dạng quá khứ của “Choose” là “Chose” và quá khứ hoàn thành là “Chosen”.

Ví dụ:

  • Bạn được tự do chọn bất kỳ khóa học nào bạn muốn tham gia.
  • Anh ấy đã chọn Judy làm trợ lý của mình.

Các dạng cấu trúc “Choose” thường gặp

Cấu trúc “Choose + as”

Cấu trúc “choose + as” có nghĩa là “Chọn ai/cái gì làm cái gì”. Cấu trúc này tương tự với cấu trúc “Choose + somebody + to be + something”.

Ví dụ:

  • William chose Jennifer as his assistant.
  • William chose Jennifer to be his assistant.

Cấu trúc “Choose + between”

Cấu trúc “choose + between” mang ý nghĩa đưa ra lựa chọn giữa hai thứ khác nhau.

Ví dụ:

  • Samantha phải chọn giữa việc từ bỏ công việc của mình và thuê một bảo mẫu.
  • Marilyn phải chọn giữa hai người đàn ông trong cuộc đời mình.

Cấu trúc “Choose + from”

Cấu trúc “choose + from” được sử dụng để miêu tả hành động quyết định giữa nhiều hơn 2 lựa chọn.

Ví dụ:

  • Có rất nhiều phong cách để lựa chọn.
  • Học sinh có thể tự do lựa chọn từ một loạt các khóa học.

Cấu trúc “Choose + for”

Cấu trúc “choose + for” được sử dụng khi bạn lựa chọn thứ gì đó cho ai đó.

Ví dụ:

  • Tommy được chọn vì kỹ năng lãnh đạo của anh ấy.
  • Kate và Ryan đã chọn tên cho em bé chưa?

Nên sử dụng “Choose to V” hay “Choose Ving”?

Cấu trúc “Choose + to V” có nghĩa là lựa chọn làm điều gì đó hoặc chọn thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Nhiều người chọn không kết hôn.
  • Sherry đã chọn sử dụng một cái tên khác.

Cách phân biệt “Choose”, “Select”, “Pick”, “Decide”, “Opt”, “Curate” và “Cherry-pick”

Select/Pick

Đồng nghĩa với “Choose”, mang ý nghĩa lựa chọn hoặc chọn từ nhiều sự lựa chọn.

Decide (on)/Opt

Đồng nghĩa với “Choose”, mang ý nghĩa quyết định hoặc chọn từ nhiều sự lựa chọn.

Curate

Mang ý nghĩa lựa chọn hoặc tạo ra một bộ sưu tập, tổ chức một cách cẩn thận và có kế hoạch.

Cherry-pick

Mang ý nghĩa lựa chọn một số ít hoặc những phần tốt nhất từ nhiều sự lựa chọn.

Phân biệt “Choose”, “Chose” và “Chosen”

  1. Động từ “Choose” mang ý nghĩa lựa chọn hoặc quyết định giữa 2 hoặc nhiều thứ hoặc khả năng khác nhau.

Ví dụ:

  • Tạp chí sẽ chọn sáu nhà thiết kế trẻ.
  • Chính phủ đã chọn bỏ qua vấn đề hoàn toàn.
  1. “Chose” là quá khứ đơn của “Choose”.

Ví dụ:

  • The government chose to ignore the matter altogether.
  1. “Chosen” là quá khứ hoàn thành của “Choose”.

Ví dụ:

  • Tôi cảm thấy mình đã chọn đúng con đường.

Mở rộng: Các động từ theo sau là “to V” bạn cần phải biết

Dưới đây là một số động từ thông dụng theo sau là “to V”:

  • choose, wish, want, neglect, expect, afford, agree, consent, decide, fail, hesitate, hope, intend, learn, manage, offer, prepare, promise, refuse, try, swear…

Ví dụ:

  • Emily learned to ride when she was about 8 years old.
  • Serena refused to accept that there was a problem.
  • Peter intends to retire at the end of this year.
  • Kate offered to help him negotiate the purchase.
  • We were preparing to leave.
  • She confidently expects to win.

Bài tập về “Choose to V” hay “Ving”

  1. Jimmy used to (play) __ guitar every weekend.
  2. By (work) __ hard, she was chosen (be) __ the best sales of the year.
  3. Her grandmother advised her (give) __ up eating at night.
  4. Henry chose (make) __ decisions after (think) __ about it carefully.
  5. Don’t forget (learn) __ grammar and vocabulary before the next class.
  6. Sophia helped me (fix) __ the bike and (clean) __ the house.
  7. They offer us a variety of books (choose) __ from.
  8. This robber refused (steal) __ her phone.
  9. It took me more than 2 hours (finish) __ the homework.
  10. I attempted (reach) __ at the top of the mountain.

Đáp án:

  1. to play
  2. working/to be
  3. to give
  4. to make/thinking
  5. to learn
  6. to fix/clean
  7. to choose
  8. to steal
  9. to finish
  10. to reach

Bài viết trên đây là về chủ đề “Trong tiếng Anh nên dùng ‘Choose to V hay Ving’? Cấu trúc và cách sử dụng như thế nào?” Hy vọng với những thông tin hữu ích này, bạn sẽ nắm vững hơn về ngữ pháp tiếng Anh và đạt kết quả cao trong việc học tập! Hãy ghé thăm chuyên mục Grammar để cập nhật thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày. Chúc các bạn học tốt!

FEATURED TOPIC