Bài viết này sẽ giúp bạn xác định xem “of” có phải là giới từ không, đồng thời đưa ra định nghĩa và cách sử dụng của nó. Hãy theo dõi để tìm hiểu nhé!
- Nước cất là gì? Quy trình sản xuất và ứng dụng nổi bật của nước cất
- Tất Tần Tật Về Cụm Từ, Từ Nối Trong Essay Có Ví Dụ Dễ Hiểu – Update 2022
- Giải Mã Số Học ⚡️ Tập Đoàn Cao Thủ Chốt Số Miền Bắc Công Khai
- Học kỳ quân đội 2023 – Trại hè kỹ năng cho thanh thiếu niên
- Allotment là gì? Giải đáp mọi thắc mắc về thuật ngữ Allotment
Of có phải là giới từ không?
Giới từ là những từ chỉ vị trí, thời gian và có chức năng liên kết các từ và cụm từ trong câu. Trong tiếng Anh, giới từ được sử dụng để giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về câu và ngữ cảnh.
Bạn đang xem: Of có phải là giới từ không? Một số cụm từ thông dụng với of
Ví dụ về các giới từ trong câu:
- “I was born in 1995″ (Tôi được sinh ra vào năm 1995)
- “Suddenly there was a great disturbance at the entrance” (Bỗng có tiếng ồn lớn ở ngoài cổng)
- “Many people take advantages of the newly-released regulations” (Nhiều người lợi dụng điều luật mới ban hành)
Of có phải giới từ không?
of có phải là giới từ không
Đúng, of là một giới từ trong tiếng Anh. Nó có nghĩa liên quan tới sự sở hữu, thuộc về ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- “a friend of mine” (một người bạn của tôi)
- “a cup of tea” (một tách trà)
- “at the time of the revolution” (vào thời điểm của cuộc cách mạng)
- “Jane was cleared of all blame” (Jane được xoá bỏ mọi lỗi lầm)
READ MORE:
Cách sử dụng of
Xem thêm : Nên Trồng Cây Dâu Tầm Ở Đâu Trong Nhà Để Hợp Phong Thủy?
Vì là một giới từ trong câu, vai trò của of tương tự như các giới từ khác:
– Of đứng trước danh từ/cụm danh từ/danh động từ/đại từ
Ví dụ:
- “He were chatting with some of his friends” (Anh ấy đang tán ngẫu với một vài người bạn của anh ta)
- “Humans should drink at least 2 litres of water per day” (Con người nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày)
- “She was accused of stealing money” (Cô ấy bị buộc tội ăn cắp tiền)
– Of đứng sau danh từ
Ví dụ:
- “She is a good friend of mine” (Cô ấy là một người bạn tốt của tôi)
- “I took many photos of my dog” (Tôi chụp rất nhiều ảnh chú cún của tôi)
– Of đứng sau tính từ
Ví dụ:
- “I’m scared of the dark” (Tôi rất sợ bóng tối)
- “It was kind of you to offer me such a generous deal” (Thật là tốt khi bạn đề nghị hào phóng như vậy)
Tham khảo thêm:
READ MORE:
Danh sách các cụm từ thông dụng với of
Cụm từ “of” kết hợp với nhiều động từ và tính từ khác nhau. Dưới đây là danh sách một số cụm từ thông dụng:
Of kết hợp cùng tính từ
Cụm từ | Tạm dịch | Câu ví dụ |
---|---|---|
ashamed of something | xấu hổ về điều gì | I’m ashamed of being a robber (Tôi xấu hổ vì là một tên trộm) |
afraid of something | sợ hãi điều gì | John was afraid of the dark (John đã rất sợ bóng tối) |
capable of doing something | có khả năng làm điều gì | She is a brainy person that she could solve many tough puzzles (Cô ấy rất thông minh nên cô ấy có thể giải được nhiều câu đố khó) |
doubtful of something | nghi ngờ vì điều gì | I always feel doubtful of catchy advertisements (Tôi luôn cảm thấy nghi ngờ những quảng cáo hấp dẫn) |
fond of | thích | I’m fond of playing football (Tôi rất thích đá bóng) |
independent of | độc lập | Vietnam was independent of China long years ago (Việt Nam đã độc lập với Trung Quốc từ rất nhiều năm về trước) |
guilty of something | tội lỗi về điều gì | Jane felt guilty of lying to her daddy (Jane cảm thấy tội lỗi vì nói dối cha) |
suspicious of something | nghi ngờ về điều gì | My boss is always suspicious of whatever I do (Sếp của tôi luôn nghi ngờ về tất cả những gì tôi làm) |
tired of something | mệt mỏi vì điều gì | He was tired of acting as a clown in the park all day (Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi vì phải đóng vai chú hề cả ngày ở công viên) |
terrified of something | khiếp sợ về điều gì | My roommate is always terrified of spiders (Bạn cùng phòng của tôi luôn khiếp sợ mấy con nhện) |
Of kết hợp cùng động từ
Cụm từ | Tạm dịch | Câu ví dụ |
---|---|---|
approve of | đồng ý | Her mother did not approve of her request (Mẹ của cô ấy không đồng ý yêu cầu của cô ấy) |
consist of | bao gồm | Southeast Asia consists of 11 countries (Đông Nam Á bao gồm 11 quốc gia) |
dream of | mơ về cái gì | I dreamt of being a dancer when I was a child (Tôi đã từng mơ ước là một diễn viên múa khi tôi còn nhỏ) |
hear of | nghe về cái gì | I have heard of her sayings (Tôi đã nghe những câu nói của cô ấy) |
take care of | chăm sóc cái gì | My ex took care of me when I was hit by a car 2 years ago (Người yêu cũ của tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị tai nạn xe hơi hai năm về trước) |
think of | nghĩ về cái gì | I think of being a businessman one day (Tôi nghĩ về việc trở thành một doanh nhân trong tương lai) |
Khá nhiều sự kết hợp với “of” phải không? Vậy là câu hỏi từ đầu bài viết: “Of có phải là giới từ không?” đã được trả lời. Bạn hãy tận dụng những sự kết hợp từ giới từ “of” bạn nhé.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá