Trong cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ “try out”. Tuy nhiên, chưa phải ai cũng hiểu rõ về nghĩa của cụm từ này, đặc biệt là những người mới học tiếng Anh hoặc chưa có nhiều kiến thức về ngôn ngữ này. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “try out” và cách sử dụng nó một cách linh hoạt và thuần thục.
1. Try Out có nghĩa là gì?
“Try out” được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “dùng thử”, “thử nghiệm”, hoặc “kiểm tra thử xem liệu bạn có thích nó không”. Đây là cách diễn đạt thông qua một hành động để xem nó hoạt động tốt như thế nào.
Bạn đang xem: Try Out là gì và cấu trúc cụm từ Try Out trong câu Tiếng Anh
Hình ảnh minh họa: try out là gì
READ MORE:
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Try Out trong tiếng Anh
Xem thêm : Học phí lớp 10 trường THPT không chuyên thuộc đại học ở Hà Nội
“Try out” là một động từ được sử dụng trong các trường hợp sau:
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Sử dụng thứ gì đó để xem nó hoạt động tốt không | try out + something | – Lisa is trying out her new bicycle. – Lisa đang thử chiếc xe đạp mới của mình. |
Kiểm tra mức độ hữu ích hoặc hiệu quả của một cái gì đó hoặc một người nào đó | try-out | – Currently, còn rất nhiều phương pháp được dùng thử. – Hiện tại, vẫn còn rất nhiều tiện ích có thể được thử dùng. |
Cạnh tranh một vị trí trong một đội thể thao hoặc một phần trong một vở kịch | try out for something | – He tried out for the football team. – Anh ấy đã thử sức cho đội bóng đá. |
Tìm hiểu xem ai đó nghĩ gì về điều gì đó | try something out on somebody | – We’ll try study it on Abby. – Chúng tôi sẽ thử nghiên cứu nó trên Abby. |
Hình ảnh minh họa: try out là gì
Trong quá trình sử dụng, nhiều người có thể bị nhầm lẫn giữa “try out” và “try on”. Thực chất, hai cụm từ này có cách sử dụng và diễn đạt khác nhau.
READ MORE:
3. Ví dụ Anh-Việt về Try Out trong câu Tiếng Anh
Xem thêm : Trại hè STEM là gì mà khiến phụ huynh đăng ký cho con em mình nhiều như vậy?
Để hiểu rõ hơn về “try out”, mời bạn tham khảo những ví dụ sau đây:
- Don’t forget to try out the product before you decide to buy. (Đừng quên dùng thử sản phẩm trước khi quyết định mua).
- You should try out all the equipment before setting up the experiment. (Bạn nên thử tất cả các thiết bị trước khi thiết lập thử nghiệm).
- They want to try out several of the new singers for the part. (Họ muốn thử một số ca sĩ mới cho phần này).
- The fact that the coach recognized his talent in hockey helped him try out his hand at the team. (Việc huấn luyện viên công nhận tài năng khúc côn cầu của anh đã giúp anh thử sức với đội tuyển).
- To make sure it works properly, you should try out the device before you buy it. (Để đảm bảo máy hoạt động bình thường, bạn nên dùng thử máy trước khi mua).
- I think you should try out a variety of frames to find one that suits your face shape. (Tôi nghĩ bạn nên thử nhiều loại gọng kính khác nhau để tìm một loại gọng phù hợp với khuôn mặt của mình).
- Today is a weekend and the kids are excited to try out their new skates. (Hôm nay là một ngày cuối tuần và bọn trẻ rất hào hứng khi được thử những đôi giày trượt mới của chúng).
- Mery is trying out for the lead role in an upcoming play for a stage. (Mery đang thử vai chính trong một vở kịch sắp tới cho một sân khấu).
- As of now, scientists are trying out a new drug in the fight against this disease. (Hiện tại, các nhà khoa học đang thử nghiệm một loại thuốc mới trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này).
- He has some new ideas and needs me to try them out first. (Anh ấy có một số ý tưởng mới và cần tôi thử chúng trước).
- All visitors love to try out the roller as they pass by. (Tất cả du khách đều thích thử con lăn khi họ đi ngang qua).
- After I graduate, I will try out several careers and choose the one that suits me best. (Sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ thử nhiều nghề và chọn nghề phù hợp với mình nhất).
- In my opinion, London is a good place to try out this kind of argument. (Theo tôi, London là một nơi tốt để thử kiểu lập luận này).
Hình ảnh minh họa: Ví dụ về try out
Đó là toàn bộ những kiến thức về “try out” mà chúng tôi đã chia sẻ trong bài viết này, bao gồm định nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ này và có thể áp dụng nó một cách thành thạo và chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình và tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác, đừng quên ghé qua các bài viết khác của chúng tôi nhé!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá