Different from là gì? Cách dùng cấu trúc Different from chi tiết

Cấu trúc khác biệt

I. Khác biệt là gì?

Khác biệt là một tính từ mang nghĩa “khác, khác biệt”. Để diễn đạt ý này trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc “khác với” (Different from). Ví dụ:

  • Nam khác với những người khác (Nam is different from other people)
  • Có điều gì khác biệt so với năm trước? (What’s different from last year?)

Ví dụ cấu trúc khác biệt

II. Cách sử dụng cấu trúc “khác với” trong câu

“Khác với” + cái gì? Dưới đây là cấu trúc của “khác với” (Different from):

Subject + to be/state verbs + different from + object

Chú ý: State Verbs là những động từ chỉ tính chất (không thể chia ở dạng V-ing khi miêu tả tính chất). Các động từ đó là: look (trông như), seem (dường như), hear (nghe như), fell (cảm thấy), taste (nếm có vị là),… Ví dụ:

  • Thành phố này khác với thành phố tôi từng sống trước đây (That city is different from every city I ever lived in before)
  • Lan trông rất khác so với ngày hôm qua. Hôm nay cô ấy đẹp hơn (Lan looks very different from yesterday. She is prettier today)
  • Nó có vẻ khác những gì Nam mong đợi (It seemed different from what Nam expected)

III. Phân biệt “khác với”, “khác so với”, “khác hơn”, “khác với”

Ngoài cấu trúc “khác với” (Different from), chúng ta còn có thể sử dụng “khác” (Different) với một số giới từ khác như “với” (to) và “hơn” (than). Dưới đây là sự khác nhau giữa các giới từ này:

Phân biệt giới từ "khác"

1. Phân biệt “khác với” với “khác so với” và “khác hơn”

Cấu trúc “khác với” (Different from), “khác so với” (Different to) và “khác hơn” (Different than) khác nhau về mức độ và phạm vi sử dụng. Dưới đây là ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về ba cấu trúc này:

  • Ý kiến của tôi rất khác với ý kiến của Nam (My opinion is different from Nam’s)
  • Thành phố này rất khác so với thành phố tôi từng sống trước đây (This city is so different to the one I lived in before)
  • Vị cà phê này rất khác so với những cái tôi từng uống (This coffee tastes very different than the one I usually drink)

Lưu ý: Trong các trường hợp của “khác so với” và “khác hơn”, bạn hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc “khác với” mà không lo về ngữ pháp và độ phù hợp. Chính vì thế, “khác với” là lựa chọn an toàn cho các bạn sử dụng trong câu văn của mình.

2. Phân biệt với cấu trúc “khác với”

Cấu trúc “khác với” (Different with) được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt của chủ đề được nhắc đến. Ý nghĩa của “khác với” là “khác biệt vì điều gì”. Ví dụ:

  • Trung trông rất khác với kiểu tóc mới (Trung looks so different with the new hair)
  • Lan có vẻ khác biệt với hình xăm bên cánh tay phải (Lan seems different with the tattoos on her right arm)

IV. Cấu trúc trái nghĩa với cấu trúc “khác với”: Giống với

Có một cấu trúc phổ biến và trái nghĩa với cấu trúc “khác với” đó là cấu trúc “giống với” (The same as). “Giống với” mang nghĩa là “giống nhau, giống với”. Cấu trúc này có hai dạng như sau:

Dạng 1: The same as + Noun

Ví dụ:

  • Áo của anh ấy giống áo của tôi (His shirt is the same as mine)
  • Tôi cảm nhận chính xác giống như bạn vậy (I fell exactly the same as you)

Dạng 2: The same + Noun + as

Ví dụ:

  • Nam bằng tuổi em trai tôi (Nam is the same age as my brother)
  • Quả táo này có trọng lượng giống với quả cam (This apple has the same weight as that orange)

V. Các cụm/từ đi kèm với “khác” phổ biến

Dưới đây là một số collocation với “khác với” giúp bạn sử dụng từ này tự nhiên hơn:

  • Sự khác biệt tương ứng là lớn nhất, nhưng sự khác biệt tuyệt đối nhỏ nhất, đối với các cặp vợ chồng nơi người vợ từ 80 tuổi trở lên.
  • Có một sự khác biệt lớn giữa bản án năm năm, bản án bốn mươi năm và bản án được đo bằng ba hình.
  • Sự khác biệt quan trọng giữa các hệ thống cũ và hệ thống mới là tuân thủ nguyên tắc tự quyết thông tin.
  • Sự khác biệt về văn hóa trong giáo dục kiến trúc hiếm khi được thảo luận trong cuộc tranh luận công khai giữa các giáo viên kiến trúc.

VI. Bài tập về cấu trúc “khác với”

Làm ngay bài tập dưới đây để nắm vững về cấu trúc “khác với” trong ngữ pháp tiếng Anh:

Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống (Sử dụng cấu trúc “khác với” hoặc “giống với”)

  1. The final match today is different __ 2019.
  2. How are you __ from your father?
  3. The cake tastes __ as chocolate.
  4. We imagine ourselves more __ other animals.
  5. Rain is pronounced __ reign in English.

Bài 2. Các cụm từ đi kèm với “khác” sau đây là ĐÚNG hoặc SAI?

  • Hannah (a British): This trip has been different than the one I took to London 10 years ago when I spent most of my time in the pubs.
  • Jack (an American): My sister is different to who she was last year. She has matured.
  • The jacket we bought is not different from the pricier one at the boutique.

Đáp án:

Bài 1:

  1. from
  2. different
  3. the same
  4. from
  5. as

Bài 2: 1 – Sai, 2 – Sai, 3 – Đúng

Đó là những kiến thức về cấu trúc “khác với” một cách chi tiết. Đừng quên đọc kỹ ví dụ và làm bài tập để bạn có thể nắm chắc được cấu trúc này. Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!

FEATURED TOPIC