Idiom Over the moon là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Bạn đã từng nghe qua thành ngữ “Over the moon” trong tiếng Anh chưa? Đối với những người học tiếng Anh, thành ngữ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra như IELTS hoặc thi THPT Quốc gia. Vậy “Over the moon” có ý nghĩa là gì? Hãy cùng tìm hiểu về thành ngữ này trong bài viết này nhé.

1. Ý nghĩa của “Over the moon”

Theo từ điển Cambridge, “Over the moon” có nghĩa là cảm thấy vui sướng, hạnh phúc về điều gì đó. Thành ngữ này được sử dụng để diễn tả cảm giác phấn khích, hạnh phúc khi một điều gì đó tốt đẹp xảy ra.

Ví dụ:

  • Khi Sarah biết mình được nhận vào trường đại học mơ ước, cô đã rất vui mừng.
  • Sau khi được thăng chức ở nơi làm việc, Tom đã rất hạnh phúc.
  • Việc giành chức vô địch đã khiến đội bóng rất vui.
  • Bà nội rất vui mừng khi các cháu của bà đến thăm bà vào cuối tuần.

2. Nguồn gốc của thành ngữ “Over the moon”

Thành ngữ “Over the moon” được cho là xuất phát từ một bài đồng dao nổi tiếng có tên “Hey Diddle Diddle” vào thế kỷ 16. Bài đồng dao này có một câu “The cow jumped over the moon” (Con bò nhảy qua mặt trăng). Tuy bài đồng dao này không có ý nghĩa cụ thể, nhưng từ đó, người ta dùng thành ngữ “Over the moon” để diễn đạt cảm giác vui mừng, sung sướng.

Ví dụ nổi tiếng trong bài đồng dao “Hey Diddle Diddle”:
“Này, con mèo và cây vĩ cầm,
Con bò nhảy lên vui sướng.
Chú chó nhỏ cười lớn khi thấy trò vui như vậy,
Và cái đĩa đã biến mất cùng với chiếc thìa!”

3. Cách sử dụng thành ngữ “Over the moon”

Thành ngữ “Over the moon” thường được sử dụng để diễn đạt sự hạnh phúc, sự phấn khích hoặc sự hài lòng cực kỳ lớn đối với điều gì đó. Nó thường đóng vai trò là một tính từ trong câu và đi kèm với các động từ to be, feel và make.

  • Với động từ to be:
    Ví dụ: I am over the moon about my new job offer. (Tôi rất hạnh phúc về lời đề nghị việc làm mới của mình.)

  • Với động từ feel:
    Ví dụ: She feels over the moon after winning the competition. (Cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc sau khi chiến thắng cuộc thi.)

  • Với động từ make:
    Ví dụ: Your surprise gift made me over the moon! (Món quà bất ngờ của bạn khiến tôi cảm thấy rất hạnh phúc!)

4. Từ và cụm từ đồng nghĩa với “Over the moon”

Nếu bạn không muốn sử dụng cụm từ “Over the moon” quá nhiều, bạn có thể thay thế nó bằng các từ và cụm từ sau đây mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

  • On cloud nine: vui sướng, hạnh phúc
    Ví dụ: When she received the scholarship, she was on cloud nine. (Khi cô ấy nhận được học bổng, cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc.)

  • Ecstatic: hạnh phúc
    Ví dụ: He was ecstatic when he found out he had won the competition. (Anh ấy rất phấn khích khi biết anh ấy đã chiến thắng cuộc thi.)

  • Thrilled to bits: hài lòng, phấn khích
    Ví dụ: They were thrilled to bits when they saw the surprise birthday party waiting for them. (Họ rất phấn khích khi thấy bữa tiệc sinh nhật bất ngờ đang chờ họ.)

  • Overjoyed: vui mừng
    Ví dụ: She was overjoyed when she got the news of her sister’s engagement. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận tin về cuộc hôn nhân của em gái.)

  • Delighted: vui mừng
    Ví dụ: They were delighted with the news of their promotion. (Họ rất vui mừng với tin tức về việc thăng chức của mình.)

  • Elated: vui sướng
    Ví dụ: The team was elated after their victory in the championship game. (Đội đã rất vui mừng sau chiến thắng trong trận chung kết giải đấu.)

  • On top of the world: hạnh phúc
    Ví dụ: When he graduated top of his class, he felt like he was on top of the world. (Khi anh ta tốt nghiệp đứng đầu lớp, anh ta cảm thấy như mình đang ở trên đỉnh thế giới.)

  • In seventh heaven: vui sướng
    Ví dụ: She felt like she was in seventh heaven when she got the news of her pregnancy. (Cô ấy cảm thấy vui sướng khi nhận tin về việc mang thai.)

  • Jump for joy: nhảy cẫng lên vì vui sướng
    Ví dụ: After receiving her exam results, Emily jumped for joy when she realized she had passed with flying colors. (Sau khi nhận được kết quả thi, Emily nhảy cẫng lên vì sung sướng khi nhận ra mình đã đậu đỗ với thành tích xuất sắc.)

5. Một số thành ngữ khác liên quan đến mặt trăng

Ngoài “Over the moon”, vẫn còn nhiều thành ngữ khác liên quan đến mặt trăng (Moon). Dưới đây là một số ví dụ:

  • Shoot for the moon: cố gắng đạt được một mục tiêu cao lớn, thậm chí là không thực tế.
    Ví dụ: Although becoming a famous actor seems impossible, I’m going to shoot for the moon and audition for every role I can. (Mặc dù việc trở thành một diễn viên nổi tiếng dường như là điều không thể nhưng tôi sẽ cố gắng và thử vai cho mọi vai diễn có thể.)

  • Moonstruck: bị cuốn hút hoặc mê mẩn bởi một người hoặc một ý tưởng.
    Ví dụ: Ever since she met him, she’s been completely moonstruck and can’t stop talking about him. (Kể từ khi gặp anh ấy, cô ấy đã hoàn toàn say mê và không thể ngừng nói về anh ấy.)

  • Many moons ago: cách diễn đạt thời gian đã qua, thường là một khoảng thời gian lâu đối với quá khứ.
    Ví dụ: Many moons ago, when I was just a child, my grandmother used to tell me stories of her youth. (Nhiều mùa trăng trước, khi tôi còn nhỏ, bà tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện thời trẻ của bà.)

  • Promise the moon: hứa hẹn điều gì đó rất lớn hoặc không thực tế.
    Ví dụ: The politician promised the moon during his campaign, but once elected, he couldn’t fulfill any of his promises. (Chính trị gia đã hứa lèo trong chiến dịch tranh cử của mình, nhưng một khi đắc cử, ông ấy không thể thực hiện bất kỳ lời hứa nào của mình.)

  • Once in a blue moon: diễn đạt một sự kiện xảy ra rất hiếm hoi.
    Ví dụ: My brother visits us once in a blue moon since he moved to another country. (Anh trai tôi rất hiếm khi đến thăm chúng tôi kể từ khi anh ấy chuyển đến một đất nước khác.)

  • Talking to the moon: nói chuyện với một người hoặc vật không thể hiểu hoặc trả lời.
    Ví dụ: Feeling lonely, she found herself talking to the moon. (Cảm thấy cô đơn, cô thấy mình đang nói chuyện một mình.)

  • Ask / Cry for the moon: đòi hỏi những điều vô lý, khó có thể làm được.
    Ví dụ: Sarah’s boyfriend always asks for the moon, expecting extravagant gifts for every occasion. (Bạn trai của Sarah luôn yêu cầu điều gì đó rất lớn, mong đợi những món quà xa hoa cho mọi dịp.)

6. Mẫu hội thoại với thành ngữ “Over the moon”

Sau khi nắm được ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ “Over the moon”, hãy xem một ví dụ về cách ứng dụng thành ngữ này trong một cuộc hội thoại:

Helen: Chào Tom, bạn khỏe không?
Tom: Chào Helen! Tôi đang làm rất tốt, thực ra. Tôi đang rất vui mừng!
Helen: Thật sao? Điều gì khiến bạn phấn khích thế?
Tom: À, tôi vừa nhận được tin rằng tôi đã được nhận vào trường đại học hàng đầu của mình!
Helen: Wow, thật tuyệt vời! Chúc mừng! Tôi có thể nói rằng bạn đang rất vui mừng về điều đó.
Tom: Cảm ơn bạn rất nhiều! Ừ, chính tôi cũng khó có thể tin được. Đó là ngôi trường mơ ước của tôi từ rất lâu rồi.
Helen: Tôi rất mừng cho bạn, Tom. Đây là một thành tựu to lớn!
Tom: Cảm ơn, Helen. Tôi vẫn không thể xóa nụ cười toe toét này khỏi khuôn mặt của mình. Tôi thực sự đang vui lắm.
Helen: Bạn xứng đáng mà. Hãy ăn mừng tối nay nhé!
Tom: Chắc chắn rồi! Tôi đã mong chờ nó rồi. Cảm ơn một lần nữa, Helen.
Helen: Bất cứ lúc nào, Tom. Chúc mừng nhé!

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về thành ngữ “Over the moon” và có thể sử dụng nó một cách tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.

Image

Caption: Hình ảnh biểu tượng cho cảm giác vui sướng, hạnh phúc

FEATURED TOPIC