Ảnh minh họa
Cấu trúc “encourage” trong tiếng Anh không quá khó, nó được dùng khi bạn muốn khích lệ ai đó. Vậy “Encourage to V” hay “V-ing”? Và “encourage” đi với gì? Hãy cùng tìm hiểu cách học nhanh cấu trúc này!
Contents
1. Tổng quan về cấu trúc “encourage” trong tiếng Anh.
“Encourage” có nghĩa là khuyến khích, cổ vũ. Đây là một động từ ngoại động từ, thường được sử dụng với động từ ở dạng “to verb”. Các từ đồng nghĩa của “encourage” gồm có: “motivate”, “inspire”, “support”.
Bạn đang xem: CÁCH DÙNG CHI TIẾT CẤU TRÚC ENCOURAGE VÀ BÀI TẬP
Cấu trúc “encourage” thường đi kèm với tân ngữ và động từ ở dạng “to verb”. Ví dụ: “Teachers often encourage us to speak our thoughts” (Các thầy cô giáo thường khuyến khích chúng tôi nói ra suy nghĩ của mình).
READ MORE:
2. Các cấu trúc “encourage” được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc “encourage + to verb”
Cấu trúc này có nghĩa là khuyến khích ai đó làm việc gì. Thường có dạng: “S + encourage + O + to Verb”.
Ví dụ:
- Thư viện rất khuyến khích học sinh mượn sách giáo trình. (Libraries actively encourage students to borrow course books).
- Bạn tôi khuyến khích tất cả mọi người đi xem bộ phim cực hay này. (My friend strongly encourages everyone to go and see this fascinating movie).
- Chị gái tôi động viên tôi chấp nhận bản hợp đồng đó. (My sister encourages me to accept that contract).
2.2. Cấu trúc “encourage” dạng bị động
Xem thêm : Thế giới người ta còn ăn cả xương rồng, sen đá và sự thật thú vị đằng sau
Cấu trúc này có nghĩa là người được khuyến khích nên làm điều gì. Thường có dạng: “S + to be + encouraged + to Verb”.
Ví dụ:
- Học sinh được khuyến khích nên mượn sách giáo trình từ thư viện. (Students are encouraged to borrow course books from libraries).
- Mọi người đều được khuyến khích nên đi xem bộ phim cực hay này. (Everyone was encouraged to go and see this fascinating movie).
- Tôi được động viên mua 1 chiếc máy Macbook mới. (I’m encouraged to buy a new Macbook).
2.3. Cấu trúc “encourage (doing) something”
Cấu trúc này có nghĩa là ủng hộ, tán thành, đồng ý với một điều gì đó, hoặc ủng hộ một hành động nào đó.
Ví dụ: Chúng tôi khuyến khích việc bạn bày tỏ quan điểm cá nhân tại buổi tranh luận. (We encourage speaking your opinions in the debate).
2.4. Cấu trúc “encourage somebody in something”
“Cấu trúc này có nghĩa là cổ vũ, ủng hộ ai trong việc gì. Cấu trúc này khá giống với cấu trúc “encourage somebody to do something”. Thường đi với giới từ “in”.
Ví dụ:
- Bố mẹ của Andy luôn ủng hộ anh ấy trong các quyết định về nghề nghiệp. (Andy’s parents have always encouraged him in his choice of career).
- Bạn bè cổ vũ tôi trong những khi tôi cảm thấy tồi tệ. (My friends encourage me in my bad times).
3. Các động từ có cách dùng tương tự cấu trúc “encourage”
Xem thêm : Influence đi với giới từ gì? Tất tần tật thông tin về Influence
Sau đây là một số động từ tương tự “encourage” và cách sử dụng:
- “Tell”: yêu cầu. Ví dụ: Mom told me to clean the bathroom today (Mẹ bảo tôi dọn dẹp nhà tắm ngày hôm nay).
- “Remind”: nhắc nhở. Ví dụ: Don’t forget to remind me to get you the books! (Nhớ nhắc tôi mang sách cho bạn nhé!).
- “Force”: ép buộc. Ví dụ: The cops forced the thief to hand in the money (Cảnh sát bắt tên trộm giao nộp số tiền).
- “Persuade”: thuyết phục. Ví dụ: My brother persuaded me to help him with the math exercises (Em trai thuyết phục tôi giúp anh ấy làm bài tập toán).
- “Order”: yêu cầu. Ví dụ: My boss ordered me to write him 2 reports per day (Sếp yêu cầu tôi viết 2 báo cáo mỗi ngày).
- “Warn”: đe dọa, cảnh cáo. Ví dụ: The sign warns us not to get in (Biển báo này cảnh báo chúng ta không được tiến vào).
- “Invite”: mời. Ví dụ: Sam invited us to join his team (Sam mời chúng ta tham gia đội của anh ấy).
- “Advise”: khuyên bảo. Ví dụ: Jack advised me to go with him (Jack khuyên tôi nên đi với anh ấy).
- “Allow”: cho phép. Ví dụ: Dad allows me to stay up late on weekends (Bố cho phép tôi thức muộn vào dịp cuối tuần).
READ MORE:
4. Bài tập về cấu trúc “encourage”
Hãy chọn dạng đúng của “encourage” trong các câu dưới đây:
-
My parents always ____ me a lot. I’m thankful for that.
A. encourage
B. encourages
C. encouraged -
The new bonuses will encourage the employees __ more actively.
A. to work
B. work
C. working -
Schools should encourage students __ more about their opinions.
A. to cry
B. to express
C. to shout -
Andy ___ at work by his boss.
A. encourages
B. is encouraged
C. was encouraged -
It is ____ that we work on the project together.
A. encourage
B. encouraging
C. encouraged
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại.
- My friends encouraged me finish the running race.
- Maybe Sarah could try to encourage he to go to the dentist.
- Their performance in the final episode was very encouraging.
- Parker was encouraging to continue her research.
- Children always need lots of encourages from their parents.
Đáp án:
Bài tập 1:
1 – A
2 – A
3 – B
4 – B
5 – C
Bài tập 2:
- finish -> to finish
- he to go -> him to go
- encouraging -> encouraged
- encouraging -> encouraged
- encourages -> encouragements
Đây là toàn bộ nội dung về cấu trúc “encourage”. Hy vọng bạn đã nắm được ý nghĩa và cách dùng của các câu này. Hãy tiếp tục theo dõi các bài học mới trên kênh Youtube và Facebook của Langmaster để cập nhật kiến thức thêm nhé!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá