Nếu bạn đã quá quen với các từ như “In order to,” “to,” và “so as to,” thì “With a view to” là một cụm từ mục đích khác mà bạn có thể sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng và phân biệt cụm từ này với “In view of,” “In order to/To/So as to,” và “In order that/So that.”
Contents
- 1 1. Cụm từ “With a view to” là gì?
- 2 2. Nguồn gốc xuất xứ của “With a view to”
- 3 3. Cấu trúc và cách sử dụng “With a view to”
- 4 4. Cách phân biệt “With a view to” với “In view of” trong tiếng Anh
- 5 5. Cách phân biệt “With a view to” với “In order to/ To/ So as to, In order that/ So that”
- 6 6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với “With a view to” trong tiếng Anh
- 7 7. Những từ, cụm từ trái nghĩa với “With a view to” trong tiếng Anh
- 8 8. Đoạn hội thoại với “With a view to”
- 9 9. Bài tập với “With a view to” trong tiếng Anh
1. Cụm từ “With a view to” là gì?
Cụm từ “With a view to” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc mục tiêu của một hành động hoặc quyết định cụ thể. Nó thường đi kèm với một hành động hoặc mục tiêu cụ thể mà người nói hoặc viết đang cân nhắc hoặc lập kế hoạch.
Bạn đang xem: With a view to là gì? Cấu trúc và cách dùng và bài tập
Xem thêm : Đề tài và chủ đề của tác phẩm văn học
Ví dụ:
- Anh ta đã học tiếng Pháp với mục đích du lịch tới Pháp vào năm sau.
- Cô ấy đang tiết kiệm tiền với mục tiêu mua một chiếc xe mới vào năm sau.
Cụm từ “With a view to” có cách sử dụng tương tự như “In order to” / “To” / “So as to” và “In order that” / “So that”. Tất cả những cụm từ này đều được sử dụng để diễn đạt mục tiêu hoặc ý định trong một hành động hoặc kế hoạch cụ thể.
READ MORE:
2. Nguồn gốc xuất xứ của “With a view to”
Thành ngữ “With a view to” có nguồn gốc từ tiếng Anh và đã xuất hiện trong văn viết và trò chuyện tiếng Anh từ thời kỳ cổ đại. Nó được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc mục tiêu mà người nói muốn đạt được thông qua hành động cụ thể. Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn viết và trò chuyện chính thống. Không có một nguồn gốc cụ thể nào cho thành ngữ này ngoài việc nó phát triển tự nhiên trong ngôn ngữ tiếng Anh theo thời gian.
3. Cấu trúc và cách sử dụng “With a view to”
Sau cụm từ “With a view to,” bạn có thể sử dụng một danh từ, một cụm danh từ hoặc một danh động từ.
Cấu trúc “With a view to”:
With a view to + (doing) something
Xem thêm : Đề tài và chủ đề của tác phẩm văn học
Ví dụ:
- Cô ấy đang học tiếng Pháp với mục tiêu đi du lịch đến Paris vào năm tới.
- Họ đang đầu tư vào giáo dục với mục tiêu nâng cao kỹ năng của nhân viên của họ.
4. Cách phân biệt “With a view to” với “In view of” trong tiếng Anh
Khi nhìn vào phương diện chữ viết, thí sinh thường dễ nhầm lẫn cụm từ “with a view to” với “in view of”. Để tránh sự nhầm lẫn này, hãy xem xét một số cấu trúc cụ thể của cả hai cụm từ:
With a view to:
- Được sử dụng để diễn đạt mục tiêu hoặc ý định của một hành động cụ thể.
- Công thức: “With a view to” + [động từ nguyên thể /cụm từ bổ nghĩa thể hiện mục tiêu hoặc kế hoạch.]
Ví dụ:
- Cô ấy đang học tiếng Pháp với mục tiêu đi du lịch đến Paris vào năm tới.
- Cô ấy đang học hành chăm chỉ với mục tiêu qua môn thi của mình.
In view of:
- Được sử dụng khi muốn thể hiện sự xem xét hoặc cân nhắc dựa trên thông tin nào đó.
- Công thức: “In view of” + [danh từ / cụm danh từ]
Ví dụ:
- Vì thời tiết mưa, buổi picnic đã bị hủy.
- Dựa trên những diễn biến gần đây, chúng tôi đã quyết định thay đổi chiến lược của mình.
Vì vậy, để phân biệt giữa hai cụm từ này, bạn nên xem xét nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. “With a view to” được sử dụng để diễn đạt mục tiêu hoặc ý định trong một hành động cụ thể, trong khi “In view of” được sử dụng để thể hiện sự xem xét hoặc cân nhắc dựa trên thông tin nào đó.
5. Cách phân biệt “With a view to” với “In order to/ To/ So as to, In order that/ So that”
Dưới đây là một bảng phân biệt giữa “With a view to” và các cụm từ “In order to,” “To,” “So as to,” cũng như “In order that” và “So that” dựa trên chức năng và cấu trúc của chúng:
Chức năng | “With a view to” | “In order to” / “To” / “So as to” | “In order that” / “So that” |
---|---|---|---|
Mục tiêu / ý định trong một hành động cụ thể | Yes | Yes | Yes |
Sử dụng trong văn viết / giao tiếp chuyên nghiệp | Yes | Yes | Yes |
Sử dụng trong nhiều tình huống thông thường | No | Yes | Yes |
Xem thêm : Trại hè cho bé: Nơi giúp con rèn luyện những kỹ năng cần thiết
Cả “With a view to” và “In order to,” “To,” “So as to,” “In order that” và “So that” đều được sử dụng để diễn đạt mục tiêu hoặc ý định trong một hành động cụ thể. Tuy nhiên, cách chúng được cấu trúc và sử dụng có thể khác nhau. “With a view to” thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp chuyên nghiệp, trong khi các cụm từ “In order to,” “To,” “So as to,” “In order that” và “So that” thường được sử dụng trong nhiều tình huống thông thường.
6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với “With a view to” trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|
7. Những từ, cụm từ trái nghĩa với “With a view to” trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa
Từ đối nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|
8. Đoạn hội thoại với “With a view to”
Dưới đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng thành ngữ “With a view to” theo ngữ cảnh thực tế:
Person A: What are you doing with that old computer?
Person B: I’m examining it with a view to upgrading it.
Person A: So, you intend to upgrade it?
Person B: That’s right, I think with some upgrades, it could work better and serve my work purposes.
Person A: I think that’s a good idea. Good luck with upgrading the computer!
Person B: Thank you!
READ MORE:
9. Bài tập với “With a view to” trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về cụm từ “With a view to” cùng với đáp án:
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “With a view to.”
- She’s studying Italian __ becoming a tour guide in Italy.
- They are taking a cooking class __ improving their culinary skills.
- He’s saving money __ buying a new car.
Bài tập 2: Thay thế “With a view to” bằng “In order to” hoặc “To” trong các câu sau.
- She’s learning Spanish __ travel to Mexico.
- They are studying hard __ pass their exams.
- He’s taking a photography course __ improve his camera skills.
Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cụm từ “With a view to” hoặc “In view of.”
- __ the recent budget cuts, the company had to reduce its staff.
- She’s learning Chinese __ working in China.
- __ the rainy weather, the outdoor event was moved indoors.
Thông qua bài viết này, mong rằng bạn đã nắm rõ định nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc của “With a view to” một cách chính xác. Ngoài ra, bạn cũng đã hiểu thêm về “In view of” – một cụm từ chỉ lý do, có thể thay thế bằng “do to” hay “because of,” và biết phân biệt với các cụm từ chỉ mục đích.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá