INTEND TO V HAY VING – ĐỊNH NGHĨA, CÔNG THỨC & BÀI TẬP

Có rất nhiều người khi học tiếng Anh thường gặp khó khăn với cấu trúc “Intend” và có thể dễ dẫn đến nhầm lẫn và khó ghi nhớ. Vậy, “Intend to V hay Ving” là cấu trúc ngữ pháp chính xác để sử dụng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Langmaster giải đáp những thắc mắc đó.

1. Tìm hiểu Intend là gì?

Intend là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là có ý định hoặc dự định làm một việc gì đó. Đây là cách diễn tả ý định, mục đính hoặc kế hoạch của một người. Dưới đây là ví dụ:

  • Sarah intended to surprise her friend with a birthday party. (Sarah có ý định làm bất ngờ cho bạn bè của mình bằng một bữa tiệc sinh nhật.)
  • She intends to travel around the world after she finishes college. (Cô ấy có ý định đi du lịch quanh thế giới sau khi tốt nghiệp đại học.)

Intend là gì?
Intend là gì?

2. Intend to V hay Ving?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có hai cấu trúc Intend to V và Ving. Hãy cùng tìm hiểu về hai cấu trúc này:

Cấu trúc Intend + to V

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt ý định hoặc dự định làm một hành động cụ thể trong tương lai. Dưới đây là ví dụ:

  • We intend to buy a new car at the end of the year. (Chúng tôi có ý định mua một chiếc xe mới vào cuối năm.)
  • I intend to learn a new language by taking evening classes. (Tôi có ý định học một ngôn ngữ mới bằng cách tham gia lớp học buổi tối.)

Cấu trúc Intend + to V
Cấu trúc Intend + to V

Cấu trúc Intend + Ving

Cách sử dụng của cấu trúc này tương tự khi muốn diễn đạt ý định hoặc dự định làm một hành động trong tương lai. Tuy nhiên, trong một số trường hợp câu được dùng có tính chất liên tục, tiếp diễn. Dưới đây là ví dụ:

  • I intend to keep practicing playing the piano to improve my skills. (Tôi có ý định tiếp tục luyện tập chơi piano để nâng cao kỹ năng.)
  • She intends to start exercising regularly and improving her fitness. (Cô ấy có ý định tập luyện đều đặn và cải thiện sức khỏe của mình.)

Cấu trúc Intend + Ving
Cấu trúc Intend + Ving

3. Một số cấu trúc khác đi với Intend

Ngoài cấu trúc Intend to V và Intend Ving, còn có một số cấu trúc khác kết hợp với Intend như sau:

  • Cấu trúc Intend + for + noun: Được sử dụng khi muốn diễn đạt mục đích hoặc ý định đối với một người hoặc vật. Ví dụ: She intends for her son to study medicine. (Cô ấy có ý định để con trai cô học y.)
  • Cấu trúc Intend + that-clause: Sử dụng khi muốn diễn đạt một ý định, kế hoạch hoặc mong muốn rõ ràng. Ví dụ: They intend that the party for Tom’s birthday be held outdoors. (Họ có ý định rằng sẽ tổ chức tiệc sinh nhật cho Tom ở ngoài trời.)
  • Cấu trúc Intend + as + noun: Dùng khi muốn diễn đạt mục đích hoặc ý định để cho ai đó hiểu điều gì đó. Ví dụ: The message was intended as a warning. (Thông điệp được dự định như một cảnh báo.)
  • Cấu trúc Intend + on + V-ing: Dùng khi muốn diễn đạt ý định sẽ tiếp tục hoặc tiến xa trong tương lai. Ví dụ: They intend on expanding their business globally. (Họ có ý định mở rộng kinh doanh của mình trên toàn cầu.)
  • Cấu trúc Intend + for + someone + to-infinitive: Được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch cho ai đó làm một việc gì đó. Ví dụ: We intend for our employees to attend the training workshop. (Chúng tôi có ý định để nhân viên của chúng tôi tham dự buổi hội thảo đào tạo.)

Một số cấu trúc khác đi với Intend
Một số cấu trúc khác đi với Intend

4. Một số lưu ý khi sử dụng Intend

Khi sử dụng Intend, chúng ta cần lưu ý những điều sau đây:

  • Thứ nhất, vì là một động từ đặc biệt, nên phía sau Intend không đi kèm luôn tân ngữ trực tiếp mà cần có giới từ đứng giữa như “as”, “for” hoặc “to”. Ví dụ: We intend to proceed with the project if we secure the necessary funding. (Chúng tôi có ý định tiếp tục dự án nếu chúng tôi đảm bảo được nguồn tài trợ cần thiết.)
  • Thứ hai, cấu trúc đi kèm với Intend đều có nghĩa là dự định, tuy nhiên ở trong những trường hợp cụ thể chúng lại mang những nghĩa khác nhau. Bạn cần đọc kỹ từng cách sử dụng để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.

Một số lưu ý khi sử dụng Intend
Một số lưu ý khi sử dụng Intend

5. Các cụm từ thường đi kèm với Intend

Một cách học tiếng Anh hiệu quả là học theo cụm từ. Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với Intend bạn cần biết:

  • Cụm từ Intend for: có nghĩa là có ý định, dự định cho điều gì đó. Ví dụ: The software update is intended for users of the latest version. (Bản cập nhật phần mềm này dự định dành cho người dùng của phiên bản mới nhất.)
  • Cụm từ Clearly intend: được hiểu là có dự định, ý định rõ ràng. Ví dụ: The government clearly intends to reduce carbon emissions and promote renewable energy. (Chính phủ rõ ràng có ý định giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy năng lượng tái tạo.)
  • Cụm từ Fully intend: có nghĩa là có dự định, ý định hoàn toàn về điều gì đó. Ví dụ: They fully intend to invest in research and development to drive innovation in their industry. (Họ cam kết hoàn toàn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghiệp của họ.)
  • Cụm từ Originally intend: được dịch là dự định, ý định ban đầu. Ví dụ: Mary originally intended to write a novel, but ended up writing a collection of short stories instead. (Ban đầu, Mary có ý định viết một cuốn tiểu thuyết, nhưng kết quả lại viết một bộ các truyện ngắn.)

Các cụm từ thường đi kèm với Intend
Các cụm từ thường đi kèm với Intend

6. Cấu trúc tương đồng với Intend cần lưu ý

6.1. Cấu trúc “To be about to do something”

Cấu trúc “to be about to do something” diễn đạt ý định hoặc hành động sẽ xảy ra ngay sau khi người nói nói xong hoặc gần đến thời điểm diễn ra. Khi sử dụng cấu trúc này trong câu sẽ giúp câu trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn. Ví dụ:

  • I am about to leave for work. Can we continue this conversation later? (Tôi sắp đi làm rồi. Chúng ta có thể tiếp tục cuộc trò chuyện sau không?)
  • She is about to take her final exams, so she’s been studying hard. (Cô ấy sắp thi cuối kỳ nên đã học hành chăm chỉ.)

6.2. Cấu trúc với “Plan”

Cấu trúc “plan” được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch trong tương lai. Tùy từng trường hợp mà “Plan” có thể là danh từ hoặc động từ. Ví dụ:

  • She had a plan to start her own business after graduation. (Cô ấy đã có ý định mở công ty riêng sau khi tốt nghiệp.)
  • They are planning for a family gathering on Christmas Eve. (Họ đang chuẩn bị cho một buổi tụ tập gia đình vào đêm Giáng sinh.)

6.3. Cấu trúc với “Pretend”

Một số cấu trúc với “Pretend” mà bạn cần lưu ý:

  • Cấu trúc “Pretend to V(infi)”: Diễn đạt hành động giả vờ như có một hành động cụ thể sẽ xảy ra để đánh lừa mọi người tin đó là sự thật.
  • Cấu trúc “Pretend + that-clause”: Sử dụng cấu trúc này khi diễn đạt hành động giả vờ, đóng vai theo một tình huống giả tưởng.
  • Cấu trúc “Pretend + noun/phrase”: Cấu trúc này hàm ý chỉ hành động giả vờ, đóng vai dựa trên một sự việc, vật thể hoặc tình huống cụ thể.

6.4. Cấu trúc với “Guess”

Cấu trúc với “Guess” cho phép người nói diễn đạt sự đoán, ước lượng hoặc suy đoán về một điều gì đó mà không có thông tin chính xác. Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cụ thể:

  • Cấu trúc “Guess + wh- question”: Cấu trúc này diễn đạt việc đoán hoặc đưa ra một câu hỏi với từ ngữ như “what”, “where”, “when”, “why”, “who”, “how”.
  • Cấu trúc “Guess + that-clause”: Cấu trúc có nghĩa chỉ việc đoán hoặc suy đoán với một mệnh đề “that”.
  • Cấu trúc “Guess + infinitive/verb”: Sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn đạt việc đoán hoặc ước lượng một hành động sẽ xảy ra hoặc đã xảy ra.
  • Cấu trúc “Guess + preposition + noun/phrase”: Nghĩa tiếng Việt của cấu trúc thể hiện việc đoán hoặc suy đoán về một thông tin cụ thể.

7. Bài tập vận dụng với động từ Intend

Bài tập 1: Hãy chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu có nghĩa

  1. She intends to travel to Europe next summer.
  2. We guess that they will arrive late.
  3. He pretended to be a famous actor during the school play.
  4. They plan to start a new business together.
  5. I fully intend to finish the project before the deadline.
  6. The children were about to go to bed when the phone rang.
  7. We guessed what the surprise gift is.
  8. She pretended not to notice him when he walked by.
  9. He plans to study abroad for a year.
  10. They are about to announce the winner of the competition.

Bài tập 2: Cho một số từ và cụm từ, hãy sắp xếp chúng thành các câu hoàn chỉnh.

  1. I intend to study all day tomorrow.
  2. They intend to attend the concert tonight.
  3. Taylor intends to buy a car next month.
  4. He intends to spend the weekend with his parents.
  5. They intend to go on a beach vacation next summer.
  6. He intends to complete the project by the deadline.

Hy vọng những kiến thức mà Langmaster đã cung cấp trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của động từ “Intend”. Bạn có thể áp dụng những cụm từ và bài tập đã được đề cập để rèn kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình. Đừng quên đăng ký những khóa học của Langmaster để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích.

FEATURED TOPIC