Quá khứ của “lose”: Cách dùng ở hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ (+ ví dụ)

Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng động từ “lost” để diễn đạt ý nghĩa “để mất” hoặc “thất lạc” một vật nào đó. Tuy nhiên, có một động từ khác là “lose” cũng được dùng với ý nghĩa tương tự. Điều này đã làm cho nhiều người gặp phải hiểu lầm về “lose” và “lost”, thậm chí xem chúng là từ đồng nghĩa.

Thật ra, “lost” là quá khứ của “lose”. Vì việc “mất” thường đã xảy ra trong quá khứ, nên khi kể lại, chúng ta thường ưu tiên sử dụng động từ “lost”. Nếu bạn cũng từng gặp phải nhầm lẫn như vậy, hãy để mình chỉ cho bạn cách phân biệt khi nào nên dùng “lose” và “lost” qua bài viết này nhé!

1. Quá khứ của “lose” là gì?

“Lose” là một động từ mang ý nghĩa biểu đạt sự mất mát. Điều đó có thể là “không tìm thấy một thứ gì đó”, “ai/cái gì đã rời bỏ bạn” hoặc “không thể nắm giữ thứ gì”.

Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể dịch nghĩa tiếng Việt của “lose” cụ thể là “đánh mất”, “lạc mất”, “thất lạc”, “thất bại” hoặc “thua cuộc”.

quá khứ của lose
Hình ảnh minh họa cho quá khứ của “lose”

Ví dụ:

  • Bạn sẽ mất việc nếu bạn vẫn tiếp tục lười biếng.
  • Nếu bạn không nắm chặt tay con trai, bạn có thể lạc mất con trong đám đông.
  • Vì vấn đề sức khỏe, anh ấy rất có thể sẽ thua trận đấu này.

Một số cách diễn đạt thông dụng với “lose” bao gồm: “lose weight” (giảm cân), “lose confidence” (mất tự tin), “lose contact” (mất liên lạc), “lose a game” (thua cuộc).

2. Các cách sử dụng 2 dạng quá khứ của “lose”

Mặc dù cả hai dạng đều là “lost”, nhưng vai trò và vị trí của từng dạng lại có những điểm khác biệt. Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, hãy cùng xem xét từng trường hợp cụ thể nhé!

2.1. Cách sử dụng dạng quá khứ đơn của “lose”

Cách sử dụng cơ bản nhất của dạng quá khứ đơn “lost” là trong thì quá khứ đơn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2 và các câu giả định ở hiện tại.

quá khứ của lose
Cách sử dụng dạng quá khứ đơn “lost”

2.1.1. Trong thì quá khứ đơn

“Lost” được sử dụng trong thì quá khứ đơn để diễn đạt “chủ ngữ đã từng đánh mất ai/cái gì” hoặc “đã từng thua cuộc trong quá khứ”.

S + lost + …
Trong đó:

  • S là chủ ngữ

Ví dụ:

  • Anh trai của tôi đã mất việc vào tháng trước.
  • Người đàn ông đó đã bị mất một cánh tay trong vụ tai nạn.

2.1.2. Trong câu điều kiện loại 2

Để diễn tả một điều kiện và kết quả trái với thực tế ở hiện tại, chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 2 với động từ của mệnh đề “If” được chia ở thì quá khứ đơn.

Nếu dùng trong cấu trúc câu này, “lose” sẽ trở thành “lost” theo cấu trúc sau:

If + S1 + lost…, S2 + would (not) + V-inf…
Trong đó:

  • S1, S2 là chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2
  • V-inf là động từ dạng nguyên thể

Ví dụ:

  • Nếu tôi giảm được nhiều cân hơn, tôi sẽ mặc vừa chiếc váy này.
  • Nếu bạn đã luyện tập chăm chỉ hơn, bạn đã không thua Linda.

2.1.3. Trong câu giả định cho hiện tại

Tương tự câu điều kiện loại 2, dạng quá khứ đơn “lost” cũng được dùng trong các câu giả định về một sự việc không có thật ở hiện tại. Câu giả định bao gồm:

  • Câu mong ước với “wish”
  • Câu mong ước với “if only”

quá khứ của lose
Cách sử dụng dạng quá khứ phân từ “lost”

2.2.1. Trong các thì hoàn thành

Dạng quá khứ phân từ “lost” được sử dụng trong cả 3 thì hoàn thành cơ bản là:

  • Hiện tại hoàn thành
  • Quá khứ hoàn thành
  • Tương lai hoàn thành

Cấu trúc của động từ:
S + have/has + lost…
S + had + lost…
S + will + have + lost…

Ví dụ:

  • Tôi đã mất liên lạc với anh ấy hơn một năm rồi.
  • Mary đã bị mất túi xách trước khi chúng tôi trở về từ chuyến du lịch lần trước.
  • Sau khi hoàn thành khóa học này, bạn sẽ không còn mất tự tin khi đứng trước đám đông nữa.

2.2.2. Trong câu điều kiện loại 3

Động từ trong cả 2 vế của câu điều kiện loại 3 đều được chia ở dạng quá khứ phân từ. Vì vậy, “lose” nếu sử dụng trong câu điều kiện loại 3 sẽ được viết thành dạng quá khứ phân từ “lost” trong cả mệnh đề “If” và mệnh đề chính.

If + S1 + had + lost…, S2 + would (not) + have + Ved/3
If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + lost…
Trong đó:

  • Ved/3 là động từ dạng quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • Nếu tôi làm mất tấm vé, tôi đã không thể lên máy bay.
  • Nếu bạn đã luyện tập chăm chỉ hơn, bạn đã không thua Linda.

2.2.3. Trong câu giả định cho quá khứ

Để diễn đạt một mong muốn trái ngược với sự mất mát hoặc thua cuộc đã xảy ra trong quá khứ, bạn có thể sử dụng dạng quá khứ phân từ “lost” trong câu giả định với “wish/if only”.

S1 + wish + S2 + had (not) lost…
If only + S + had (not) + lost…
Trong đó:

  • S1, S2 là chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2

Ví dụ:

  • Nếu tôi làm mất tấm vé, tôi đã không thể lên máy bay.
  • Anh ấy đã không đánh mất sự bình tĩnh trước khi đội cứu hộ đến.

2.2.4. Trong câu bị động

Dạng quá khứ phân từ “lost” trong câu bị động biểu thị ý nghĩa “ai/cái gì bị thất lạc/mất tích” hoặc “bị thua cuộc/bị đánh bại bởi…”.

S + be + lost + (by O)…
Trong đó:

  • Be: động từ “to be” được chia ở các thì thích hợp
  • O là tân ngữ, “by O” có thể có hoặc không

Ví dụ:

  • Chiếc điện thoại cũ của tôi đã bị mất khi tôi đang trên tàu điện ngầm.

2.2.5. Trong câu rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose), đóng vai trò cung cấp thêm thông tin để mô tả rõ hơn đối tượng chính được nhắc đến trong câu.

Trong trường hợp mệnh đề quan hệ được viết ở dạng bị động, các đại từ quan hệ và trợ động từ có thể được lược bỏ, chỉ giữ lại động từ Ved/3 để câu trở nên ngắn gọn hơn mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • Chiếc mũ bị mất trong chuyến du lịch lần trước là chiếc mũ yêu thích của tôi.

3. Một số cách sử dụng khác của dạng quá khứ “lost”

Bên cạnh các cách sử dụng đã được đề cập trên, bạn cũng có thể dùng “lost” như một tính từ hoặc dùng trong các thành ngữ thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau.

3.1. “Lost” đóng vai trò là tính từ

Khi làm tính từ, “lost” biểu thị trạng thái “bị lạc, lạc lối, lạc lõng, mất phương hướng” của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Tôi đã bị lạc ở Nhật Bản trong chuyến công tác lần trước.
  • Cô ấy có vẻ hơi lạc lõng trong ngày đầu tiên đi làm.

3.2. Một số thành ngữ với “lost”

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các thành ngữ chứa “lost” sau đây để tỏa sáng và gây ấn tượng khi sử dụng tiếng Anh.

  • “All is not lost”: “không phải mọi thứ đều đã mất”
  • “Was lost for words”: “ngỡ ngàng, không thể nói lên lời”
  • “Is lost in video games”: “được lặn mất vào thế giới game”
  • “Were lost on me”: “tôi không hiểu gì hết”
  • “Was lost to the world”: “không ai biết tới”
  • “Get lost”: “đi mất khỏi đây”
  • “Given him up for lost”: “tưởng anh ta đã mất”
  • “Make up for lost time”: “đánh bù thời gian đã mất”
  • “There’s no love lost between”: “không có tình yêu nào giữa”

4. Bài tập “quá khứ của lose”

Hiện đã có đủ kiến thức về “lose” và “lost”, bạn có thể thử sức với bài tập nhỏ sau:

  1. Điền từ “lose” hoặc “lost” vào chỗ trống trong các câu sau đây:
  • She has ____ her keys. Can you help her find them?
  • If I ____ my job, I would be very disappointed.
  • I always ____ my phone. I need to be more careful.
  1. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
  • focus / can / the / you / after / on / what / lost / is / you

5. Tổng kết

Tóm lại, quá khứ của “lose” là “lost” ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã phân biệt được cách sử dụng đúng giữa “lose” và “lost”, đồng thời cũng đã học thêm được một số thành ngữ với “lost” để áp dụng khi cần thiết. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khác về việc học tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Tôi sẽ giúp bạn giải đáp một cách chính xác nhất. Chúc bạn học tốt!

FEATURED TOPIC