Các Từ Nối Câu Trong Đoạn Văn Tiếng Việt

Kỹ thuật copywriting và SEO giúp tăng hiệu quả viết văn bản và cải thiện trải nghiệm của người dùng, đó là sự kết hợp giữa tài năng viết lách và sự chỉ dẫn để tạo ra một trải nghiệm đáng nhớ.

Khái niệm về các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh

Các từ dùng để nối câu, hay từ nối trong tiếng Anh (linking words) có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp và tạo sự mạch lạc cho văn bản. Chúng giúp chúng ta chuyển đổi ý tưởng, tách câu và kết nối các ý để văn bản trở nên rõ ràng hơn.

Từ nối trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính:

Liên từ kết hợp:

Loại từ này nối từ/cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương tự.

Tương liên từ:

Loại từ này kết hợp từ liên từ với một từ khác, kết nối cụm từ hoặc mệnh đề ngữ pháp có ý nghĩa tương đương.

Liên từ phụ thuộc:

Loại từ này kết nối các mệnh đề khác nhau về chức năng.

Bài giảng chi tiết về liên từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh:

Từ nối câu dùng để thêm thông tin

  • and (và)
  • also (cũng)
  • besides (ngoài ra)
  • first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
  • in addition (thêm vào đó)
  • in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
  • furthermore (xa hơn nữa)
  • moreover (thêm vào đó)
  • to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

Từ nối câu chỉ nguyên nhân – kết quả

  • Accordingly (Theo như)
  • and so (và vì thế)
  • as a result (Kết quả là)
  • consequently (Do đó)
  • for this reason (Vì lý do này nên)
  • hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
  • then (Sau đó)

Từ nối câu chỉ sự so sánh

  • by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
  • in like manner (theo cách tương tự)
  • in the same way (theo cách giống như thế)
  • in similar fashion (theo cách tương tự thế)
  • likewise, similarly (tương tự thế)

Từ nối câu chỉ sự đối lập

  • but, yet (nhưng)
  • however, nevertheless (tuy nhiên)
  • in contrast, on the contrary (Đối lập với)
  • instead (Thay vì)
  • on the other hand (Mặt khác)
  • still (vẫn)

Các từ chỉ kết luận – tổng kết

  • and so (và vì thế)
  • after all (sau tất cả)
  • at last, finally (cuối cùng)
  • in brief (nói chung)
  • in closing (tóm lại là)
  • in conclusion (kết luận lại thì)
  • on the whole (nói chung)
  • to conclude (để kết luận)
  • to summarize (Tóm lại)

Từ để ví dụ

  • as an example
  • for example
  • for instance
  • specifically
  • thus
  • to illustrate

Các từ nối dùng để nối câu chỉ sự khẳng định

  • in fact (thực tế là)
  • indeed (Thật sự là)
  • no (không)
  • yes (có)
  • especially (đặc biệt là)

Các từ nối dùng để nối câu chỉ địa điểm

  • above (phía trên)
  • alongside (dọc)
  • beneath (ngay phía dưới)
  • beyond (phía ngoài)
  • farther along (xa hơn dọc theo…)
  • in back (phía sau)
  • in front (phía trước)
  • nearby (gần)
  • on top of (trên đỉnh của)
  • to the left (về phía bên trái)
  • to the right (về phía bên phải)
  • under (phía dưới)
  • upon (phía trên)

Các từ nối chỉ sự nhắc lại

  • in other words (nói cách khác)
  • in short (nói ngắn gọn lại thì)
  • in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
  • that is (đó là)
  • to put it differently (nói khác đi thì)
  • to repeat (để nhắc lại)

Các từ nối dùng để nối câu chỉ dấu hiệu thời gian

  • afterward (về sau)
  • at the same time (cùng thời điểm)
  • currently (hiện tại)
  • earlier (sớm hơn)
  • formerly (trước đó)
  • immediately (ngay lập tức)
  • in the future (trong tương lai)
  • in the meantime (trong khi chờ đợi)
  • in the past (trong quá khứ)
  • later (muộn hơn)
  • meanwhile (trong khi đó)
  • previously (trước đó)
  • simultaneously (đồng thời)
  • subsequently (sau đó)
  • then (sau đó)
  • until now (cho đến bây giờ)

Từ nối đưa ra ví dụ

  • For example
  • For instance
  • Such as…
  • To illustrate

Từ nối tổng quát, nói chung

  • Generally
  • In general
  • Generally speaking
  • Overall
  • On the whole

Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh nói chi tiết, cụ thể

  • In particular
  • Particularly
  • Specifically
  • To be more precise

Từ nối để nêu ý kiến

  • In my opinion
  • Personally
  • From my point of view
  • From my perspective
  • It seems to me that…
  • I believe that…
  • It appears to me that…

Từ nối đưa ra ý kiến đối lập

  • However
  • Nevertheless
  • On the other hand
  • On the contrary
  • Nonetheless
  • Although…
  • ….while/whereas

Từ nối để so sánh

  • ….similar to…
  • Similarly
  • In much the same way
  • …as…as…

Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh để thêm ý kiến

  • Moreover
  • Furthermore
  • In addition
  • Besides
  • What’s more
  • Apart from…
  • Also
  • Additionally

Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó

  • Certainly
  • Undoubtedly
  • Obviously
  • It is obvious/clear that…
  • Definitely

Từ nối thể hiện sự đồng tình

  • …in agreement that…
  • …in accordance with..
  • Accordingly

Từ nối để đưa ra nguyên nhân, lý do

  • Due to…
  • Owing to…
  • This is due to…
  • …because…
  • …because of…

Từ nối đưa ra hậu quả hoặc kết quả

  • As a result
  • Therefore
  • Thus
  • For this reason
  • Consequently
  • As a consequence

Từ nối thứ tự

  • Firstly
  • Secondly
  • Thirdly
  • Finally
  • Lastly
  • At the same time
  • Meanwhile

Từ nối kết luận

  • To conclude
  • In conclusion
  • To summarize
  • In summary
  • In short
  • To conclude with

Trên đây là một số từ dùng để nối câu trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc viết văn bản.

FEATURED TOPIC