Contribute Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Khái niệm
Khái niệm

Trong tiếng Anh, việc sử dụng giới từ đúng khi dùng từ “contribute” luôn là một điều khiến nhiều người gặp khó khăn. Bài viết này sẽ cung cấp đến bạn thông tin chi tiết nhất về cách sử dụng từ động từ “contribute” một cách chính xác nhất.

Contribute là gì?

Theo từ điển Cambridge, “contribute” có nghĩa là đóng góp một cái gì đó nhằm đạt được mục tiêu chung cùng với những người khác.
Ví dụ:

  • Quỹ từ thiện đã đóng góp bao nhiêu tiền để hỗ trợ trẻ em nghèo?

Ngoài ra, “contribute” cũng có ý nghĩa là lý do cho điều gì, hoặc ý tưởng để tạo ra sự cải tiến.

Ví dụ:

  • Các nhà phân tích đồng ý rằng các khoản vay dưới chuẩn đã góp phần gây ra suy thoái kinh tế.

Contribute đi với giới từ gì?

Việc hiểu rõ các giới từ đi với “contribute” sẽ giúp bạn sử dụng từ này dễ dàng và hiệu quả hơn.

Contribute to

  • Công ty đóng góp cho cộng đồng địa phương bằng cách quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.
  • Anh ấy góp phần vào thành công của dự án bằng cách làm việc chăm chỉ và là một người đồng đội.

Contribute towards

  • Cô ấy đóng góp cho một tương lai tốt đẹp hơn cho con mình bằng cách cung cấp cho chúng một nền giáo dục tốt.
  • Họ đóng góp vào chi phí của dự án bằng cách quyên góp tiền và thời gian.

Contribute with

  • Anh ấy đóng góp bằng chuyên môn và kinh nghiệm của mình cho dự án.
  • Họ đóng góp bằng thời gian và năng lượng của mình để giúp đỡ cộng đồng.

Contribute by

  • Cô ấy đóng góp bằng cách quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện và làm tình nguyện viên.
  • Họ đóng góp bằng cách nâng cao nhận thức về vấn đề và vận động thay đổi.

Contribute for

  • Anh ấy đóng góp cho lợi ích của cộng đồng.
  • Họ đóng góp cho một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.

Một số từ đồng nghĩa thay thế cho “contribute”

Ngoài “contribute”, còn có một số từ đồng nghĩa khác mà bạn có thể sử dụng trong một số trường hợp tương tự.

  • Assist: Giáo viên hỗ trợ học sinh làm bài tập về nhà.
  • Provide: Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho người nghèo.
  • Donate: Cô ấy quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.
  • Support: Anh ấy hỗ trợ gia đình về mặt tài chính.

Nếu phù hợp với ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể lựa chọn từ phù hợp nhất để thể hiện ý nghĩa chính xác của câu.

Phân biệt “contribute to” và “lead to”

Phân biệt Contribute to và Lead to

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai cách sử dụng “contribute to” và “lead to”. Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa hai cụm từ này:

  • “Contribute to” diễn tả việc góp phần, hỗ trợ vào thành công chung. Nhấn mạnh sự hợp tác, vai trò của một phần trong tổng thể.
  • “Lead to” thể hiện mối liên hệ trực tiếp, tác động dẫn đến một kết quả cụ thể. Nhấn mạnh nguyên nhân, hậu quả.

Ví dụ:

  • Quyên góp tài chính từ cá nhân và tổ chức góp phần vào cuộc chiến chống đói nghèo.
  • Tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài có thể dẫn đến ung thư da.

Bài tập vận dụng “contribute” đi với giới từ gì

Bài tập

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn vận dụng “contribute” đi với giới từ thích hợp. Hãy điền vào chỗ trống “contribute” + giới từ tương ứng cho mỗi câu sau:

  1. _____ the development of the new software, anh ấy cũng cung cấp phản hồi có giá trị.
  2. Công ty _____ sự hỗ trợ tài chính cho cộng đồng địa phương.
  3. Cô ấy _____ thời gian và năng lượng để giúp các bất may.
  4. Họ _____ chuyên môn vào dự án, đóng góp vào thành công của nó.
  5. Chúng tôi _____ vấn đề bằng cách nâng cao nhận thức và quyên góp tiền.
  6. _____ một cách ý nghĩa, anh ấy tình nguyện giảng dạy cho trẻ em biết đọc.
  7. _____ một tương lai tốt hơn, cô ấy quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện giúp giáo dục con gái ở các nước đang phát triển.
  8. Họ _____ dự án bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính.
  9. Chúng tôi _____ vấn đề bằng cách tình nguyện thời gian của mình.
  10. _____ lợi ích của cộng đồng, công ty quyên góp tiền để xây dựng một công viên mới.

Đáp án:

  1. contributing to
  2. contributed
  3. contributes with
  4. contributed
  5. contributed to
  6. contributing in
  7. contributing towards
  8. contributed to
  9. contributed by
  10. contributed for

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp những kiến thức về khái niệm và các cách kết hợp “contribute” đi với giới từ. Nếu bạn có thêm bất kỳ thắc mắc gì, hãy liên hệ với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất!

FEATURED TOPIC