Fell Down là gì và cấu trúc cụm từ Fell Down trong câu Tiếng Anh

fell down là gì
Hình ảnh minh hoạ: fell down là gì

Giới thiệu

Cụm từ “fell down” được xem là một trong những cụm từ khó học nhất trong tiếng Anh. Với nhiều ngữ cảnh khác nhau, nó sẽ có nghĩa khác nhau. Không dễ dàng dịch thuật bằng Google Translate, để hiểu rõ cụm từ này, chúng ta cần tìm hiểu nghĩa và cách sử dụng của nó. Một cụm từ động từ có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, vì vậy chúng ta cần phân biệt ý nghĩa của nó dựa trên ngữ cảnh câu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau học một cụm từ mới là “fell down” và xem xét những ví dụ cụ thể dùng trong các tình huống khác nhau.

“Fell down” trong tiếng Anh là gì?

Fell down (/fel daʊn/) là một cụm động từ phrasal verb của động từ “fall”.

Các định nghĩa của “fell down”:

  1. “Fall down”: ngã trên mặt đất hoặc giống với nghĩa của từ “fall”.

    • Ví dụ: “Because of my carelessness, I fell down and hurt my knee. That made me unable to play basketball for a long time. I feel I need to be more careful in walking.” (Vì sự bất cẩn của tôi, tôi té và bị đau đầu gối. Vì điều này mà tôi không thể chơi bóng rổ được trong thời gian dài. Tôi cảm thấy cần phải đi đứng thận trọng hơn.)
  2. “Fall down”: có điểm yếu, thường dùng để diễn tả điều gì đó có điểm yếu ở một số phần cụ thể hoặc có sự sai sót.

    • Ví dụ: “I’m sorry to tell you that your argument is fallen down in some of the supporting arguments.” (Tôi xin lỗi phải nói với bạn là cuộc tranh luận của bạn có điểm yếu ở một số luận cứ chứng minh quan điểm.)
  3. “Fall down”: diễn tả tình trạng một tòa nhà cũ kỹ hoặc xuống cấp.

    • Ví dụ: “You need to reconsider buying this building, I find the building is falling down. This will become a waste if this building becomes unusable in the near future then what will you do with it.” (Bạn cần phải xem xét lại việc mua tòa nhà này, tôi thấy tòa nhà này đang trong tình trạng xuống cấp. Điều này sẽ trở thành sự lãng phí nếu tòa nhà này không thể sử dụng được trong tương lai gần, vậy bạn sẽ làm gì với nó?)
  4. “Fall down”: diễn tả việc một thứ gì đó bị trượt xuống.

    • Ví dụ: “I don’t want to see your pants fall down anymore, go change into another pair of pants that fit you better. I’m tired of seeing you have to hide to prevent your pants from falling off.” (Tôi không muốn thấy chiếc quần của bạn tuột xuống nữa, hãy đi thay một cái quần khác vừa với bạn hơn. Tôi chán ngấy khi thấy bạn phải cẩn thận để tránh việc quần bạn trượt xuống.)
  5. “Fall down”: diễn tả việc làm một việc cẩu thả, không chăm chỉ nên không thành công.

    • Ví dụ: “I can’t stand her way of doing things anymore. Every time she does something or is assigned something, she always falls down so she can never complete the boss’s wishes.” (Tôi không thể chịu nổi cách làm việc của cô ấy nữa. Mỗi lần cô ấy làm việc hoặc được giao việc gì, cô ấy luôn làm một cách cẩu thả nên không bao giờ hoàn thành đúng ý của sếp.)

Hi vọng qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về cụm từ “fell down” trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục cùng StudyTiengAnh khám phá thêm những từ mới!

FEATURED TOPIC