Học ngay cấu trúc against và cách dùng hiệu quả trong 5 phút

Chào mừng các bạn đến với UNI Academy! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc “against” trong tiếng Anh. Cấu trúc này là một phần cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh và thường xuất hiện trong các đề thi cuối kỳ. Tuy nhiên, nó có thể gây nhầm lẫn cho người học về cách sử dụng. Vì vậy, hãy cùng UNI Academy khám phá cấu trúc “against” nhé!

Định nghĩa “against”

Trong tiếng Anh, từ “against” mang đến nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ này:

  • Nghĩa chống lại, phản đối: Ví dụ, “Những người biểu tình đang phản đối chính sách mới của chính phủ.”

  • Nghĩa tương phản: Ví dụ, “Những đám mây đen phản chiếu lên bầu trời xanh sáng.”

  • Nghĩa dựa vào, tỳ vào, áp vào: Ví dụ, “Anh ta tựa vào tường để được hỗ trợ.”

  • Nghĩa phòng, đề phòng: Ví dụ, “Cô ấy luôn mang theo một lon xịt tiêu để phòng trường hợp bị tấn công.”

  • Nghĩa đổi lấy: Ví dụ, “Anh ta đổi đồ chơi yêu thích của mình lấy một cái mới.”

  • Nghĩa chuẩn bị, dự trù: Ví dụ, “Công ty đã lên kế hoạch và dự phòng ngân sách trước bất kỳ sự suy thoái kinh tế có thể xảy ra.”

Cấu trúc “against” trong tiếng Anh

Có hai cấu trúc cơ bản của “against” như sau:

  1. Verb + against + Noun/Noun phrase
  2. Verb + Object + against + Noun/Noun phrase

Ví dụ:

  • She protested against the new laws. (Cô ấy phản đối các luật mới.)
  • He is fighting against cancer. (Anh ta đang chiến đấu chống lại ung thư.)
  • She leaned her back against the wall. (Cô ấy tựa lưng vào tường.)
  • He threw the ball against the wall. (Anh ta ném quả bóng vào tường.)

Cách dùng cấu trúc “against”

Cấu trúc “against” được sử dụng trong các trường hợp sau:

Diễn đạt ý nghĩa phản đối

Các cụm từ thường đi với “against” trong trường hợp này:

  • Fight against: Chiến đấu chống lại
  • Play against: Đối đầu (thường sử dụng trong những cuộc thi về thể thao)
  • Be against: Chống lại
  • Advise someone against: Khuyên ai đó chống lại
  • Vote against: Bầu cử chống lại

Ví dụ:

  • “Chúng ta phải chiến đấu chống lại sự bất công trong xã hội của chúng ta.”
  • “Đội của chúng ta sẽ đối đầu với nhà vô địch thủ quân ở vòng tiếp theo.”
  • “Tôi chống lại việc sử dụng động vật cho kiểm nghiệm mỹ phẩm.”
  • “Tôi khuyên bạn nên chống lại việc đầu tư vào công ty đó.”
  • “Tôi bỏ phiếu chống lại đề xuất vì nó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.”

Diễn tả sự bất lợi

Trong trường hợp này, “against” thường đi sau động từ “to be” như sau:

  • Be against: chống lại, hoặc không có lợi

Ví dụ:

  • “Các công nhân đã đình công vì họ chống lại đề xuất cắt giảm lương.”
  • “Ăn quá nhiều đường không có lợi cho sức khỏe của bạn.”

Diễn tả việc chạm đến một thứ nào đó

Để diễn tả việc chạm đến một thứ gì đó, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • Beat against: đập vào
  • Put something against: đặt gì đó chạm vào
  • Lean against: tựa vào

Ví dụ:

  • “Những con sóng đập vào bờ suốt đêm dài.”
  • “Bạn có thể đặt cuốn sách vào tường được không?”
  • “Anh ấy tựa vào cây và nhắm mắt lại.”

Diễn tả ý nghĩa so sánh

Ý nghĩa: Dùng để so sánh 2 hoặc nhiều đối tượng khác nhau

Cấu trúc: Verb + Object + against + Noun/Noun phrase

Ví dụ:

  • “Tôi đã so sánh hai sản phẩm với nhau trước khi quyết định.”
  • “Đội bóng sẽ đối đầu với một số đối thủ mạnh trong mùa giải này.”

Các cụm từ đi với “against” thông dụng

  • “Fight against” – chiến đấu chống lại, đấu tranh chống lại
  • “Protect against” – bảo vệ khỏi, phòng chống
  • “Against all odds” – vượt qua khó khăn, khó tin
  • “Prejudice against” – thành kiến đối với
  • “Guard against” – cảnh giác, đề phòng
  • “Against the clock” – gấp rút, giữa thời gian chật hẹp
  • “Against the grain” – chống đối, không đồng ý
  • “Against the rules” – vi phạm quy tắc
  • “Discrimination against” – phân biệt đối xử, phân biệt chủng tộc
  • “Rebel against” – phản kháng, chống đối

Bài tập cấu trúc “against”

Bài tập

Sử dụng “against” để viết lại các câu sau

  1. Hãy kiểm tra kết quả của bạn với của tôi.
  2. Đặt tivi ở đây, chạm vào bức vẽ.
  3. Hành động của anh ấy chống lại anh ấy.
  4. Họ đang đấu tranh chống lại sự bất công cho người lao động.
  5. Bạn không nên làm điều đó, đó là chống lại luật của chúng ta.

Đáp án

  1. Check your result against mine.
  2. Put the television here, against the painting.
  3. His action is against him.
  4. They are fighting against unfairness for the workers.
  5. You should not do that, that’s against our rule!

Như vậy, thông qua bài viết này, bạn đã nắm rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “against” và các cụm từ thường đi kèm. UNI Academy hy vọng rằng với kiến thức này, bạn có thể sử dụng cấu trúc ngôn ngữ này một cách thành thạo hơn.

Nguồn: iSpace Đà Nẵng

FEATURED TOPIC