Số nhiều và số ít: Danh từ số ít và động từ số nhiều

Trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp phải những trường hợp sử dụng danh từ số ít với động từ số nhiều và ngược lại. Điều này có thể gây khó khăn cho những người đang học tiếng Anh, nhưng không phải là không thể hiểu được.

Nhóm người

Trong tiếng Anh, có một số từ chỉ nhóm người như family, team, government được sử dụng với cả danh từ số ít và số nhiều. Ví dụ, chúng ta có thể nói “The team is going to lose” (Đội đó sắp thua rồi) hoặc “The team are going to lose” (Cả đội đó sắp thua rồi).

Tuy nhiên, hình thức số nhiều thường được sử dụng khi nhóm người là một tập hợp các cá nhân có tính cá nhân như quyết định, hy vọng hoặc mong muốn. Ví dụ, chúng ta có thể nói “My family have decided to move to York. They think it’s a better place to live” (Gia đình tôi đã quyết định chuyển đến York. Họ nghĩ đó là một nơi tốt hơn để sống) hoặc “The average family has 3.6 members. It is smaller than 50 years ago” (Gia đình trung bình có 3.6 thành viên. Ít hơn 50 năm trước).

Chúng ta cũng sử dụng “who” như đại từ quan hệ với hình thức số nhiều và “which” với hình thức số ít. Ví dụ, chúng ta có thể nói “The committee, who are hoping to announce important changes” (Ủy ban đang hy vọng thông báo những sự thay đổi quan trọng) hoặc “The committee, which is elected at the annual meeting” (Ủy ban, được bầu tại cuộc họp thường niên).

Khi một danh từ tập hợp được sử dụng với từ hạn định số ít, chúng ta thường sử dụng động từ và đại từ số ít. Ví dụ, chúng ta có thể nói “The team is full of enthusiasm” (Cả đội tràn đầy hăng hái) hoặc “A team which is full of enthusiasm has a better chance of winning” (Một đội mà tràn đầy hăng hái có cơ hội cao hơn để giành chiến thắng).

Đôi khi, chúng ta có thể kết hợp cả hình thức số ít và số nhiều. Ví dụ, chúng ta có thể nói “The group gave its first concert in June and they are now planning a tour” (Cả nhóm tổ chức buổi hòa nhạc đầu tiên vào tháng 6 và họ hiện đang lên kế hoạch cho một tour diễn).

Trên thực tế, có nhiều từ tập hợp có thể được sử dụng ở cả hình thức số ít và số nhiều trong tiếng Anh. Ví dụ, chúng ta có bank (ngân hàng), the BBC (đài BBC), choir (dàn hợp xướng), class (lớp học), club (câu lạc bộ), committee (ủy ban), England (the football team) (đội bóng đá Anh), family (gia đình), firm (công ty, xưởng), government (chính phủ), public (công chúng), jury (bồi thẩm đoàn, ban giám khảo), school (trường học), ministry (bộ), staff (nhân viên), orchestra (dàn nhạc), team (đội), party (bữa tiệc), union (hiệp hội).

Cụm từ chỉ số lượng

Nhiều cụm từ chỉ số lượng số ít có thể được sử dụng với danh từ và đại từ số nhiều, và trong trường hợp này, động từ số nhiều thường được sử dụng. Ví dụ, chúng ta có thể nói “A number of people have tried to find the treasure, but they have all failed” (Nhiều người đã cố gắng truy tìm kho báu nhưng họ đều thất bại) hoặc “A group of us are going to take a boat through the French canals” (Một nhóm của chúng tôi sẽ đi thuyền qua kênh đào Pháp).

Tuy nhiên, chúng ta không sử dụng “has” với “a couple of my friends” mà chỉ sử dụng “have”. Ví dụ, chúng ta có thể nói “A couple of my friends plan to open a travel agency” (Hai người bạn của tôi dự định mở một đại lý du lịch).

Nhớ rằng “Half of his students don’t understand a word he says” (Một nửa số học sinh của anh ta không hiểu nổi một từ anh ta nói) và không phải “Half of his students doesn’t understand a word he says”.

FEATURED TOPIC