Useful đi với giới từ gì? Idioms và collocations với Useful thông dụng

Trong tiếng Anh, từ “useful” được sử dụng để miêu tả điều gì đó hữu ích và có giá trị. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách chính xác, chúng ta cần biết cách kết hợp nó với các giới từ phù hợp. Hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng “useful” với các giới từ thông dụng và cấu trúc idioms và collocations phổ biến.

1. Ý nghĩa của “useful”

Trước tiên, chúng ta hãy tìm hiểu ý nghĩa cụ thể của từ “useful” và những từ liên quan thông dụng.

1.1. Ý nghĩa cơ bản của “useful”

“Useful” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hữu ích hoặc có ích. Từ này dùng để miêu tả một điều gì đó có giá trị và có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Ví dụ, “Sticky notes are useful for jotting down quick reminders” (Giấy nhớ rất hữu dụng để ghi lại những lời nhắc nhanh).

1.2. Các từ cùng nguồn gốc với “useful”

Dưới đây là một số từ liên quan thông dụng của “useful”:

  • Usefully (adv): một cách hữu ích, một cách có ích. Ví dụ: “She answered the question usefully, providing helpful information” (Cô ấy đã trả lời câu hỏi rất đúng, cung cấp thông tin vô cùng bổ ích).
  • Usefulness (n): tính hữu ích. Ví dụ: “The usefulness of this tool cannot be overstated” (Sự hữu ích của công cụ này không thể bị nói quá).
  • Use (v): sử dụng. Ví dụ: “You can use this tool to fix the problem” (Bạn có thể sử dụng công cụ này để sửa chữa vấn đề).
  • Usable (adj): có thể sử dụng được. Ví dụ: “This old computer is still usable for basic tasks” (Chiếc máy tính cũ này vẫn hữu ích cho các công việc cơ bản).
  • Unusable (adj): không thể sử dụng được. Ví dụ: “The phone was so damaged that it became unusable” (Chiếc điện thoại đã bị hỏng đến mức không thể dùng được).
  • Usage (n): cách sử dụng. Ví dụ: “Proper usage of this equipment is crucial for safety” (Việc sử dụng đúng cách thiết bị này rất quan trọng để đảm bảo an toàn).

2. “Useful” đi với giới từ gì?

Từ “useful” thường đi kèm với các giới từ “to”, “for”, “in”, và “as”. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng của từng cấu trúc “useful + giới từ” này.

2.1. “Useful + to”

Cấu trúc “useful to sth/sb” thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc mục tiêu mà cái gì đó có ích.

  • Ví dụ: “This information is useful to students studying for the exam” (Thông tin này rất hữu ích cho những học sinh đang ôn thi).

2.2. “Useful + for”

Cấu trúc “useful for sb/sth” thường được sử dụng khi chúng ta muốn chỉ rõ mục đích hoặc lợi ích của cái gì đó.

  • Ví dụ: “This book is very useful for learning new vocabulary” (Cuốn sách này rất hữu ích cho việc học từ vựng mới).

2.3. “Useful + in”

Cấu trúc “useful in V-ing/N” thường được sử dụng để mô tả sự hữu ích của một cái gì đó trong một tình huống cụ thể hoặc lĩnh vực nào đó.

  • Ví dụ: “Mindfulness meditation can be useful in reducing stress” (Thiền chánh niệm có thể hữu ích trong việc giảm căng thẳng).

2.4. “Useful + as”

“Cấu trúc useful as sth” thường được sử dụng để nói về một vật hữu ích như là gì đó hoặc có công dụng tương tự gì đó.

  • Ví dụ: “This website is useful as a guided book to Singapore” (Trang web này hữu ích như một cuốn sách hướng dẫn đến Singapore).

3. Các idioms và collocations thông dụng với “useful”

Sau khi hiểu rõ về cách sử dụng “useful” đi với các giới từ, chúng ta cùng học thêm các idioms và collocations thông dụng để gia tăng vốn từ vựng.

3.1. Các idioms thường gặp với “useful”

  • “A useful hand” (Một sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ hữu ích): Ví dụ: “Sarah lent a useful hand in organizing the event” (Sarah đã hỗ trợ việc tổ chức sự kiện).

  • “As useful as a chocolate teapot” (Một cái gì đó không hữu ích hoặc vô dụng): Ví dụ: “His advice on fixing the computer was as useful as a chocolate teapot” (Lời khuyên của anh ấy trong việc sửa máy tính là vô dụng).

  • “Useful as a Swiss army knife” (Rất hữu ích và đa dụng): Ví dụ: “The new software is as useful as a Swiss army knife, with features for every task” (Phần mềm mới rất hữu ích với các tính năng cho mọi công việc).

  • “Useful as a screen door on a submarine” (Điều không cần thiết hoặc không hữu ích): Ví dụ: “His comments during the meeting were about as useful as a screen door on a submarine” (Bình luận của anh ấy trong suốt buổi họp là điều không cần thiết).

  • “Useful as tits on a bull” (Tính vô dụng hoặc không có ích): Ví dụ: “His suggestions for improving efficiency were about as useful as tits on a bull” (Những đề xuất của ông nhằm nâng cao hiệu quả không hề có ích).

3.2. Các collocations thông dụng với “useful”

Dưới đây là một số collocations phổ biến đi với “useful”, mô tả hoặc đề cập đến mức độ hữu ích của một cái gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể.

  • “Useful information” (Thông tin hữu ích): Ví dụ: “The book contains a lot of useful information about gardening” (Cuốn sách này có rất nhiều thông tin hữu ích về làm vườn).

  • “Useful tool” (Công cụ hữu ích): Ví dụ: “The calculator is a useful tool for solving mathematical problems” (Máy tính là một công cụ hữu ích để giải quyết các vấn đề toán học).

  • “Useful resource” (Nguồn lực hữu ích): Ví dụ: “The internet is a useful resource for finding information quickly” (Internet là nguồn hữu ích để tìm kiếm thông tin nhanh chóng).

  • “Useful skill” (Kỹ năng hữu ích): Ví dụ: “Learning a second language is a useful skill for traveling abroad” (Học ngôn ngữ thứ hai là một kỹ năng hữu ích cho việc du lịch nước ngoài).

  • “Useful advice” (Lời khuyên hữu ích): Ví dụ: “His father gave him some useful advice before starting his new job” (Bố anh ấy đưa cho anh ấy vài lời khuyên hữu ích trước khi bắt đầu công việc mới).

  • “Useful technique” (Kỹ thuật hữu ích): Ví dụ: “The coach taught the players some useful techniques for improving their game” (Huấn luyện viên dạy vận động viên một số kỹ năng hữu ích để nâng cao trình độ chơi của họ).

  • “Useful tip” (Mẹo hữu ích): Ví dụ: “She shared some useful tips for saving money on groceries” (Cô ấy chia sẻ một số mẹo hữu ích để tiết kiệm tiền khi mua hàng tại siêu thị).

  • “Useful strategy” (Chiến lược hữu ích): Ví dụ: “Developing a budget is a useful strategy for managing finances” (Phát triển một ngân sách là một chiến lược hữu ích để quản lý tài chính).

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “useful”

“Useful” có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng với “useful”.

4.1. Từ đồng nghĩa với “useful”

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “useful” và ví dụ đi kèm:

  • Beneficial: có lợi. Ví dụ: “Exercise is beneficial for both physical and mental health” (Tập thể dục có lợi cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần).
  • Valuable: có giá trị. Ví dụ: “His experience as a project manager is valuable to the team” (Kinh nghiệm làm quản lý dự án của anh ấy rất có giá trị đối với nhóm).
  • Handy: tiện lợi. Ví dụ: “Having a Swiss Army knife is handy when you need a tool for different tasks” (Có một con dao Swiss Army rất hữu ích khi bạn cần một công cụ cho các công việc khác).
  • Practical: thực tế. Ví dụ: “The new software has practical features that make it easier to use” (Phần mềm mới có các tính năng hữu ích làm cho việc sử dụng dễ dàng hơn).
  • Effective: hiệu quả. Ví dụ: “Regular exercise is effective in reducing stress levels” (Tập thể dục thường xuyên rất hữu ích trong việc giảm căng thẳng).
  • Functional: có chức năng. Ví dụ: “This smartphone has many functional features that enhance productivity” (Điện thoại thông minh này có rất nhiều tính năng hữu ích để nâng cao hiệu suất làm việc).
  • Productive: có hiệu suất cao. Ví dụ: “Attending the workshop was a productive use of my time” (Tham gia vào buổi hội thảo là một cách sử dụng thời gian có hiệu quả).
  • Advantageous: có lợi. Ví dụ: “Learning a second language can be advantageous for your career prospects” (Học ngôn ngữ thứ hai có thể mang lại lợi ích cho triển vọng nghề nghiệp của bạn).
  • Helpful: có ích. Ví dụ: “The instructions provided were helpful in assembling the furniture” (Hướng dẫn đã được cung cấp rất hữu ích trong việc lắp ráp đồ nội thất).
  • Profitable: có lợi nhuận. Ví dụ: “Investing in stocks can be profitable if done wisely” (Đầu tư vào cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận nếu được thực hiện một cách khôn ngoan).

4.2. Từ trái nghĩa với “useful”

Sau khi nắm được các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ trái nghĩa với “useful”.

  • Useless: không hữu ích hoặc vô dụng. Ví dụ: “The broken laptop is useless and needs to be replaced” (Chiếc laptop hỏng này rất vô dụng và cần được thay thế).
  • Ineffective: không hiệu quả. Ví dụ: “Trying to fix the leak without proper tools proved to be ineffective” (Cố gắng sửa chỗ rò rỉ mà không có công cụ đúng đã chứng minh là không hiệu quả).
  • Worthless: không có giá trị. Ví dụ: “After the flood, most of the items in the basement were deemed worthless” (Sau trận lũ lụt, đa số vật phẩm trong tầng hầm được coi là không có giá trị).
  • Inefficient: không hiệu quả. Ví dụ: “The old air conditioning system is inefficient and needs to be upgraded” (Hệ thống điều hòa cũ không còn hiệu quả và cần được nâng cấp).
  • Pointless: vô nghĩa. Ví dụ: “Continuing the argument seems pointless as neither party is willing to compromise” (Tiếp tục cuộc tranh luận dường như là vô nghĩa vì không bên nào sẵn sàng thỏa hiệp).
  • Unproductive: không hiệu quả. Ví dụ: “Spending hours on social media can be unproductive if not managed properly” (Lãng phí hàng giờ đồng hồ vào mạng xã hội có thể không hiệu quả nếu không được quản lý đúng cách).
  • Futile: vô ích. Ví dụ: “Trying to convince him to change his mind was futile; he remained stubborn” (Cố gắng thuyết phục anh ta thay đổi ý kiến là vô ích; anh ta vẫn bướng bỉnh).
  • Counterproductive: phản tác dụng. Ví dụ: “Micromanaging employees can be counterproductive and demotivating” (Quản lý vi mô nhân viên có thể phản tác dụng và làm mất động lực).
  • Unhelpful: không hữu ích. Ví dụ: “His vague instructions were unhelpful in completing the project on time” (Hướng dẫn mơ hồ của anh ấy không có ích gì trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn).
  • Detrimental: có hại. Ví dụ: “Skipping meals can be detrimental to your health in the long run” (Bỏ bữa có thể gây hại cho sức khỏe của bạn trong dài hạn).

5. Bài tập “Useful” đi với giới từ gì

Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các giới từ đi kèm với “useful”. Hãy làm bài tập và kiểm tra đáp án nhé.

Bài tập: Điền “useful + giới từ” phù hợp vào chỗ trống

  1. The internet is incredibly ___ finding information quickly.
  2. This new app is extremely ___ keeping track of your daily exercise routine.
  3. The course was very ___ improving my English speaking skills.
  4. Meditation can be highly ___ reducing stress and anxiety.
  5. Proper planning is ___ achieving success in any endeavor.
  6. The new software is incredibly ___ organizing your digital files.
  7. This book is very ___ helping you achieve the IELTS target.
  8. This book is extremely ___ understanding complex mathematical concepts.

Đáp án

  1. useful for
  2. useful for
  3. useful for
  4. useful in
  5. useful for
  6. useful for
  7. useful in
  8. useful for

Sử dụng “useful” một cách chính xác và kết hợp với các giới từ phù hợp sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả.

FEATURED TOPIC